HÔN NHÂN – BIẾT ĐAU SAO VẪN BƯỚC VÀO

HÔN NHÂN – BIẾT ĐAU SAO VẪN BƯỚC VÀO

Có những người bước vào hôn nhân với một người mà họ biết rõ là không tốt. Họ thấy những lá cờ đỏ rực rỡ – sự không chung thủy, kiểm soát, bạo hành, dối trá – nhưng vẫn chọn nhắm mắt đưa chân.

Từ bên ngoài nhìn vào, ai cũng ngạc nhiên: “Tại sao họ lại chọn điều đó?” Nhưng với người trong cuộc, dường như ý thức bị phớt lờ, còn hậu quả được thu nhỏ lại. Chỉ cần “tình yêu” là đủ để tin rằng mọi thứ rồi sẽ ổn.

Để hiểu hiện tượng này, ta cần nhìn sâu vào thuyết gắn bó (attachment theory). Những người có kiểu gắn bó không an toàn – đặc biệt là gắn bó lo âu hoặc gắn bó hỗn loạn – thường lớn lên trong môi trường mà tình yêu đi kèm bất an: cha mẹ không ổn định về mặt cảm xúc, có lúc yêu thương, có lúc rút lui, thậm chí là tổn thương.

Trải nghiệm này in hằn vào hệ thần kinh như một “kịch bản tình yêu”: yêu là đi kèm với đau, an toàn là nhàm chán, bị từ chối nghĩa là mình không đủ tốt. Khi trưởng thành, họ vô thức tìm lại những mô thức quen thuộc – và rồi lại bước vào một mối quan hệ không lành mạnh, như thể đang tái diễn tuổi thơ của chính mình.

Sinh học thần kinh cũng đóng vai trò. Những trải nghiệm đau buồn trong quá khứ (đặc biệt là thời thơ ấu) làm hệ thần kinh trở nên “quá cảnh giác” (hypervigilant), hoặc ngược lại – “tê liệt” (hypoaroused).

Trong trạng thái đó, người ta có thể đánh giá sai về nguy cơ, hoặc không cảm nhận được mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa. Thêm vào đó, dopamine và oxytocin – hai hormone liên quan đến yêu đương và gắn bó – có thể khiến ta “phớt lờ lý trí”, đặc biệt là khi ta đang tuyệt vọng cần kết nối. Não bộ ưu tiên cảm giác được yêu hơn là sự an toàn thực tế.

Và rồi, ta không thể không nhắc đến sang chấn – những vết thương sâu kín khiến một người tin rằng mình không xứng đáng với một tình yêu trọn vẹn. Trong vô thức, họ chọn sai người, nhưng lại ôm hy vọng rằng “lần này sẽ khác.”

Họ không tìm kiếm sự đau khổ, mà đang cố tái hiện và sửa chữa quá khứ chưa từng được hàn gắn. Nhưng sự lặp lại ấy, nếu thiếu tỉnh thức, chỉ khiến tổn thương ngày càng chồng chất.

Bởi đằng sau lựa chọn ấy là cả một lịch sử tâm lý chưa từng được lắng nghe. Chỉ khi ta đủ can đảm nhìn vào những gốc rễ sâu thẳm ấy, một người mới có thể thực sự chọn lại – lần này không vì sợ hãi cô đơn, mà vì mình xứng đáng với một tình yêu lành mạnh và đủ đầy.

MIA NGUYỄN

 

Có những người bước vào hôn nhân với một người mà họ biết rõ là không tốt. Họ thấy những lá cờ đỏ rực rỡ – sự không chung thủy, kiểm soát, bạo hành, dối trá – nhưng vẫn chọn nhắm mắt đưa chân.

Từ bên ngoài nhìn vào, ai cũng ngạc nhiên: “Tại sao họ lại chọn điều đó?” Nhưng với người trong cuộc, dường như ý thức bị phớt lờ, còn hậu quả được thu nhỏ lại. Chỉ cần “tình yêu” là đủ để tin rằng mọi thứ rồi sẽ ổn.

