BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ
BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ
Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục bị đặt trong trạng thái báo động. Trải nghiệm này không chỉ hình thành các phản ứng sợ hãi, né tránh hay tức giận quá mức, mà còn ảnh hưởng đến cách trẻ hiểu về tình yêu, an toàn và giá trị bản thân. Những ký ức sang chấn này thường được lưu giữ dưới dạng trí nhớ tiềm ẩn (implicit memory), khiến chúng tiếp tục tác động ngay cả khi nạn nhân đã trưởng thành và rời khỏi môi trường bạo hành.
Vòng lặp sang chấn giữa các thế hệ (intergenerational trauma) xảy ra khi các cơ chế đối phó, niềm tin và phản ứng cảm xúc hình thành từ sang chấn của cha mẹ được truyền lại cho con cái. Một người từng là nạn nhân của bạo lực có thể vô thức tái hiện mô hình kiểm soát, trừng phạt hoặc bỏ mặc trong mối quan hệ của mình. Ngay cả khi họ không muốn làm tổn thương con cái, sự thiếu kỹ năng điều hòa cảm xúc, khó thiết lập ranh giới an toàn, hoặc phản ứng quá mạnh với căng thẳng vẫn có thể tạo nên môi trường thiếu an toàn về mặt cảm xúc. Trẻ lớn lên trong môi trường này tiếp tục hấp thụ những thông điệp sai lệch về tình yêu và quyền được an toàn, và chu kỳ bạo lực lại lặp lại.
Sinh học thần kinh cho thấy, trải nghiệm sang chấn thời thơ ấu có thể thay đổi cách não bộ xử lý căng thẳng và điều hòa cảm xúc. Vùng hạch hạnh nhân (amygdala) trở nên nhạy cảm quá mức với tín hiệu đe dọa, trong khi vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – bộ phận kiểm soát hành vi và ra quyết định – có thể hoạt động kém hiệu quả. Điều này khiến người trưởng thành từng bị bạo hành dễ rơi vào trạng thái phản ứng cảm xúc bùng nổ hoặc tê liệt (freeze), làm suy giảm khả năng nuôi dạy con cái một cách ổn định. Đồng thời, các cơ chế gắn bó (attachment system) bị tổn thương dẫn đến việc họ khó xây dựng quan hệ tin cậy, hoặc rơi vào kiểu gắn bó không an toàn, tiếp tục ảnh hưởng đến thế hệ kế tiếp.
Để phá vỡ vòng lặp này, cần kết hợp hỗ trợ trị liệu tâm lý, giáo dục về kỹ năng làm cha mẹ, và các biện pháp bảo vệ an toàn gia đình. Trị liệu sang chấn, đặc biệt là các phương pháp chú trọng vào cơ thể (somatic) và tái lập cảm giác an toàn, có thể giúp cá nhân xử lý ký ức sang chấn và xây dựng lại khả năng điều hòa cảm xúc. Đồng thời, can thiệp sớm cho trẻ em sống trong môi trường bạo lực là yếu tố then chốt, giúp các em có cơ hội hình thành mô hình gắn bó an toàn và phát triển khỏe mạnh, chấm dứt chu kỳ sang chấn kéo dài qua nhiều thế hệ.
MIA NGUYỄN
Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục bị đặt trong trạng thái báo động. Trải nghiệm này không chỉ hình thành các phản ứng sợ hãi, né tránh hay tức giận quá mức, mà còn ảnh hưởng đến cách trẻ hiểu về tình yêu, an toàn và giá trị bản thân. Những ký ức sang chấn này thường được lưu giữ dưới dạng trí nhớ tiềm ẩn (implicit memory), khiến chúng tiếp tục tác động ngay cả khi nạn nhân đã trưởng thành và rời khỏi môi trường bạo hành.
Vòng lặp sang chấn giữa các thế hệ (intergenerational trauma) xảy ra khi các cơ chế đối phó, niềm tin và phản ứng cảm xúc hình thành từ sang chấn của cha mẹ được truyền lại cho con cái. Một người từng là nạn nhân của bạo lực có thể vô thức tái hiện mô hình kiểm soát, trừng phạt hoặc bỏ mặc trong mối quan hệ của mình. Ngay cả khi họ không muốn làm tổn thương con cái, sự thiếu kỹ năng điều hòa cảm xúc, khó thiết lập ranh giới an toàn, hoặc phản ứng quá mạnh với căng thẳng vẫn có thể tạo nên môi trường thiếu an toàn về mặt cảm xúc. Trẻ lớn lên trong môi trường này tiếp tục hấp thụ những thông điệp sai lệch về tình yêu và quyền được an toàn, và chu kỳ bạo lực lại lặp lại.
Sinh học thần kinh cho thấy, trải nghiệm sang chấn thời thơ ấu có thể thay đổi cách não bộ xử lý căng thẳng và điều hòa cảm xúc. Vùng hạch hạnh nhân (amygdala) trở nên nhạy cảm quá mức với tín hiệu đe dọa, trong khi vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – bộ phận kiểm soát hành vi và ra quyết định – có thể hoạt động kém hiệu quả. Điều này khiến người trưởng thành từng bị bạo hành dễ rơi vào trạng thái phản ứng cảm xúc bùng nổ hoặc tê liệt (freeze), làm suy giảm khả năng nuôi dạy con cái một cách ổn định. Đồng thời, các cơ chế gắn bó (attachment system) bị tổn thương dẫn đến việc họ khó xây dựng quan hệ tin cậy, hoặc rơi vào kiểu gắn bó không an toàn, tiếp tục ảnh hưởng đến thế hệ kế tiếp.
Để phá vỡ vòng lặp này, cần kết hợp hỗ trợ trị liệu tâm lý, giáo dục về kỹ năng làm cha mẹ, và các biện pháp bảo vệ an toàn gia đình. Trị liệu sang chấn, đặc biệt là các phương pháp chú trọng vào cơ thể (somatic) và tái lập cảm giác an toàn, có thể giúp cá nhân xử lý ký ức sang chấn và xây dựng lại khả năng điều hòa cảm xúc. Đồng thời, can thiệp sớm cho trẻ em sống trong môi trường bạo lực là yếu tố then chốt, giúp các em có cơ hội hình thành mô hình gắn bó an toàn và phát triển khỏe mạnh, chấm dứt chu kỳ sang chấn kéo dài qua nhiều thế hệ.
MIA NGUYỄN
