KHI XẤU HỔ TRUYỀN TỪ MẸ SANG CON GÁI
KHI XẤU HỔ TRUYỀN TỪ MẸ SANG CON GÁI
Trong quá trình làm việc trị liệu với phụ nữ, một trong những điều khiến người ta day dứt nhất không phải là những tổn thương cụ thể, mà là cảm giác xấu hổ bám rễ vào tận sâu bên trong.
Nhiều phụ nữ mang trong mình cảm giác rằng sự tồn tại của họ là một điều sai trái. Họ lớn lên với niềm tin rằng mình là gánh nặng, rằng mình cần phải ngoan ngoãn, biết điều, và cam chịu, chỉ vì mình là con gái. Những cảm xúc này không chỉ xuất hiện trong suy nghĩ, mà đã thấm vào cơ thể họ – từ nhịp thở ngập ngừng, dáng đi thu mình, đến ánh mắt luôn dò xét chính bản thân. Và đáng nói hơn cả, những cảm giác ấy không bắt đầu từ họ. Nhiều người kể rằng mẹ, bà, chị em gái cũng từng sống trong sự kiểm soát, sỉ nhục và trừng phạt – như thể đó là một phần tự nhiên của kiếp làm phụ nữ. Đây chính là biểu hiện của hiện tượng xấu hổ liên thế hệ – một dạng chấn thương âm thầm truyền từ đời này sang đời khác, gây tổn thương mà ít khi được gọi tên.
Xấu hổ, về mặt tâm lý và thần kinh, là một cơ chế kiểm soát đầy quyền lực. Không giống như cảm giác tội lỗi – vốn thường gắn với một hành vi sai trái cụ thể – xấu hổ tấn công trực diện vào cảm nhận về bản thân. Nếu tội lỗi khiến ta nghĩ rằng “tôi đã làm sai”, thì xấu hổ thì thầm “tôi vốn dĩ đã sai”. Một đứa trẻ bị mắng vì “làm xấu mặt gia đình”, vì “là con gái mà như thế” không chỉ học cách sửa hành vi, mà học rằng bản thân mình là một điều đáng chê trách. Khi những lời sỉ nhục này lặp lại từ thuở nhỏ, nhất là từ những người đáng tin cậy và thân thiết như cha mẹ, ông bà, hệ thần kinh của đứa trẻ bắt đầu coi chính sự tồn tại của mình là một mối nguy. Cơ thể phản ứng bằng cách co rút, thu mình, luôn trong trạng thái cảnh giác, hoặc tê liệt – chỉ để sinh tồn trong một môi trường đầy giám sát và phán xét.
Sự truyền thừa của xấu hổ thường diễn ra rất âm thầm, như một dạng “di truyền cảm xúc”. Nếu một người mẹ từng bị kiểm soát, bị coi thường, bị buộc phải tin rằng giá trị của người phụ nữ là thấp kém, thì rất có thể bà sẽ – dù không hề cố ý – truyền lại những tổn thương ấy cho con gái mình. Một người mẹ từng bị cấm đoán, trừng phạt khi dám yêu, có thể trở thành người kiểm soát khắt khe khi thấy con gái bắt đầu có cảm xúc. Một người bà từng bị xâm hại nhưng không được ai bảo vệ, có thể dạy con cháu phải kín đáo, phải biết xấu hổ, phải tránh rắc rối – như một cách bảo vệ thầm lặng, nhưng đồng thời cũng khiến thế hệ sau lớn lên với niềm tin rằng sống thật với mình là điều nguy hiểm. Cứ như vậy, sự xấu hổ không còn là trải nghiệm cá nhân mà trở thành một di sản – âm thầm, đau đớn, và lặp đi lặp lại giữa các thế hệ phụ nữ.
Việc thoát ra khỏi vòng lặp của xấu hổ liên thế hệ không phải là điều dễ dàng, nhưng hoàn toàn khả thi. Trước hết, người phụ nữ cần học cách gọi tên sự xấu hổ mà mình đang mang, để nhận ra rằng cảm xúc ấy không phải là lỗi của họ, mà là điều họ đang gánh hộ cho cả một dòng nữ tộc. Khi sự xấu hổ được đưa từ vùng vô thức ra ánh sáng, nó bắt đầu mất đi quyền lực của mình. Cùng với đó, trị liệu thân thể – đặc biệt là các liệu pháp somatic – có thể giúp người phụ nữ chạm lại vào cơ thể mình, cảm nhận và làm dịu những vùng mang theo cảm giác sai trái, tội lỗi hay căng thẳng mãn tính. Bên cạnh đó, việc xây dựng lại hình ảnh bản thân qua những trải nghiệm mới, qua các mối quan hệ an toàn và những lời nói chữa lành, sẽ giúp họ dần nhận lại giá trị vốn có của mình. Cuối cùng, việc nhìn lại lịch sử gia đình – không phải để oán trách, mà để hiểu – có thể giúp họ thấy rằng mình không đơn độc, và rằng việc dừng lại vòng lặp tổn thương là một hành động dũng cảm mang tính lịch sử.
Xấu hổ không phải là định mệnh. Việc hiểu về xấu hổ liên thế hệ không nhằm để đổ lỗi cho mẹ, cho bà, hay cho bất kỳ ai. Nó là một lời mời gọi chúng ta nhìn lại những gánh nặng cảm xúc đã được truyền đi qua nhiều thế hệ, để rồi lựa chọn buông xuống. Khi một người phụ nữ bắt đầu hành trình chữa lành, cô ấy không chỉ làm điều đó cho chính mình, mà còn đang tạo ra một di sản khác – di sản của sự tự do, của lòng trắc ẩn và của quyền được sống là chính mình – cho những thế hệ sau.
