RỐI LOẠN GẮN BÓ LO ÂU
RỐI LOẠN GẮN BÓ LO ÂU
Gắn bó (attachment) là nhu cầu sinh tồn cốt lõi của con người, hình thành từ những năm đầu đời khi trẻ tương tác với người chăm sóc chính. Tuy nhiên, khi mối gắn bó này bị gián đoạn hoặc tổn thương – như trong trường hợp trẻ bị cha mẹ bỏ mặc cho ông bà nuôi, hoặc thường xuyên bị mẹ nói dối – đứa trẻ có nguy cơ phát triển rối loạn gắn bó lo âu (anxious attachment disorder), ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, sinh học thần kinh và mối quan hệ suốt đời.
Trẻ bị bỏ lại cho ông bà thường sống trong trạng thái thiếu nhất quán về chăm sóc cảm xúc. Dù ông bà có thể cung cấp nhu cầu vật chất, nhưng sự vắng mặt của cha mẹ – những nhân vật gắn bó chính theo bản năng sinh học – tạo ra khoảng trống không thể lấp đầy. Khi đứa trẻ lớn lên và được kết nối lại với người mẹ, nó có thể thể hiện hành vi phục tùng một cách tuyệt đối, không phải vì sự tin cậy, mà vì nỗi sợ mất kết nối một lần nữa. Sự phục tùng này không phải là sự an toàn mà là biểu hiện của lo âu gắn bó: đứa trẻ cố gắng duy trì sự gần gũi bằng mọi giá, kể cả bằng cách phủ nhận cảm xúc thật của mình.
Tương tự, nếu người mẹ liên tục nói dối hoặc mâu thuẫn trong lời nói – ví dụ nói yêu con nhưng hành động lại gây tổn thương – đứa trẻ sẽ bị mắc kẹt trong trạng thái lẫn lộn. Bộ não non nớt của trẻ không thể hợp nhất trải nghiệm “người mẹ là nơi an toàn” với thực tế bị phản bội. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vùng hải mã (hippocampus), hạch hạnh nhân (amygdala) và vùng vỏ trước trán (prefrontal cortex) – ba vùng then chốt trong xử lý cảm xúc, ghi nhớ và điều hòa hành vi xã hội. Hệ thần kinh tự động của trẻ, đặc biệt là trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA axis), có thể bị kích hoạt kéo dài dẫn đến trạng thái cảnh giác cao độ, gây lo âu mãn tính.
Khi niềm tin đầu đời bị đứt gãy, trẻ không chỉ mất niềm tin vào người khác, mà còn không thể tin vào cảm xúc, trực giác và trải nghiệm cơ thể của chính mình. Cảm giác “mình sai”, “mình không đáng tin”, “mình phải làm vừa lòng người khác mới có giá trị” trở thành khuôn mẫu sâu trong hệ thần kinh và cơ thể. Việc phục hồi không chỉ cần trị liệu tâm lý, mà còn cần tiếp cận somatic và điều hòa lại các phản ứng thần kinh đã ăn sâu từ thời thơ ấu.
MIA NGUYỄN
Gắn bó (attachment) là nhu cầu sinh tồn cốt lõi của con người, hình thành từ những năm đầu đời khi trẻ tương tác với người chăm sóc chính. Tuy nhiên, khi mối gắn bó này bị gián đoạn hoặc tổn thương – như trong trường hợp trẻ bị cha mẹ bỏ mặc cho ông bà nuôi, hoặc thường xuyên bị mẹ nói dối – đứa trẻ có nguy cơ phát triển rối loạn gắn bó lo âu (anxious attachment disorder), ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, sinh học thần kinh và mối quan hệ suốt đời.
Trẻ bị bỏ lại cho ông bà thường sống trong trạng thái thiếu nhất quán về chăm sóc cảm xúc. Dù ông bà có thể cung cấp nhu cầu vật chất, nhưng sự vắng mặt của cha mẹ – những nhân vật gắn bó chính theo bản năng sinh học – tạo ra khoảng trống không thể lấp đầy. Khi đứa trẻ lớn lên và được kết nối lại với người mẹ, nó có thể thể hiện hành vi phục tùng một cách tuyệt đối, không phải vì sự tin cậy, mà vì nỗi sợ mất kết nối một lần nữa. Sự phục tùng này không phải là sự an toàn mà là biểu hiện của lo âu gắn bó: đứa trẻ cố gắng duy trì sự gần gũi bằng mọi giá, kể cả bằng cách phủ nhận cảm xúc thật của mình.
Tương tự, nếu người mẹ liên tục nói dối hoặc mâu thuẫn trong lời nói – ví dụ nói yêu con nhưng hành động lại gây tổn thương – đứa trẻ sẽ bị mắc kẹt trong trạng thái lẫn lộn. Bộ não non nớt của trẻ không thể hợp nhất trải nghiệm “người mẹ là nơi an toàn” với thực tế bị phản bội. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vùng hải mã (hippocampus), hạch hạnh nhân (amygdala) và vùng vỏ trước trán (prefrontal cortex) – ba vùng then chốt trong xử lý cảm xúc, ghi nhớ và điều hòa hành vi xã hội. Hệ thần kinh tự động của trẻ, đặc biệt là trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA axis), có thể bị kích hoạt kéo dài dẫn đến trạng thái cảnh giác cao độ, gây lo âu mãn tính.
Khi niềm tin đầu đời bị đứt gãy, trẻ không chỉ mất niềm tin vào người khác, mà còn không thể tin vào cảm xúc, trực giác và trải nghiệm cơ thể của chính mình. Cảm giác “mình sai”, “mình không đáng tin”, “mình phải làm vừa lòng người khác mới có giá trị” trở thành khuôn mẫu sâu trong hệ thần kinh và cơ thể. Việc phục hồi không chỉ cần trị liệu tâm lý, mà còn cần tiếp cận somatic và điều hòa lại các phản ứng thần kinh đã ăn sâu từ thời thơ ấu.
MIA NGUYỄN
