KHI NGƯỜI MẸ ĐE DỌA BỎ MẶT CON TRAI MÌNH…
KHI NGƯỜI MẸ ĐE DỌA BỎ MẶT CON TRAI MÌNH…
Khi một người mẹ đe dọa bỏ mặc, rời đi, hoặc “không cần con nữa”, trải nghiệm này gây ra một dạng sang chấn gắn bó đặc biệt nặng nề đối với đứa trẻ, kể cả khi lời đe dọa không trở thành sự thật. Đối với trẻ em, người mẹ đại diện cho sự sống còn, an toàn và ổn định. Vì vậy, bất kỳ tín hiệu nào cho thấy mẹ có thể từ bỏ đều kích hoạt hệ thần kinh ở mức sinh tồn. Trẻ không diễn giải bằng lý trí mà bằng bản năng: “Nếu mẹ bỏ con, con sẽ không thể sống”. Khi đó, hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) bị kích hoạt dữ dội, dẫn đến tăng nhịp tim, căng cơ, cảnh giác cao độ, hoặc đóng băng (freeze) khi quá sợ hãi. Nếu lời đe dọa diễn ra lặp lại, cơ thể trẻ sẽ hình thành “bản đồ thần kinh” của sự bất ổn: luôn chờ đợi sự mất mát, luôn sẵn sàng bị bỏ rơi.
Trên phương diện cảm xúc, đứa trẻ không chỉ sợ hãi mà còn mang nỗi xấu hổ sâu sắc: “Mình đã làm gì sai?”, “Mình không xứng đáng để mẹ yêu?”. Trạng thái này được nội hóa thành niềm tin cốt lõi (core belief) rằng bản thân không đủ tốt, không đáng được ở lại, và cuối cùng là không đáng để được yêu. Những lời đe dọa của mẹ trở thành “vết cắt vô hình”, khiến trẻ xây dựng một bản dạng xoay quanh sự sợ hãi bị bỏ rơi. Đây chính là nền tảng của mô thức gắn bó không an toàn, đặc biệt là gắn bó ám ảnh – sợ bị bỏ rơi hoặc gắn bó né tránh – sợ phụ thuộc.
Biểu hiện của sang chấn này thường kéo dài đến tuổi trưởng thành. Ở mức hành vi, người con trai có thể trở nên né tránh thân mật, không tin tưởng phụ nữ, hoặc ngược lại, bám víu trong các mối quan hệ tình yêu vì sợ cô đơn. Họ có thể phản ứng mạnh trước bất kỳ tín hiệu từ chối nào, dù rất nhỏ, như một thông điệp tái kích hoạt ký ức cũ. Ở mức cảm xúc, họ thường trực cảm giác trống rỗng, bất an, dễ khởi phát lo âu, cơn giận bị kìm nén hoặc bùng nổ khi cảm thấy bị đe dọa. Một số người phát triển khó khăn trong việc điều hòa cảm xúc, vì hệ thần kinh của họ được lập trình để phản ứng sinh tồn thay vì cảm thấy an toàn.
Hậu quả lâu dài của việc bị mẹ đe dọa bỏ rơi không chỉ nằm ở sự tổn thương tâm lý, mà còn định hình cách người đàn ông nhìn thế giới và nhìn chính mình. Họ có thể trở thành người luôn nỗ lực quá mức để được yêu, hoặc hoàn toàn rút lui khỏi kết nối cảm xúc. Chữa lành đòi hỏi việc xây dựng lại cảm giác an toàn nội tại, nhận diện những niềm tin sai lệch hình thành từ thời thơ ấu, và tái lập lại hệ thần kinh để cơ thể hiểu rằng sự rời bỏ ngày hôm nay không còn mang ý nghĩa sinh tử như khi họ còn nhỏ. Đây là hành trình chậm, nhưng hoàn toàn có thể, khi họ được gặp một không gian an toàn để kể lại câu chuyện của mình mà không còn phải run sợ.
MIA NGUYỄN
Khi một người mẹ đe dọa bỏ mặc, rời đi, hoặc “không cần con nữa”, trải nghiệm này gây ra một dạng sang chấn gắn bó đặc biệt nặng nề đối với đứa trẻ, kể cả khi lời đe dọa không trở thành sự thật. Đối với trẻ em, người mẹ đại diện cho sự sống còn, an toàn và ổn định. Vì vậy, bất kỳ tín hiệu nào cho thấy mẹ có thể từ bỏ đều kích hoạt hệ thần kinh ở mức sinh tồn. Trẻ không diễn giải bằng lý trí mà bằng bản năng: “Nếu mẹ bỏ con, con sẽ không thể sống”. Khi đó, hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) bị kích hoạt dữ dội, dẫn đến tăng nhịp tim, căng cơ, cảnh giác cao độ, hoặc đóng băng (freeze) khi quá sợ hãi. Nếu lời đe dọa diễn ra lặp lại, cơ thể trẻ sẽ hình thành “bản đồ thần kinh” của sự bất ổn: luôn chờ đợi sự mất mát, luôn sẵn sàng bị bỏ rơi.
Trên phương diện cảm xúc, đứa trẻ không chỉ sợ hãi mà còn mang nỗi xấu hổ sâu sắc: “Mình đã làm gì sai?”, “Mình không xứng đáng để mẹ yêu?”. Trạng thái này được nội hóa thành niềm tin cốt lõi (core belief) rằng bản thân không đủ tốt, không đáng được ở lại, và cuối cùng là không đáng để được yêu. Những lời đe dọa của mẹ trở thành “vết cắt vô hình”, khiến trẻ xây dựng một bản dạng xoay quanh sự sợ hãi bị bỏ rơi. Đây chính là nền tảng của mô thức gắn bó không an toàn, đặc biệt là gắn bó ám ảnh – sợ bị bỏ rơi hoặc gắn bó né tránh – sợ phụ thuộc.
Biểu hiện của sang chấn này thường kéo dài đến tuổi trưởng thành. Ở mức hành vi, người con trai có thể trở nên né tránh thân mật, không tin tưởng phụ nữ, hoặc ngược lại, bám víu trong các mối quan hệ tình yêu vì sợ cô đơn. Họ có thể phản ứng mạnh trước bất kỳ tín hiệu từ chối nào, dù rất nhỏ, như một thông điệp tái kích hoạt ký ức cũ. Ở mức cảm xúc, họ thường trực cảm giác trống rỗng, bất an, dễ khởi phát lo âu, cơn giận bị kìm nén hoặc bùng nổ khi cảm thấy bị đe dọa. Một số người phát triển khó khăn trong việc điều hòa cảm xúc, vì hệ thần kinh của họ được lập trình để phản ứng sinh tồn thay vì cảm thấy an toàn.
Hậu quả lâu dài của việc bị mẹ đe dọa bỏ rơi không chỉ nằm ở sự tổn thương tâm lý, mà còn định hình cách người đàn ông nhìn thế giới và nhìn chính mình. Họ có thể trở thành người luôn nỗ lực quá mức để được yêu, hoặc hoàn toàn rút lui khỏi kết nối cảm xúc. Chữa lành đòi hỏi việc xây dựng lại cảm giác an toàn nội tại, nhận diện những niềm tin sai lệch hình thành từ thời thơ ấu, và tái lập lại hệ thần kinh để cơ thể hiểu rằng sự rời bỏ ngày hôm nay không còn mang ý nghĩa sinh tử như khi họ còn nhỏ. Đây là hành trình chậm, nhưng hoàn toàn có thể, khi họ được gặp một không gian an toàn để kể lại câu chuyện của mình mà không còn phải run sợ.
MIA NGUYỄN





