“ANH TRAI” LÀ NGƯỜI XÂM HẠI

“ANH TRAI” LÀ NGƯỜI XÂM HẠI

 

Trong nhiều gia đình, “anh trai” thường được gắn với hình ảnh người bảo vệ, người đồng hành, người mà em gái có thể dựa vào. Nhưng có những căn nhà, đằng sau cánh cửa đóng kín, chính người anh ấy lại là kẻ đã bạo hành, xâm hại và phá vỡ hoàn toàn cảm giác an toàn của đứa em gái bé nhỏ. Những vụ việc như vậy thường không được nói ra. Vì sợ hãi. Vì xấu hổ. Vì chính gia đình chọn cách phủ nhận. Và vì nạn nhân quá nhỏ, quá cô độc để biết rằng mình đáng được bảo vệ.

Khi người gây hại là người thân – đặc biệt là anh trai, người đáng lẽ gắn bó mật thiết với em – hệ thống gắn bó trong não bộ bị rối loạn nghiêm trọng. Đứa trẻ học được rằng: “Người mình thương cũng có thể làm mình đau”, và “Không ai đến cứu mình cả, kể cả ba mẹ.” Từ đó, mô hình gắn bó nội tại (internal working model) hình thành trên nền tảng: gắn bó là nguy hiểm, gần gũi là có thể chết người, và mình thì không có giá trị gì cả. Không có lòng tin. Không có lòng tự trọng. Không có cảm giác được thuộc về.

Sang chấn dạng này không chỉ dừng lại ở cảm xúc. Nó để lại dấu vết sinh học rõ rệt. Hệ thần kinh của người em gái đó trở nên cảnh giác quá mức (hypervigilant), vùng amygdala nhạy bén với mọi tín hiệu đe dọa, trong khi vùng vỏ não trước trán – nơi điều hòa cảm xúc và phản tư – bị ngắt kết nối. Nhiều em phát triển rối loạn lo âu, trầm cảm, hoặc rối loạn nhân cách khi trưởng thành, đôi khi không biết vì sao mình lại cảm thấy “sai lệch”, “xấu xa”, “không đáng yêu thương” đến thế.

Tệ hơn, khi chia sẻ bị chối bỏ, nạn nhân còn bị phản bội thứ cấp (secondary betrayal) từ chính gia đình. Họ học cách im lặng, đóng băng, phủ nhận cảm xúc để tồn tại. Nhưng cái giá phải trả là sự rạn vỡ trong chính bản thể mình.

Trong trị liệu, những người em ấy cần nhiều hơn sự đồng cảm. Họ cần một không gian không ép buộc, không vội “làm cho khá lên”, mà cho phép họ từ từ gọi tên điều chưa từng được gọi, cảm điều chưa từng được phép cảm. Chỉ khi nào cảm giác được gắn bó an toàn dần xuất hiện lại, hệ thần kinh mới có cơ hội hồi phục, và lòng tự trọng mới có thể nảy mầm trở lại – như một điều gì đó chưa từng được gieo.

MIA NGUYỄN

 

Trong nhiều gia đình, “anh trai” thường được gắn với hình ảnh người bảo vệ, người đồng hành, người mà em gái có thể dựa vào. Nhưng có những căn nhà, đằng sau cánh cửa đóng kín, chính người anh ấy lại là kẻ đã bạo hành, xâm hại và phá vỡ hoàn toàn cảm giác an toàn của đứa em gái bé nhỏ. Những vụ việc như vậy thường không được nói ra. Vì sợ hãi. Vì xấu hổ. Vì chính gia đình chọn cách phủ nhận. Và vì nạn nhân quá nhỏ, quá cô độc để biết rằng mình đáng được bảo vệ.

Khi người gây hại là người thân – đặc biệt là anh trai, người đáng lẽ gắn bó mật thiết với em – hệ thống gắn bó trong não bộ bị rối loạn nghiêm trọng. Đứa trẻ học được rằng: “Người mình thương cũng có thể làm mình đau”, và “Không ai đến cứu mình cả, kể cả ba mẹ.” Từ đó, mô hình gắn bó nội tại (internal working model) hình thành trên nền tảng: gắn bó là nguy hiểm, gần gũi là có thể chết người, và mình thì không có giá trị gì cả. Không có lòng tin. Không có lòng tự trọng. Không có cảm giác được thuộc về.