Để hiểu hiện tượng này, ta cần nhìn sâu vào thuyết gắn bó (attachment theory). Những người có kiểu gắn bó không an toàn – đặc biệt là gắn bó lo âu hoặc gắn bó hỗn loạn – thường lớn lên trong môi trường mà tình yêu đi kèm bất an: cha mẹ không ổn định về mặt cảm xúc, có lúc yêu thương, có lúc rút lui, thậm chí là tổn thương.

Trải nghiệm này in hằn vào hệ thần kinh như một “kịch bản tình yêu”: yêu là đi kèm với đau, an toàn là nhàm chán, bị từ chối nghĩa là mình không đủ tốt. Khi trưởng thành, họ vô thức tìm lại những mô thức quen thuộc – và rồi lại bước vào một mối quan hệ không lành mạnh, như thể đang tái diễn tuổi thơ của chính mình.

Sinh học thần kinh cũng đóng vai trò. Những trải nghiệm đau buồn trong quá khứ (đặc biệt là thời thơ ấu) làm hệ thần kinh trở nên “quá cảnh giác” (hypervigilant), hoặc ngược lại – “tê liệt” (hypoaroused).

Trong trạng thái đó, người ta có thể đánh giá sai về nguy cơ, hoặc không cảm nhận được mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa. Thêm vào đó, dopamine và oxytocin – hai hormone liên quan đến yêu đương và gắn bó – có thể khiến ta “phớt lờ lý trí”, đặc biệt là khi ta đang tuyệt vọng cần kết nối. Não bộ ưu tiên cảm giác được yêu hơn là sự an toàn thực tế.

Và rồi, ta không thể không nhắc đến sang chấn – những vết thương sâu kín khiến một người tin rằng mình không xứng đáng với một tình yêu trọn vẹn. Trong vô thức, họ chọn sai người, nhưng lại ôm hy vọng rằng “lần này sẽ khác.”

Họ không tìm kiếm sự đau khổ, mà đang cố tái hiện và sửa chữa quá khứ chưa từng được hàn gắn. Nhưng sự lặp lại ấy, nếu thiếu tỉnh thức, chỉ khiến tổn thương ngày càng chồng chất.

Bởi đằng sau lựa chọn ấy là cả một lịch sử tâm lý chưa từng được lắng nghe. Chỉ khi ta đủ can đảm nhìn vào những gốc rễ sâu thẳm ấy, một người mới có thể thực sự chọn lại – lần này không vì sợ hãi cô đơn, mà vì mình xứng đáng với một tình yêu lành mạnh và đủ đầy.

MIA NGUYỄN

PHÂN LY BẢN NGÃ

  Dissociative parts – hay các phần phân ly của bản ngã – là khái niệm trung tâm trong tâm lý học sang chấn hiện đại, mô tả hiện tượng tâm trí con người “tách ra” thành nhiều phần tương đối độc lập nhằm thích nghi với các trải nghiệm đau thương vượt quá khả năng...

PHÂN LY, TÊ LIỆT, ĐÔNG CỨNG GÂY ĐAU KHI QUAN HỆ

  Hiện tượng tê liệt, đông cứng hoặc phân ly ở bộ phận sinh dục nữ là một chủ đề nhạy cảm nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực trị liệu tình dục và sang chấn. Đây không phải là dấu hiệu của sự “lạnh lùng” hay “thiếu ham muốn” như nhiều người lầm tưởng, mà là phản...

RỐI LOẠN PHÂN LY

  Khi tâm trí tách rời để sinh tồn Rối loạn phân ly là một cơ chế tự bảo vệ phức tạp của tâm trí, xảy ra khi con người phải đối diện với những trải nghiệm quá sức chịu đựng, thường là sang chấn nghiêm trọng trong thời thơ ấu như bạo hành, xâm hại tình dục, bỏ...

CHE GIẤU BÍ MẬT ĐỂ GIA ĐÌNH KHÔNG TAN VỠ

Trong nhiều gia đình, khi có một sự thật khó chấp nhận – như chuyện vợ hoặc chồng ngoại tình, hay việc hôn nhân không còn hạnh phúc – các thành viên thường chọn cách che giấu và né tránh. Người lớn nói dối rằng “mọi chuyện vẫn ổn”, con cái giả vờ tin, còn cả gia đình...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

PHÂN LY BẢN NGÃ

  Dissociative parts – hay các phần phân ly của bản ngã – là khái niệm trung tâm trong tâm lý học sang chấn hiện đại, mô tả hiện tượng tâm trí con người “tách ra” thành nhiều phần tương đối độc lập nhằm thích nghi với các trải nghiệm đau thương vượt quá khả năng...

