TẠI SAO VIỆT NAM ÍT NƠI ĐÀO TẠO TÂM LÝ TRỊ LIỆU?
TẠI SAO VIỆT NAM ÍT NƠI ĐÀO TẠO TÂM LÝ TRỊ LIỆU?
Tâm lý trị liệu – hiểu như một ngành khoa học ứng dụng đòi hỏi đào tạo bài bản, giám sát lâm sàng và tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt – hiện còn khan hiếm tại Việt Nam. Sự thiếu hụt này không chỉ đến từ khó khăn trong hệ thống giáo dục mà còn bắt nguồn từ văn hóa, chính sách và nhận thức cộng đồng về sức khỏe tâm thần. Trước hết, psychotherapy chưa bao giờ được công nhận là một ngành độc lập trong hệ thống đào tạo đại học và sau đại học tại Việt Nam. Khi không có mã ngành, khung năng lực và quy chuẩn đào tạo rõ ràng, các trường đại học không thể xây dựng chương trình dài hạn đúng chuẩn, còn sinh viên thì không biết phải theo lộ trình nào để trở thành nhà trị liệu. Điều này tạo ra sự chắp vá, khiến việc đào tạo trị liệu chỉ xuất hiện ở dạng môn học nhỏ hoặc các khóa ngắn hạn, thay vì một chương trình 3–5 năm như ở các nước phát triển.
Một rào cản quan trọng khác là Việt Nam chưa có hệ thống cấp phép hành nghề trị liệu. Ở Hoa Kỳ, Úc hay châu Âu, một psychotherapist muốn hành nghề phải có license, trải qua hàng trăm giờ thực hành và hàng trăm giờ giám sát lâm sàng. Khi không có luật cấp phép, bất kỳ ai cũng có thể tự xưng “nhà trị liệu”, dẫn đến thị trường hỗn loạn và không tạo động lực cho các cơ sở đào tạo mở chương trình nghiêm túc. Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên và chuyên gia có đào tạo quốc tế về trị liệu còn rất ít. Nhiều giảng viên tại Việt Nam mạnh về lý thuyết tâm lý, nhưng chưa có kinh nghiệm trị liệu dài hạn hoặc chứng chỉ chuyên sâu như CBT therapist, EMDR therapist hay somatic practitioner. Điều này khiến việc mở ngành psychotherapy theo chuẩn khoa học ứng dụng trở nên khó khả thi.
Trở ngại lớn thứ ba nằm ở chính hệ thống y tế và văn hóa Việt Nam. Trong thời gian dài, sức khỏe tâm thần được xem như vấn đề nhạy cảm, thậm chí gắn với định kiến “bệnh tâm thần”, dẫn đến thiếu đầu tư cho điều trị tâm lý. Bệnh viện tâm thần chú trọng nhiều hơn vào thuốc men, trong khi không có đủ phòng trị liệu và chuyên gia trị liệu để triển khai mô hình đa ngành như quốc tế. Chi phí đào tạo psychotherapy rất cao, đòi hỏi hợp tác quốc tế, giám sát chuyên môn và cơ sở thực hành – điều mà nhiều trường chưa có điều kiện đáp ứng.
Cuối cùng, sự bùng nổ của các khóa “trị liệu nhanh”, coaching, năng lượng… càng làm nhiễu thị trường, khiến cộng đồng hiểu sai và làm giảm nhu cầu đối với những đào tạo bài bản. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một thực tế: psychotherapy tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu, và để phát triển đúng nghĩa khoa học ứng dụng, cần có cải tổ từ giáo dục, pháp lý đến nhận thức xã hội.
MIA NGUYỄN
Tâm lý trị liệu – hiểu như một ngành khoa học ứng dụng đòi hỏi đào tạo bài bản, giám sát lâm sàng và tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt – hiện còn khan hiếm tại Việt Nam. Sự thiếu hụt này không chỉ đến từ khó khăn trong hệ thống giáo dục mà còn bắt nguồn từ văn hóa, chính sách và nhận thức cộng đồng về sức khỏe tâm thần. Trước hết, psychotherapy chưa bao giờ được công nhận là một ngành độc lập trong hệ thống đào tạo đại học và sau đại học tại Việt Nam. Khi không có mã ngành, khung năng lực và quy chuẩn đào tạo rõ ràng, các trường đại học không thể xây dựng chương trình dài hạn đúng chuẩn, còn sinh viên thì không biết phải theo lộ trình nào để trở thành nhà trị liệu. Điều này tạo ra sự chắp vá, khiến việc đào tạo trị liệu chỉ xuất hiện ở dạng môn học nhỏ hoặc các khóa ngắn hạn, thay vì một chương trình 3–5 năm như ở các nước phát triển.
Một rào cản quan trọng khác là Việt Nam chưa có hệ thống cấp phép hành nghề trị liệu. Ở Hoa Kỳ, Úc hay châu Âu, một psychotherapist muốn hành nghề phải có license, trải qua hàng trăm giờ thực hành và hàng trăm giờ giám sát lâm sàng. Khi không có luật cấp phép, bất kỳ ai cũng có thể tự xưng “nhà trị liệu”, dẫn đến thị trường hỗn loạn và không tạo động lực cho các cơ sở đào tạo mở chương trình nghiêm túc. Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên và chuyên gia có đào tạo quốc tế về trị liệu còn rất ít. Nhiều giảng viên tại Việt Nam mạnh về lý thuyết tâm lý, nhưng chưa có kinh nghiệm trị liệu dài hạn hoặc chứng chỉ chuyên sâu như CBT therapist, EMDR therapist hay somatic practitioner. Điều này khiến việc mở ngành psychotherapy theo chuẩn khoa học ứng dụng trở nên khó khả thi.
Trở ngại lớn thứ ba nằm ở chính hệ thống y tế và văn hóa Việt Nam. Trong thời gian dài, sức khỏe tâm thần được xem như vấn đề nhạy cảm, thậm chí gắn với định kiến “bệnh tâm thần”, dẫn đến thiếu đầu tư cho điều trị tâm lý. Bệnh viện tâm thần chú trọng nhiều hơn vào thuốc men, trong khi không có đủ phòng trị liệu và chuyên gia trị liệu để triển khai mô hình đa ngành như quốc tế. Chi phí đào tạo psychotherapy rất cao, đòi hỏi hợp tác quốc tế, giám sát chuyên môn và cơ sở thực hành – điều mà nhiều trường chưa có điều kiện đáp ứng.
Cuối cùng, sự bùng nổ của các khóa “trị liệu nhanh”, coaching, năng lượng… càng làm nhiễu thị trường, khiến cộng đồng hiểu sai và làm giảm nhu cầu đối với những đào tạo bài bản. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một thực tế: psychotherapy tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu, và để phát triển đúng nghĩa khoa học ứng dụng, cần có cải tổ từ giáo dục, pháp lý đến nhận thức xã hội.
MIA NGUYỄN





