HIỆU ỨNG DÂY THUN TRONG TRỊ LIỆU

HIỆU ỨNG DÂY THUN TRONG TRỊ LIỆU

Trong trị liệu sang chấn, người trị liệu thường chứng kiến hiện tượng “rubber band effect” – hiệu ứng dây thun – khi thân chủ tạm thời tiến vào trạng thái mới (an toàn hơn, kết nối hơn, điều tiết hơn), rồi sau đó bất ngờ “co lại” về mô thức cũ như thể bị bật trở lại. Đây là một xu hướng phổ biến, không phải dấu hiệu thất bại, mà là biểu hiện của hệ thần kinh đang thử nghiệm ranh giới mới sau sang chấn. Khi một thân chủ bắt đầu cảm nhận an toàn hoặc trải nghiệm một khoảnh khắc điều tiết cảm xúc trong trị liệu, hệ thần kinh – vốn đã quen sống trong cảnh giác hoặc tê liệt – có thể phản ứng bằng cách đẩy họ quay lại trạng thái quen thuộc như phòng vệ, tách rời hoặc co cụm nội tâm. Hiệu ứng này thường khiến cả thân chủ và trị liệu viên cảm thấy bối rối nếu không được hiểu đúng.

Về mặt hành vi, hiệu ứng dây thun xuất hiện khi thân chủ thực hiện một hành vi mới (như thiết lập ranh giới, nói “không”, bày tỏ nhu cầu), rồi ngay sau đó trải nghiệm cảm giác tội lỗi, xấu hổ hoặc lo lắng – dẫn đến việc họ quay lại mô thức cũ như làm hài lòng người khác hay im lặng. Sự co lại này không phải là dấu hiệu không tiến bộ, mà là phản xạ bảo vệ quen thuộc khi hệ thần kinh chưa kịp thích nghi với trạng thái mới. Một phần não bộ – đặc biệt là amygdala và hạch nền – vẫn ghi nhớ cách cũ như là “an toàn hơn”, khiến thân chủ giằng co giữa thay đổi và giữ nguyên trạng. Việc nhận diện vòng lặp dây thun giúp trị liệu viên điều chỉnh tiến trình, không thúc ép thay đổi quá nhanh và luôn quay về việc xây nền an toàn trong hệ thần kinh.

Trong các mối quan hệ gắn bó, đặc biệt là với những người có kiểu gắn bó không an toàn (tránh né, ám ảnh, hỗn loạn), hiệu ứng dây thun cũng rất rõ nét. Một người từng tổn thương trong mối quan hệ có thể cảm thấy bị thu hút và gắn bó khi ai đó đối xử tử tế hoặc ổn định, nhưng sau một thời gian lại cảm thấy lo lắng, nghi ngờ hoặc bị ngợp – và họ có thể rút lui, chỉ để rồi quay lại khi thấy trống rỗng hoặc sợ mất. Chu kỳ tiến gần rồi tránh xa này là điển hình của hiệu ứng dây thun trong gắn bó, phản ánh sự dao động giữa mong muốn kết nối và nỗi sợ bị tổn thương. Trị liệu giúp cá nhân nhận diện những chu kỳ này, học cách ở lại với cảm giác gần gũi mà không bị choáng ngợp, và từ từ xây lại lòng tin vào chính mình và người khác.

Hiểu về hiệu ứng dây thun trong sang chấn, hành vi và gắn bó giúp quá trình trị liệu trở nên nhân ái hơn, tránh đánh giá tiến trình bằng các tiêu chí tuyến tính, và cho phép cả thân chủ lẫn trị liệu viên kiên nhẫn với sự dao động tự nhiên của quá trình chữa lành.

