VĂN HÓA GIA TRƯỞNG ÁI KỶ VÀ NÃO BỘ NAM GIỚI BẠO HÀNH
VĂN HÓA GIA TRƯỞNG ÁI KỶ VÀ NÃO BỘ NAM GIỚI BẠO HÀNH
Văn hóa gia trưởng ái kỷ (narcissistic patriarchy) là một hệ thống giá trị và niềm tin xã hội đặt nam giới ở vị trí quyền lực tối cao, đồng thời dung túng hoặc hợp thức hóa hành vi kiểm soát, áp bức và bạo lực với phụ nữ, trẻ em và các nhóm yếu thế. Trong hệ thống này, đàn ông được coi là trung tâm, là chuẩn mực để đo giá trị, còn phụ nữ và các nhóm yếu thế bị xem như tài sản, công cụ phục vụ hoặc phương tiện củng cố quyền lực. Sự ái kỷ ở đây không chỉ là đặc điểm cá nhân mà mang tính văn hóa – nuôi dưỡng cảm giác “được quyền”, coi việc thống trị là tự nhiên và không công nhận quyền tự chủ của người khác.
Cấu trúc niềm tin của nam giới bạo hành trong bối cảnh văn hóa gia trưởng ái kỷ thường gồm bốn yếu tố chính. Thứ nhất, niềm tin sở hữu: phụ nữ và con cái thuộc về mình, phải phục tùng và tuân theo. Thứ hai, niềm tin phân cấp quyền lực: nam giới đứng trên, các nhóm khác ở dưới. Thứ ba, niềm tin hợp thức hóa bạo lực: coi vũ lực, đe dọa hoặc trừng phạt là công cụ duy trì “trật tự”. Thứ tư, niềm tin phủ nhận trách nhiệm: đổ lỗi cho nạn nhân hoặc hoàn cảnh, từ đó tránh đối diện với hậu quả thực sự của hành vi. Các niềm tin này củng cố lẫn nhau, tạo thành khung nhận thức bền vững và khó thay đổi nếu không có can thiệp mạnh mẽ.
Về mặt cảm xúc, nam giới bạo hành trong bối cảnh này thường thiếu thấu cảm, phản ứng dữ dội khi quyền lực bị thách thức và dễ trải qua cảm giác bị đe dọa danh dự khi phụ nữ hoặc trẻ em không tuân phục. Sự tức giận trở thành phản ứng mặc định, trong khi các cảm xúc dễ bị tổn thương như sợ hãi hay xấu hổ bị đè nén hoặc chuyển hóa thành hành vi hung hãn. Họ cũng thường duy trì cảm giác “miễn trừ”, tin rằng hành vi sẽ không bị phát hiện hoặc nếu bị phát hiện cũng sẽ được bỏ qua.
Ở mức não bộ, sự kết hợp giữa nền văn hóa dung túng bạo lực và trải nghiệm cá nhân hình thành những mô hình thần kinh cố định. Hạch hạnh nhân (amygdala) thường bị kích hoạt quá mức, dẫn đến phản ứng giận dữ hoặc cảm giác bị đe dọa quá nhanh và mạnh. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng kiểm soát xung động và suy xét hậu quả – hoạt động kém hiệu quả khi đối diện xung đột. Mạng lưới thấu cảm (bao gồm vỏ não trán ổ mắt, vùng rãnh thái dương trên và hạch hải mã) hoạt động hạn chế, khiến họ dễ objectify, tức phi nhân hóa người khác và chỉ xem họ như vật sở hữu hoặc công cụ.
Sự cộng hưởng giữa hệ giá trị xã hội, cấu trúc niềm tin cá nhân, phản ứng cảm xúc lệch lạc và hoạt động não bộ bất cân bằng tạo nên một cơ chế bạo lực vừa được duy trì bởi yếu tố bên ngoài vừa được củng cố từ bên trong. Đây chính là lý do can thiệp với nhóm nam giới bạo hành cần đồng thời nhắm vào nhận thức, cảm xúc, hành vi và bối cảnh xã hội, thay vì chỉ xử lý ở mức pháp lý hoặc đạo đức.
