CON GÁI KHÔNG QUAN TRỌNG BẰNG CON TRAI
CON GÁI KHÔNG QUAN TRỌNG BẰNG CON TRAI
Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là các xã hội Á Đông truyền thống, việc sinh con trai thường được coi là một “thành tựu”, còn việc sinh con gái có thể bị xem là “kém giá trị”. Đối với một đứa bé gái, việc sinh ra đã là một nỗi thất vọng trong mắt cha mẹ không chỉ là một cảm nhận đơn thuần – đó là một trải nghiệm sống đầu đời định hình toàn bộ cách em nhìn nhận giá trị bản thân. Sự thờ ơ của cha, việc không được gọi tên, không được ôm ấp, không được bảo vệ… tạo ra một cảm giác sâu sắc rằng “mình không quan trọng”, “mình không xứng đáng để được yêu”.
Về mặt sinh học thần kinh, giai đoạn sơ sinh và những năm đầu đời là thời kỳ não bộ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là những vùng liên quan đến cảm xúc, ký ức và mối quan hệ. Khi một đứa trẻ liên tục đối mặt với sự thiếu đáp ứng từ người chăm sóc chính – trong trường hợp này là người cha – hệ thống thần kinh sẽ ghi nhận đó là “nguy cơ”. Hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system) rơi vào trạng thái cảnh giác thường trực hoặc đóng băng, dẫn đến các rối loạn điều hòa cảm xúc, lo âu, hoặc tê liệt cảm xúc sau này.
Sự thờ ơ lặp đi lặp lại không chỉ là hành vi tiêu cực – nó trở thành nền tảng cho một mô hình cảm nhận nội tâm (internal working model) méo mó: “Tôi không đáng để được yêu”, “Tình yêu là thứ mình phải cố gắng giành lấy”, hoặc “Mình chỉ có giá trị khi phục vụ người khác.” Những mô hình này không phải là suy nghĩ ý thức, mà là những khuôn mẫu tiềm ẩn điều khiển cách người con gái lớn lên yêu, làm việc, sống và kết nối. Trong các mối quan hệ trưởng thành, cô có thể chọn nhầm người, chấp nhận bị xem nhẹ, hoặc rơi vào trạng thái đấu tranh không ngừng để được công nhận.
Tồi tệ hơn, khi chính người cha – người đáng lẽ phải là biểu tượng bảo vệ và nâng đỡ – lại im lặng hoặc lạnh lùng, đứa trẻ học được rằng thế giới là nơi không an toàn và tình cảm không thể dựa vào. Đây là một dạng sang chấn gắn bó (attachment trauma) có thể kéo dài suốt đời nếu không được nhận diện và hỗ trợ phục hồi.
Để chữa lành, không chỉ cần trị liệu chuyên sâu mà còn cần xây dựng lại mô hình nội tại mới – nơi người phụ nữ học cách tự công nhận giá trị bản thân, thiết lập ranh giới lành mạnh và cảm nhận rằng mình xứng đáng với tình yêu, không vì là con trai hay con gái, mà chỉ vì là chính mình.
MIA NGUYỄN
Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là các xã hội Á Đông truyền thống, việc sinh con trai thường được coi là một “thành tựu”, còn việc sinh con gái có thể bị xem là “kém giá trị”. Đối với một đứa bé gái, việc sinh ra đã là một nỗi thất vọng trong mắt cha mẹ không chỉ là một cảm nhận đơn thuần – đó là một trải nghiệm sống đầu đời định hình toàn bộ cách em nhìn nhận giá trị bản thân. Sự thờ ơ của cha, việc không được gọi tên, không được ôm ấp, không được bảo vệ… tạo ra một cảm giác sâu sắc rằng “mình không quan trọng”, “mình không xứng đáng để được yêu”.
Về mặt sinh học thần kinh, giai đoạn sơ sinh và những năm đầu đời là thời kỳ não bộ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là những vùng liên quan đến cảm xúc, ký ức và mối quan hệ. Khi một đứa trẻ liên tục đối mặt với sự thiếu đáp ứng từ người chăm sóc chính – trong trường hợp này là người cha – hệ thống thần kinh sẽ ghi nhận đó là “nguy cơ”. Hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system) rơi vào trạng thái cảnh giác thường trực hoặc đóng băng, dẫn đến các rối loạn điều hòa cảm xúc, lo âu, hoặc tê liệt cảm xúc sau này.
Sự thờ ơ lặp đi lặp lại không chỉ là hành vi tiêu cực – nó trở thành nền tảng cho một mô hình cảm nhận nội tâm (internal working model) méo mó: “Tôi không đáng để được yêu”, “Tình yêu là thứ mình phải cố gắng giành lấy”, hoặc “Mình chỉ có giá trị khi phục vụ người khác.” Những mô hình này không phải là suy nghĩ ý thức, mà là những khuôn mẫu tiềm ẩn điều khiển cách người con gái lớn lên yêu, làm việc, sống và kết nối. Trong các mối quan hệ trưởng thành, cô có thể chọn nhầm người, chấp nhận bị xem nhẹ, hoặc rơi vào trạng thái đấu tranh không ngừng để được công nhận.
Tồi tệ hơn, khi chính người cha – người đáng lẽ phải là biểu tượng bảo vệ và nâng đỡ – lại im lặng hoặc lạnh lùng, đứa trẻ học được rằng thế giới là nơi không an toàn và tình cảm không thể dựa vào. Đây là một dạng sang chấn gắn bó (attachment trauma) có thể kéo dài suốt đời nếu không được nhận diện và hỗ trợ phục hồi.
Để chữa lành, không chỉ cần trị liệu chuyên sâu mà còn cần xây dựng lại mô hình nội tại mới – nơi người phụ nữ học cách tự công nhận giá trị bản thân, thiết lập ranh giới lành mạnh và cảm nhận rằng mình xứng đáng với tình yêu, không vì là con trai hay con gái, mà chỉ vì là chính mình.
MIA NGUYỄN