MIA NGUYỄN

 

Trong trị liệu sang chấn, người trị liệu thường chứng kiến hiện tượng “rubber band effect” – hiệu ứng dây thun – khi thân chủ tạm thời tiến vào trạng thái mới (an toàn hơn, kết nối hơn, điều tiết hơn), rồi sau đó bất ngờ “co lại” về mô thức cũ như thể bị bật trở lại. Đây là một xu hướng phổ biến, không phải dấu hiệu thất bại, mà là biểu hiện của hệ thần kinh đang thử nghiệm ranh giới mới sau sang chấn. Khi một thân chủ bắt đầu cảm nhận an toàn hoặc trải nghiệm một khoảnh khắc điều tiết cảm xúc trong trị liệu, hệ thần kinh – vốn đã quen sống trong cảnh giác hoặc tê liệt – có thể phản ứng bằng cách đẩy họ quay lại trạng thái quen thuộc như phòng vệ, tách rời hoặc co cụm nội tâm. Hiệu ứng này thường khiến cả thân chủ và trị liệu viên cảm thấy bối rối nếu không được hiểu đúng.

Về mặt hành vi, hiệu ứng dây thun xuất hiện khi thân chủ thực hiện một hành vi mới (như thiết lập ranh giới, nói “không”, bày tỏ nhu cầu), rồi ngay sau đó trải nghiệm cảm giác tội lỗi, xấu hổ hoặc lo lắng – dẫn đến việc họ quay lại mô thức cũ như làm hài lòng người khác hay im lặng. Sự co lại này không phải là dấu hiệu không tiến bộ, mà là phản xạ bảo vệ quen thuộc khi hệ thần kinh chưa kịp thích nghi với trạng thái mới. Một phần não bộ – đặc biệt là amygdala và hạch nền – vẫn ghi nhớ cách cũ như là “an toàn hơn”, khiến thân chủ giằng co giữa thay đổi và giữ nguyên trạng. Việc nhận diện vòng lặp dây thun giúp trị liệu viên điều chỉnh tiến trình, không thúc ép thay đổi quá nhanh và luôn quay về việc xây nền an toàn trong hệ thần kinh.

Trong các mối quan hệ gắn bó, đặc biệt là với những người có kiểu gắn bó không an toàn (tránh né, ám ảnh, hỗn loạn), hiệu ứng dây thun cũng rất rõ nét. Một người từng tổn thương trong mối quan hệ có thể cảm thấy bị thu hút và gắn bó khi ai đó đối xử tử tế hoặc ổn định, nhưng sau một thời gian lại cảm thấy lo lắng, nghi ngờ hoặc bị ngợp – và họ có thể rút lui, chỉ để rồi quay lại khi thấy trống rỗng hoặc sợ mất. Chu kỳ tiến gần rồi tránh xa này là điển hình của hiệu ứng dây thun trong gắn bó, phản ánh sự dao động giữa mong muốn kết nối và nỗi sợ bị tổn thương. Trị liệu giúp cá nhân nhận diện những chu kỳ này, học cách ở lại với cảm giác gần gũi mà không bị choáng ngợp, và từ từ xây lại lòng tin vào chính mình và người khác.

Hiểu về hiệu ứng dây thun trong sang chấn, hành vi và gắn bó giúp quá trình trị liệu trở nên nhân ái hơn, tránh đánh giá tiến trình bằng các tiêu chí tuyến tính, và cho phép cả thân chủ lẫn trị liệu viên kiên nhẫn với sự dao động tự nhiên của quá trình chữa lành.

MIA NGUYỄN

BẠO HÀNH TINH THẦN TRONG TÌNH YÊU CỦA LGBT+

Trong nhiều mối quan hệ LGBT+, việc công khai hay giữ bí mật về danh tính và người yêu thường là vấn đề nhạy cảm. Không phải lúc nào sự giấu giếm cũng mang nghĩa tiêu cực, bởi đôi khi nó là lựa chọn để bảo vệ an toàn trong môi trường còn nhiều kỳ thị. Tuy nhiên, khi...

NGUY HIỂM KHI RỜI BỎ NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH

  Rối loạn nhân cách nhóm B, gồm ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD), có những đặc điểm nổi bật như: cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, kiểm soát cao, xung động, không thấy bản thân sai, không hối hận và thiếu đồng cảm...

KHI YÊU NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH NHÓM B

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm các kiểu nhân cách ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD). Những đặc điểm chung của nhóm này là cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, hành vi xung động, nhu cầu kiểm soát và thiếu khả năng...