MIA NGUYỄN
Văn hóa gia trưởng ái kỷ (narcissistic patriarchy) là một hệ thống giá trị và niềm tin xã hội đặt nam giới ở vị trí quyền lực tối cao, đồng thời dung túng hoặc hợp thức hóa hành vi kiểm soát, áp bức và bạo lực với phụ nữ, trẻ em và các nhóm yếu thế. Trong hệ thống này, đàn ông được coi là trung tâm, là chuẩn mực để đo giá trị, còn phụ nữ và các nhóm yếu thế bị xem như tài sản, công cụ phục vụ hoặc phương tiện củng cố quyền lực. Sự ái kỷ ở đây không chỉ là đặc điểm cá nhân mà mang tính văn hóa – nuôi dưỡng cảm giác “được quyền”, coi việc thống trị là tự nhiên và không công nhận quyền tự chủ của người khác.
Cấu trúc niềm tin của nam giới bạo hành trong bối cảnh văn hóa gia trưởng ái kỷ thường gồm bốn yếu tố chính. Thứ nhất, niềm tin sở hữu: phụ nữ và con cái thuộc về mình, phải phục tùng và tuân theo. Thứ hai, niềm tin phân cấp quyền lực: nam giới đứng trên, các nhóm khác ở dưới. Thứ ba, niềm tin hợp thức hóa bạo lực: coi vũ lực, đe dọa hoặc trừng phạt là công cụ duy trì “trật tự”. Thứ tư, niềm tin phủ nhận trách nhiệm: đổ lỗi cho nạn nhân hoặc hoàn cảnh, từ đó tránh đối diện với hậu quả thực sự của hành vi. Các niềm tin này củng cố lẫn nhau, tạo thành khung nhận thức bền vững và khó thay đổi nếu không có can thiệp mạnh mẽ.
Về mặt cảm xúc, nam giới bạo hành trong bối cảnh này thường thiếu thấu cảm, phản ứng dữ dội khi quyền lực bị thách thức và dễ trải qua cảm giác bị đe dọa danh dự khi phụ nữ hoặc trẻ em không tuân phục. Sự tức giận trở thành phản ứng mặc định, trong khi các cảm xúc dễ bị tổn thương như sợ hãi hay xấu hổ bị đè nén hoặc chuyển hóa thành hành vi hung hãn. Họ cũng thường duy trì cảm giác “miễn trừ”, tin rằng hành vi sẽ không bị phát hiện hoặc nếu bị phát hiện cũng sẽ được bỏ qua.
Ở mức não bộ, sự kết hợp giữa nền văn hóa dung túng bạo lực và trải nghiệm cá nhân hình thành những mô hình thần kinh cố định. Hạch hạnh nhân (amygdala) thường bị kích hoạt quá mức, dẫn đến phản ứng giận dữ hoặc cảm giác bị đe dọa quá nhanh và mạnh. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng kiểm soát xung động và suy xét hậu quả – hoạt động kém hiệu quả khi đối diện xung đột. Mạng lưới thấu cảm (bao gồm vỏ não trán ổ mắt, vùng rãnh thái dương trên và hạch hải mã) hoạt động hạn chế, khiến họ dễ objectify, tức phi nhân hóa người khác và chỉ xem họ như vật sở hữu hoặc công cụ.
Sự cộng hưởng giữa hệ giá trị xã hội, cấu trúc niềm tin cá nhân, phản ứng cảm xúc lệch lạc và hoạt động não bộ bất cân bằng tạo nên một cơ chế bạo lực vừa được duy trì bởi yếu tố bên ngoài vừa được củng cố từ bên trong. Đây chính là lý do can thiệp với nhóm nam giới bạo hành cần đồng thời nhắm vào nhận thức, cảm xúc, hành vi và bối cảnh xã hội, thay vì chỉ xử lý ở mức pháp lý hoặc đạo đức.
MIA NGUYỄN
