NHỮNG ĐỨA TRẺ NGẮT KẾT NỐI NỖI SỢ
NHỮNG ĐỨA TRẺ NGẮT KẾT NỐI NỖI SỢ
Có những đứa trẻ lớn lên mà dường như không biết sợ. Chúng không né tránh nguy hiểm, không rút lui khi bị đe dọa, thậm chí vẫn tìm đến những người từng gây tổn thương cho mình. Người lớn thường gán cho chúng những nhãn như “vô cảm”, “bướng bỉnh” hay “ngây thơ quá mức”, mà không nhận ra rằng, bên dưới những hành vi ấy là hậu quả của sang chấn thần kinh rất sớm – có thể xảy ra từ trong thai kỳ, lúc sinh, hoặc trong ba năm đầu đời. Khi đó, não bộ chưa đủ trưởng thành để tự điều hòa cảm xúc, và nếu không có người lớn hỗ trợ “đồng điều chỉnh”, hệ thần kinh của trẻ có thể phát triển lệch hướng.
Về mặt sinh học thần kinh, đây là giai đoạn nền tảng cho sự phát triển của hệ thần kinh tự động và các vùng não xử lý mối đe dọa như hạch hạnh nhân (amygdala), vùng dưới đồi (hypothalamus), và hệ viền (limbic system). Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu phải trải qua căng thẳng độc hại (toxic stress) như bị bỏ rơi, thiếu gắn bó cảm xúc, hoặc bị tổn thương mà không có người đồng hành ổn định, sẽ hình thành những kiểu thích nghi mang tính sinh tồn: hoặc hệ thần kinh trở nên quá nhạy (dễ rơi vào trạng thái chiến – chạy), hoặc rơi vào tê liệt và giả thích nghi. Nhóm thứ hai – những trẻ “tê” với cảm giác sợ – thường phát triển não bộ không còn phản ứng đúng với nguy hiểm. Hạch hạnh nhân có thể giảm chức năng hoặc không kết nối hiệu quả với vùng vỏ não trước trán, khiến trẻ không nhận diện đúng các tín hiệu đe dọa. Trong thế giới nội tâm của các em, gắn bó – dù đầy đau đớn – vẫn quen thuộc và “an toàn” hơn sự cô lập.
Khi trưởng thành, những người từng bị ngắt kết nối với nỗi sợ dễ rơi vào các mối quan hệ đầy tổn thương mà không có khả năng tự bảo vệ. Hệ thần kinh của họ đã quen sống trong trạng thái tê liệt hoặc giả an toàn, khiến những hành vi bạo hành, lạnh nhạt hay thao túng dễ bị nhầm lẫn là bình thường. Họ có thể biết lý trí rằng điều gì đó là sai, nhưng cơ thể không gửi tín hiệu rõ ràng để thúc đẩy hành động rút lui. Nỗi đau từ thời thơ ấu đã lập trình lại định nghĩa về sự gắn bó và an toàn.
Việc phục hồi không bắt đầu từ lý trí, mà từ cơ thể. Người lớn trong nhóm này cần học cách kết nối lại với cảm nhận nội tại (interoception), nhận biết các tín hiệu sớm của căng thẳng và nguy cơ. Đồng thời, trải nghiệm các mối quan hệ an toàn – nơi có sự hiện diện ổn định, không phán xét, và có khả năng đồng cảm thần kinh – là yếu tố then chốt để hệ thần kinh dần xây dựng lại niềm tin vào bản thân và vào người khác. Hồi phục không có nghĩa là xóa bỏ quá khứ, mà là tạo ra một hiện tại đủ an toàn để cơ thể học lại cách cảm nhận, phản ứng và bảo vệ chính mình.
MIA NGUYỄN
Có những đứa trẻ lớn lên mà dường như không biết sợ. Chúng không né tránh nguy hiểm, không rút lui khi bị đe dọa, thậm chí vẫn tìm đến những người từng gây tổn thương cho mình. Người lớn thường gán cho chúng những nhãn như “vô cảm”, “bướng bỉnh” hay “ngây thơ quá mức”, mà không nhận ra rằng, bên dưới những hành vi ấy là hậu quả của sang chấn thần kinh rất sớm – có thể xảy ra từ trong thai kỳ, lúc sinh, hoặc trong ba năm đầu đời. Khi đó, não bộ chưa đủ trưởng thành để tự điều hòa cảm xúc, và nếu không có người lớn hỗ trợ “đồng điều chỉnh”, hệ thần kinh của trẻ có thể phát triển lệch hướng.
Về mặt sinh học thần kinh, đây là giai đoạn nền tảng cho sự phát triển của hệ thần kinh tự động và các vùng não xử lý mối đe dọa như hạch hạnh nhân (amygdala), vùng dưới đồi (hypothalamus), và hệ viền (limbic system). Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu phải trải qua căng thẳng độc hại (toxic stress) như bị bỏ rơi, thiếu gắn bó cảm xúc, hoặc bị tổn thương mà không có người đồng hành ổn định, sẽ hình thành những kiểu thích nghi mang tính sinh tồn: hoặc hệ thần kinh trở nên quá nhạy (dễ rơi vào trạng thái chiến – chạy), hoặc rơi vào tê liệt và giả thích nghi. Nhóm thứ hai – những trẻ “tê” với cảm giác sợ – thường phát triển não bộ không còn phản ứng đúng với nguy hiểm. Hạch hạnh nhân có thể giảm chức năng hoặc không kết nối hiệu quả với vùng vỏ não trước trán, khiến trẻ không nhận diện đúng các tín hiệu đe dọa. Trong thế giới nội tâm của các em, gắn bó – dù đầy đau đớn – vẫn quen thuộc và “an toàn” hơn sự cô lập.
Khi trưởng thành, những người từng bị ngắt kết nối với nỗi sợ dễ rơi vào các mối quan hệ đầy tổn thương mà không có khả năng tự bảo vệ. Hệ thần kinh của họ đã quen sống trong trạng thái tê liệt hoặc giả an toàn, khiến những hành vi bạo hành, lạnh nhạt hay thao túng dễ bị nhầm lẫn là bình thường. Họ có thể biết lý trí rằng điều gì đó là sai, nhưng cơ thể không gửi tín hiệu rõ ràng để thúc đẩy hành động rút lui. Nỗi đau từ thời thơ ấu đã lập trình lại định nghĩa về sự gắn bó và an toàn.
Việc phục hồi không bắt đầu từ lý trí, mà từ cơ thể. Người lớn trong nhóm này cần học cách kết nối lại với cảm nhận nội tại (interoception), nhận biết các tín hiệu sớm của căng thẳng và nguy cơ. Đồng thời, trải nghiệm các mối quan hệ an toàn – nơi có sự hiện diện ổn định, không phán xét, và có khả năng đồng cảm thần kinh – là yếu tố then chốt để hệ thần kinh dần xây dựng lại niềm tin vào bản thân và vào người khác. Hồi phục không có nghĩa là xóa bỏ quá khứ, mà là tạo ra một hiện tại đủ an toàn để cơ thể học lại cách cảm nhận, phản ứng và bảo vệ chính mình.
MIA NGUYỄN