KHI YÊU TRỞ THÀNH NGUY HIỂM

Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là nhóm rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các mô thức suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cứng nhắc, kéo dài và gây rối loạn chức năng xã hội. Những mô thức này thường hình thành sớm, khó thay đổi và ảnh hưởng trực tiếp đến cách cá nhân...

BẠO LỰC BẠN TÌNH TRONG CỘNG ĐỒNG GAY

Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỉ lệ bạo lực bạn tình (Intimate Partner Violence – IPV) trong cộng đồng đồng tính nam được ghi nhận ở mức cao, ngang bằng hoặc vượt nhóm dị tính. Điều này không xuất hiện trong khoảng trống, mà liên quan đến xấu hổ nội hóa, stress...

BẠO HÀNH TINH THẦN TRONG TÌNH YÊU CỦA LGBT+

Trong nhiều mối quan hệ LGBT+, việc công khai hay giữ bí mật về danh tính và người yêu thường là vấn đề nhạy cảm. Không phải lúc nào sự giấu giếm cũng mang nghĩa tiêu cực, bởi đôi khi nó là lựa chọn để bảo vệ an toàn trong môi trường còn nhiều kỳ thị. Tuy nhiên, khi...

NGUY HIỂM KHI RỜI BỎ NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH

  Rối loạn nhân cách nhóm B, gồm ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD), có những đặc điểm nổi bật như: cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, kiểm soát cao, xung động, không thấy bản thân sai, không hối hận và thiếu đồng cảm...

KHI YÊU NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH NHÓM B

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm các kiểu nhân cách ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD). Những đặc điểm chung của nhóm này là cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, hành vi xung động, nhu cầu kiểm soát và thiếu khả năng...

KHI YÊU TRỞ THÀNH NGUY HIỂM

Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là nhóm rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các mô thức suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cứng nhắc, kéo dài và gây rối loạn chức năng xã hội. Những mô thức này thường hình thành sớm, khó thay đổi và ảnh hưởng trực tiếp đến cách cá nhân...

BẠO LỰC BẠN TÌNH TRONG CỘNG ĐỒNG GAY

Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỉ lệ bạo lực bạn tình (Intimate Partner Violence – IPV) trong cộng đồng đồng tính nam được ghi nhận ở mức cao, ngang bằng hoặc vượt nhóm dị tính. Điều này không xuất hiện trong khoảng trống, mà liên quan đến xấu hổ nội hóa, stress...

TẠI SAO NHIỀU NGƯỜI GAY LÀ BOTTOM

  Trong cộng đồng nam đồng tính, vai trò bottom – người tiếp nhận trong quan hệ tình dục – thường xuất hiện với tần suất cao và gây ra nhiều tranh luận. Tại sao nhiều người đồng tính nam lại chọn hoặc cảm thấy thoải mái với vai trò này? Câu trả lời không đơn...

LGBT VÀ CẢM GIÁC KHÔNG THUỘC VỀ

  Sinh ra là người đồng tính, song tính hay chuyển giới trong một gia đình dị tính chuẩn mực, nhiều cá nhân phải lớn lên trong môi trường không công nhận sự khác biệt của họ. Khi xã hội đặt nặng giá trị nam tính, sức mạnh và sự “bình thường”, những người thể hiện...

KHI TRẦM CẢM TRỞ THÀNH CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

Thông thường, trầm cảm được nhìn nhận như một rối loạn tâm thần cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi một người trải qua sang chấn kéo dài, trầm cảm có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường căng thẳng...

HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp...

KHI TRỊ LIỆU CHỈ LÀ NƠI TRÚ ẨN TẠM THỜI

Trong thực hành tâm lý, không ít trường hợp thân chủ tìm đến trị liệu không nhằm mục tiêu dài hạn, mà chỉ như một “nơi trú ẩn tạm thời” khi cảm xúc vượt ngưỡng chịu đựng. Họ thường đến phòng trị liệu trong trạng thái đau đớn, căng thẳng hoặc khủng hoảng, nhưng chỉ sau...