PHÂN LY – KHI NỖI ĐAU TRỞ NÊN “BÌNH THƯỜNG”
PHÂN LY – KHI NỖI ĐAU TRỞ NÊN “BÌNH THƯỜNG”
Có những người sống qua đau khổ mà không hề biết rằng mình đang đau. Không phải vì nỗi đau nhỏ bé hay dễ chịu – mà vì họ đã sống quá lâu trong nó, đến mức cảm giác ấy trở thành điều “bình thường”, quen thuộc như hơi thở. Đó là biểu hiện sâu sắc của hiện tượng phân ly – một cơ chế phòng vệ tâm lý thường xuất hiện ở những người từng trải qua chấn thương, đặc biệt là chấn thương thời thơ ấu.
Phân ly (dissociation) là trạng thái khi tâm trí tách khỏi trải nghiệm cảm xúc hoặc thực tại, như một cách để đối phó với những tình huống quá mức chịu đựng. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức: cảm giác tê liệt, trống rỗng, mơ hồ như không thực, hoặc cảm giác như đang quan sát cuộc sống của chính mình từ bên ngoài – như thể bản thân chỉ là người đứng ngoài theo dõi, không thực sự sống trong đó.
Ở người từng chịu tổn thương sâu sắc, phân ly có thể hình thành từ rất sớm như một cách sinh tồn: khi một đứa trẻ không thể thoát khỏi môi trường nguy hiểm hay không được ai bảo vệ, việc “tắt” cảm xúc là con đường duy nhất để tiếp tục tồn tại. Qua thời gian, đứa trẻ ấy lớn lên cùng với chiến lược ấy – không còn cảm nhận rõ rệt đau đớn, nhưng cũng không còn kết nối thực sự với chính mình.
Khi nỗi đau trở nên “bình thường”, nó không còn báo hiệu nguy hiểm, không còn khiến ta phản ứng hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ. Người đang trong trạng thái phân ly thường không nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng mình – họ có thể tiếp tục làm tổn thương bản thân, hoặc chấp nhận những mối quan hệ độc hại mà không nhận ra mình xứng đáng với điều gì khác. Đáng buồn thay, không chỉ nỗi đau bị làm mờ – cả niềm vui, cảm hứng và sự hài lòng trong cuộc sống cũng dần biến mất. Cảm xúc trở nên tê liệt, và cuộc sống dần trôi qua như một chuỗi ngày không thật.
Phân ly không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối. Trái lại, đó từng là một phản ứng thông minh và dũng cảm của hệ thần kinh nhằm bảo vệ con người khỏi sự tổn thương quá sức. Nhưng khi cơ chế ấy tiếp tục tồn tại trong những bối cảnh an toàn, nó có thể trở thành rào cản ngăn ta kết nối với cuộc sống, với người khác và với chính bản thân mình.
Trị liệu tâm lý cho người có phân ly không nhằm mục đích “đánh thức” họ một cách đột ngột, mà là tạo một không gian đủ an toàn để họ từ từ quay về với cảm xúc của mình. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, chậm rãi và đầy dịu dàng – để từng lớp tường ngăn cảm xúc được tháo gỡ, để nỗi đau được thừa nhận thay vì che giấu, và để họ học lại cách cảm nhận – không chỉ nỗi buồn mà cả niềm vui.
Bởi cuối cùng, chữa lành không phải là xoá bỏ hoàn toàn nỗi đau, mà là học cách sống cùng nó mà không để nó định nghĩa mình. Là nhận ra rằng: “Tôi có thể từng đau, nhưng tôi không còn phải sống trong trạng thái ấy mãi mãi. Tôi xứng đáng với những trải nghiệm phong phú hơn, ấm áp hơn – và tôi có thể từng bước quay về với cuộc sống thực, trọn vẹn.”
MIA NGUYỄN
Có những người sống qua đau khổ mà không hề biết rằng mình đang đau. Không phải vì nỗi đau nhỏ bé hay dễ chịu – mà vì họ đã sống quá lâu trong nó, đến mức cảm giác ấy trở thành điều “bình thường”, quen thuộc như hơi thở. Đó là biểu hiện sâu sắc của hiện tượng phân ly – một cơ chế phòng vệ tâm lý thường xuất hiện ở những người từng trải qua chấn thương, đặc biệt là chấn thương thời thơ ấu.
Phân ly (dissociation) là trạng thái khi tâm trí tách khỏi trải nghiệm cảm xúc hoặc thực tại, như một cách để đối phó với những tình huống quá mức chịu đựng. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức: cảm giác tê liệt, trống rỗng, mơ hồ như không thực, hoặc cảm giác như đang quan sát cuộc sống của chính mình từ bên ngoài – như thể bản thân chỉ là người đứng ngoài theo dõi, không thực sự sống trong đó.
Ở người từng chịu tổn thương sâu sắc, phân ly có thể hình thành từ rất sớm như một cách sinh tồn: khi một đứa trẻ không thể thoát khỏi môi trường nguy hiểm hay không được ai bảo vệ, việc “tắt” cảm xúc là con đường duy nhất để tiếp tục tồn tại. Qua thời gian, đứa trẻ ấy lớn lên cùng với chiến lược ấy – không còn cảm nhận rõ rệt đau đớn, nhưng cũng không còn kết nối thực sự với chính mình.
Khi nỗi đau trở nên “bình thường”, nó không còn báo hiệu nguy hiểm, không còn khiến ta phản ứng hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ. Người đang trong trạng thái phân ly thường không nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng mình – họ có thể tiếp tục làm tổn thương bản thân, hoặc chấp nhận những mối quan hệ độc hại mà không nhận ra mình xứng đáng với điều gì khác. Đáng buồn thay, không chỉ nỗi đau bị làm mờ – cả niềm vui, cảm hứng và sự hài lòng trong cuộc sống cũng dần biến mất. Cảm xúc trở nên tê liệt, và cuộc sống dần trôi qua như một chuỗi ngày không thật.
Phân ly không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối. Trái lại, đó từng là một phản ứng thông minh và dũng cảm của hệ thần kinh nhằm bảo vệ con người khỏi sự tổn thương quá sức. Nhưng khi cơ chế ấy tiếp tục tồn tại trong những bối cảnh an toàn, nó có thể trở thành rào cản ngăn ta kết nối với cuộc sống, với người khác và với chính bản thân mình.
Trị liệu tâm lý cho người có phân ly không nhằm mục đích “đánh thức” họ một cách đột ngột, mà là tạo một không gian đủ an toàn để họ từ từ quay về với cảm xúc của mình. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, chậm rãi và đầy dịu dàng – để từng lớp tường ngăn cảm xúc được tháo gỡ, để nỗi đau được thừa nhận thay vì che giấu, và để họ học lại cách cảm nhận – không chỉ nỗi buồn mà cả niềm vui.
Bởi cuối cùng, chữa lành không phải là xoá bỏ hoàn toàn nỗi đau, mà là học cách sống cùng nó mà không để nó định nghĩa mình. Là nhận ra rằng: “Tôi có thể từng đau, nhưng tôi không còn phải sống trong trạng thái ấy mãi mãi. Tôi xứng đáng với những trải nghiệm phong phú hơn, ấm áp hơn – và tôi có thể từng bước quay về với cuộc sống thực, trọn vẹn.”
MIA NGUYỄN