NHỮNG ĐỨA TRẺ ĂN CẮP

Tiếng nói thầm lặng của nỗi đau Khi một đứa trẻ bị phát hiện ăn cắp, người lớn thường vội vàng quy kết đó là hành vi sai trái, vô đạo đức hay “mất dạy”. Thế nhưng, nếu ta dừng lại để lắng nghe phía sau hành vi ấy, ta sẽ nhận ra đó không chỉ là câu chuyện về một món đồ...

PHÂN LY, TÊ LIỆT, ĐÔNG CỨNG GÂY ĐAU KHI QUAN HỆ

  Hiện tượng tê liệt, đông cứng hoặc phân ly ở bộ phận sinh dục nữ là một chủ đề nhạy cảm nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực trị liệu tình dục và sang chấn. Đây không phải là dấu hiệu của sự “lạnh lùng” hay “thiếu ham muốn” như nhiều người lầm tưởng, mà là phản...

RỐI LOẠN PHÂN LY

  Khi tâm trí tách rời để sinh tồn Rối loạn phân ly là một cơ chế tự bảo vệ phức tạp của tâm trí, xảy ra khi con người phải đối diện với những trải nghiệm quá sức chịu đựng, thường là sang chấn nghiêm trọng trong thời thơ ấu như bạo hành, xâm hại tình dục, bỏ...

CAN THIỆP BẮT BUỘC THỦ PHẠM GÂY BẠO HÀNH

  Bạo lực gia đình là một trong những nguyên nhân gây sang chấn tâm lý nghiêm trọng và kéo dài nhất. Nhiều nạn nhân, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, phải sống trong trạng thái sợ hãi, bất lực và bị “đông cứng” (freeze response) trong suốt thời gian dài. Khi bị dồn...

NỖI ĐAU BẤT LỰC CỦA NGƯỜI SỐNG SÓT SAU XÂM HẠI

Trầm cảm là một trong những hệ quả tâm lý phổ biến và nặng nề nhất đối với những người từng trải qua xâm hại tình dục. Trải nghiệm bị xâm phạm không chỉ để lại nỗi đau thể chất và tinh thần tức thời mà còn làm xói mòn niềm tin cơ bản của con người vào sự an toàn, giá...

“TRẦM CẢM” DO “NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

Trong xã hội hiện đại, mạng xã hội đã trở thành công cụ giao tiếp, giải trí và chia sẻ thông tin phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức dẫn đến “nghiện mạng xã hội” đang trở thành một hiện tượng đáng báo động. Nghiện mạng xã hội không chỉ ảnh hưởng đến thói quen...

MỐI NGUY HIỂM KHI SỬ DỤNG MÀN HÌNH VỚI TRẺ EM

  Trong giai đoạn từ 0 đến 3 tuổi, não bộ của trẻ phát triển nhanh nhất và nhạy cảm nhất trong suốt cuộc đời. Đây là thời kỳ hình thành hàng tỷ kết nối thần kinh mới, được nuôi dưỡng qua những trải nghiệm thực tế như nghe giọng nói của cha mẹ, vận động, tiếp xúc...

“NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

  Trong kỷ nguyên công nghệ, mạng xã hội, trò chơi điện tử và các ứng dụng giải trí như TikTok đã trở thành một phần quen thuộc của đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, khi việc sử dụng không còn nằm trong tầm kiểm soát, trẻ em và thanh thiếu niên rất dễ rơi vào trạng...

“NGHIỆN” MÀN HÌNH

  Trong thời đại công nghệ số, thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng hay máy tính trở thành công cụ không thể thiếu trong học tập, làm việc và giải trí. Tuy nhiên, khi việc sử dụng mất kiểm soát, lấn át các hoạt động cần thiết khác và gây suy...