RONG KINH, CĂNG THẲNG MÃN TÍNH VÀ SANG CHẤN
RONG KINH, CĂNG THẲNG MÃN TÍNH VÀ SANG CHẤN
Rong kinh – hiện tượng kinh nguyệt kéo dài bất thường trên 7 ngày hoặc ra máu nhiều hơn bình thường – không chỉ là vấn đề phụ khoa thuần túy mà còn có liên hệ chặt chẽ với trạng thái căng thẳng mãn tính, đặc biệt ở những người có tiền sử sang chấn tâm lý. Trong nhiều trường hợp, điều trị nội tiết không mang lại hiệu quả triệt để nếu không đồng thời chú ý đến yếu tố tâm thần kinh. Để hiểu được mối liên hệ này, ta cần nhìn sâu vào cách hệ thần kinh tự chủ vận hành và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nữ giới.
Hệ thần kinh tự chủ là một phần của hệ thần kinh ngoại biên, điều khiển các hoạt động vô thức như nhịp tim, hô hấp, tiêu hóa và nội tiết. Nó bao gồm hai nhánh chính: hệ thần kinh giao cảm (sympathetic) và đối giao cảm (parasympathetic). Khi cơ thể nhận diện mối đe dọa – dù là thực tế hay cảm xúc, chẳng hạn hồi tưởng sang chấn cũ – hệ giao cảm sẽ được kích hoạt để tạo phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” (fight or flight). Nhịp tim tăng, cơ bắp căng, cortisol và adrenaline tiết ra nhiều, trong khi các chức năng không cấp thiết cho sự sống còn – bao gồm sinh sản – bị ức chế.
Nếu tình trạng căng thẳng kéo dài không được giải quyết, hệ giao cảm sẽ bị hoạt hóa liên tục, khiến cơ thể rơi vào trạng thái phòng vệ mãn tính. Lúc này, trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng (HPO axis), vốn kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt, cũng bị ảnh hưởng. Cortisol cao làm rối loạn sự tiết hormone sinh dục như estrogen và progesterone, từ đó gây ra các biểu hiện như rong kinh, kinh nguyệt không đều, hoặc vô kinh. Ngoài ra, hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm – nhánh giúp cơ thể hồi phục và cân bằng – bị suy yếu, khiến quá trình tự điều chỉnh và phục hồi sinh lý không diễn ra hiệu quả.
Đặc biệt ở những người từng trải qua sang chấn như bạo lực, bỏ rơi, hoặc lạm dụng, hệ thần kinh tự chủ dễ bị “lập trình lại” theo hướng phòng vệ cao độ. Dù mối đe dọa không còn, cơ thể vẫn phản ứng như thể đang sống trong nguy hiểm thường trực. Điều này giải thích vì sao nhiều phụ nữ trẻ, dù không có bệnh lý nội tiết rõ ràng, vẫn gặp rối loạn kinh nguyệt dai dẳng, kèm theo lo âu, trầm cảm, hoặc cảm giác tê liệt về mặt cảm xúc.
Hiểu được vai trò của hệ thần kinh tự chủ không chỉ giúp giải thích cơ chế bệnh sinh của rong kinh liên quan đến sang chấn, mà còn mở ra hướng can thiệp toàn diện hơn. Các phương pháp điều hòa thần kinh như trị liệu somatic, thiền chánh niệm, yoga trị liệu, hoặc trị liệu sang chấn tập trung vào cơ thể (body-focused trauma therapy) có thể hỗ trợ tích cực cho quá trình hồi phục. Điều này khẳng định rằng chăm sóc sức khỏe sinh sản không thể tách rời sức khỏe thần kinh và tâm lý.
MIA NGUYỄN
Rong kinh – hiện tượng kinh nguyệt kéo dài bất thường trên 7 ngày hoặc ra máu nhiều hơn bình thường – không chỉ là vấn đề phụ khoa thuần túy mà còn có liên hệ chặt chẽ với trạng thái căng thẳng mãn tính, đặc biệt ở những người có tiền sử sang chấn tâm lý. Trong nhiều trường hợp, điều trị nội tiết không mang lại hiệu quả triệt để nếu không đồng thời chú ý đến yếu tố tâm thần kinh. Để hiểu được mối liên hệ này, ta cần nhìn sâu vào cách hệ thần kinh tự chủ vận hành và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nữ giới.
Hệ thần kinh tự chủ là một phần của hệ thần kinh ngoại biên, điều khiển các hoạt động vô thức như nhịp tim, hô hấp, tiêu hóa và nội tiết. Nó bao gồm hai nhánh chính: hệ thần kinh giao cảm (sympathetic) và đối giao cảm (parasympathetic). Khi cơ thể nhận diện mối đe dọa – dù là thực tế hay cảm xúc, chẳng hạn hồi tưởng sang chấn cũ – hệ giao cảm sẽ được kích hoạt để tạo phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” (fight or flight). Nhịp tim tăng, cơ bắp căng, cortisol và adrenaline tiết ra nhiều, trong khi các chức năng không cấp thiết cho sự sống còn – bao gồm sinh sản – bị ức chế.
Nếu tình trạng căng thẳng kéo dài không được giải quyết, hệ giao cảm sẽ bị hoạt hóa liên tục, khiến cơ thể rơi vào trạng thái phòng vệ mãn tính. Lúc này, trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng (HPO axis), vốn kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt, cũng bị ảnh hưởng. Cortisol cao làm rối loạn sự tiết hormone sinh dục như estrogen và progesterone, từ đó gây ra các biểu hiện như rong kinh, kinh nguyệt không đều, hoặc vô kinh. Ngoài ra, hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm – nhánh giúp cơ thể hồi phục và cân bằng – bị suy yếu, khiến quá trình tự điều chỉnh và phục hồi sinh lý không diễn ra hiệu quả.
Đặc biệt ở những người từng trải qua sang chấn như bạo lực, bỏ rơi, hoặc lạm dụng, hệ thần kinh tự chủ dễ bị “lập trình lại” theo hướng phòng vệ cao độ. Dù mối đe dọa không còn, cơ thể vẫn phản ứng như thể đang sống trong nguy hiểm thường trực. Điều này giải thích vì sao nhiều phụ nữ trẻ, dù không có bệnh lý nội tiết rõ ràng, vẫn gặp rối loạn kinh nguyệt dai dẳng, kèm theo lo âu, trầm cảm, hoặc cảm giác tê liệt về mặt cảm xúc.
Hiểu được vai trò của hệ thần kinh tự chủ không chỉ giúp giải thích cơ chế bệnh sinh của rong kinh liên quan đến sang chấn, mà còn mở ra hướng can thiệp toàn diện hơn. Các phương pháp điều hòa thần kinh như trị liệu somatic, thiền chánh niệm, yoga trị liệu, hoặc trị liệu sang chấn tập trung vào cơ thể (body-focused trauma therapy) có thể hỗ trợ tích cực cho quá trình hồi phục. Điều này khẳng định rằng chăm sóc sức khỏe sinh sản không thể tách rời sức khỏe thần kinh và tâm lý.
MIA NGUYỄN