MIA NGUYỄN
Trong quá trình làm việc trị liệu với phụ nữ, một trong những điều khiến người ta day dứt nhất không phải là những tổn thương cụ thể, mà là cảm giác xấu hổ bám rễ vào tận sâu bên trong.
Nhiều phụ nữ mang trong mình cảm giác rằng sự tồn tại của họ là một điều sai trái. Họ lớn lên với niềm tin rằng mình là gánh nặng, rằng mình cần phải ngoan ngoãn, biết điều, và cam chịu, chỉ vì mình là con gái. Những cảm xúc này không chỉ xuất hiện trong suy nghĩ, mà đã thấm vào cơ thể họ – từ nhịp thở ngập ngừng, dáng đi thu mình, đến ánh mắt luôn dò xét chính bản thân. Và đáng nói hơn cả, những cảm giác ấy không bắt đầu từ họ. Nhiều người kể rằng mẹ, bà, chị em gái cũng từng sống trong sự kiểm soát, sỉ nhục và trừng phạt – như thể đó là một phần tự nhiên của kiếp làm phụ nữ. Đây chính là biểu hiện của hiện tượng xấu hổ liên thế hệ – một dạng chấn thương âm thầm truyền từ đời này sang đời khác, gây tổn thương mà ít khi được gọi tên.
Xấu hổ, về mặt tâm lý và thần kinh, là một cơ chế kiểm soát đầy quyền lực. Không giống như cảm giác tội lỗi – vốn thường gắn với một hành vi sai trái cụ thể – xấu hổ tấn công trực diện vào cảm nhận về bản thân. Nếu tội lỗi khiến ta nghĩ rằng “tôi đã làm sai”, thì xấu hổ thì thầm “tôi vốn dĩ đã sai”. Một đứa trẻ bị mắng vì “làm xấu mặt gia đình”, vì “là con gái mà như thế” không chỉ học cách sửa hành vi, mà học rằng bản thân mình là một điều đáng chê trách. Khi những lời sỉ nhục này lặp lại từ thuở nhỏ, nhất là từ những người đáng tin cậy và thân thiết như cha mẹ, ông bà, hệ thần kinh của đứa trẻ bắt đầu coi chính sự tồn tại của mình là một mối nguy. Cơ thể phản ứng bằng cách co rút, thu mình, luôn trong trạng thái cảnh giác, hoặc tê liệt – chỉ để sinh tồn trong một môi trường đầy giám sát và phán xét.
Sự truyền thừa của xấu hổ thường diễn ra rất âm thầm, như một dạng “di truyền cảm xúc”. Nếu một người mẹ từng bị kiểm soát, bị coi thường, bị buộc phải tin rằng giá trị của người phụ nữ là thấp kém, thì rất có thể bà sẽ – dù không hề cố ý – truyền lại những tổn thương ấy cho con gái mình. Một người mẹ từng bị cấm đoán, trừng phạt khi dám yêu, có thể trở thành người kiểm soát khắt khe khi thấy con gái bắt đầu có cảm xúc. Một người bà từng bị xâm hại nhưng không được ai bảo vệ, có thể dạy con cháu phải kín đáo, phải biết xấu hổ, phải tránh rắc rối – như một cách bảo vệ thầm lặng, nhưng đồng thời cũng khiến thế hệ sau lớn lên với niềm tin rằng sống thật với mình là điều nguy hiểm. Cứ như vậy, sự xấu hổ không còn là trải nghiệm cá nhân mà trở thành một di sản – âm thầm, đau đớn, và lặp đi lặp lại giữa các thế hệ phụ nữ.
Việc thoát ra khỏi vòng lặp của xấu hổ liên thế hệ không phải là điều dễ dàng, nhưng hoàn toàn khả thi. Trước hết, người phụ nữ cần học cách gọi tên sự xấu hổ mà mình đang mang, để nhận ra rằng cảm xúc ấy không phải là lỗi của họ, mà là điều họ đang gánh hộ cho cả một dòng nữ tộc. Khi sự xấu hổ được đưa từ vùng vô thức ra ánh sáng, nó bắt đầu mất đi quyền lực của mình. Cùng với đó, trị liệu thân thể – đặc biệt là các liệu pháp somatic – có thể giúp người phụ nữ chạm lại vào cơ thể mình, cảm nhận và làm dịu những vùng mang theo cảm giác sai trái, tội lỗi hay căng thẳng mãn tính. Bên cạnh đó, việc xây dựng lại hình ảnh bản thân qua những trải nghiệm mới, qua các mối quan hệ an toàn và những lời nói chữa lành, sẽ giúp họ dần nhận lại giá trị vốn có của mình. Cuối cùng, việc nhìn lại lịch sử gia đình – không phải để oán trách, mà để hiểu – có thể giúp họ thấy rằng mình không đơn độc, và rằng việc dừng lại vòng lặp tổn thương là một hành động dũng cảm mang tính lịch sử.
Xấu hổ không phải là định mệnh. Việc hiểu về xấu hổ liên thế hệ không nhằm để đổ lỗi cho mẹ, cho bà, hay cho bất kỳ ai. Nó là một lời mời gọi chúng ta nhìn lại những gánh nặng cảm xúc đã được truyền đi qua nhiều thế hệ, để rồi lựa chọn buông xuống. Khi một người phụ nữ bắt đầu hành trình chữa lành, cô ấy không chỉ làm điều đó cho chính mình, mà còn đang tạo ra một di sản khác – di sản của sự tự do, của lòng trắc ẩn và của quyền được sống là chính mình – cho những thế hệ sau.
MIA NGUYỄN