Sang chấn dạng này không chỉ dừng lại ở cảm xúc. Nó để lại dấu vết sinh học rõ rệt. Hệ thần kinh của người em gái đó trở nên cảnh giác quá mức (hypervigilant), vùng amygdala nhạy bén với mọi tín hiệu đe dọa, trong khi vùng vỏ não trước trán – nơi điều hòa cảm xúc và phản tư – bị ngắt kết nối. Nhiều em phát triển rối loạn lo âu, trầm cảm, hoặc rối loạn nhân cách khi trưởng thành, đôi khi không biết vì sao mình lại cảm thấy “sai lệch”, “xấu xa”, “không đáng yêu thương” đến thế.

Tệ hơn, khi chia sẻ bị chối bỏ, nạn nhân còn bị phản bội thứ cấp (secondary betrayal) từ chính gia đình. Họ học cách im lặng, đóng băng, phủ nhận cảm xúc để tồn tại. Nhưng cái giá phải trả là sự rạn vỡ trong chính bản thể mình.

Trong trị liệu, những người em ấy cần nhiều hơn sự đồng cảm. Họ cần một không gian không ép buộc, không vội “làm cho khá lên”, mà cho phép họ từ từ gọi tên điều chưa từng được gọi, cảm điều chưa từng được phép cảm. Chỉ khi nào cảm giác được gắn bó an toàn dần xuất hiện lại, hệ thần kinh mới có cơ hội hồi phục, và lòng tự trọng mới có thể nảy mầm trở lại – như một điều gì đó chưa từng được gieo.

MIA NGUYỄN

NGOẠI TÌNH “MÃN TÍNH”

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm bốn dạng chính: ái kỷ (narcissistic), ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial) và kịch tính (histrionic). Điểm chung của nhóm này là sự kịch tính, hỗn loạn, bốc đồng và khó kiểm soát cảm xúc, khiến các mối quan hệ...

MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI

Một mối quan hệ, dù là tình yêu, hôn nhân hay gia đình, đều cần dựa trên nền tảng tôn trọng, an toàn và nâng đỡ lẫn nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng diễn ra. Khi một mối quan hệ trở thành nguồn gốc của căng thẳng, sợ hãi và tổn thương triền miên, nó...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH HỖN LOẠN

Rối loạn nhân cách nhóm B, bao gồm nhân cách ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial), ái kỷ (narcissistic) và kịch tính (histrionic), thường gắn liền với các mối quan hệ hỗn loạn, kịch tính và đầy căng thẳng. Khi yêu hoặc kết hôn với một người thuộc nhóm...

TÌNH YÊU “HỖN LOẠN, KỊCH TÍNH”

Rối loạn nhân cách nhóm B là một nhóm trong phân loại lâm sàng, bao gồm nhân cách chống đối xã hội (antisocial), nhân cách ranh giới (borderline), nhân cách kịch tính (histrionic) và nhân cách ái kỷ (narcissistic). Điểm chung của nhóm này là các đặc tính hỗn loạn,...

NGƯỜI ÁI KỶ KHỔ ĐAU TRONG GIA ĐÌNH

Người ái kỷ khổ đau là một dạng đặc biệt của tính cách ái kỷ, nơi bản sắc cá nhân không được khẳng định qua quyền lực hay thành công, mà thông qua khổ đau, hy sinh và chịu đựng. Họ tự coi mình là nạn nhân của hoàn cảnh, của xã hội, của gia đình, và thậm chí của chính...

NGOẠI TÌNH “MÃN TÍNH”

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm bốn dạng chính: ái kỷ (narcissistic), ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial) và kịch tính (histrionic). Điểm chung của nhóm này là sự kịch tính, hỗn loạn, bốc đồng và khó kiểm soát cảm xúc, khiến các mối quan hệ...

MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI

Một mối quan hệ, dù là tình yêu, hôn nhân hay gia đình, đều cần dựa trên nền tảng tôn trọng, an toàn và nâng đỡ lẫn nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng diễn ra. Khi một mối quan hệ trở thành nguồn gốc của căng thẳng, sợ hãi và tổn thương triền miên, nó...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH HỖN LOẠN

Rối loạn nhân cách nhóm B, bao gồm nhân cách ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial), ái kỷ (narcissistic) và kịch tính (histrionic), thường gắn liền với các mối quan hệ hỗn loạn, kịch tính và đầy căng thẳng. Khi yêu hoặc kết hôn với một người thuộc nhóm...

TÌNH YÊU “HỖN LOẠN, KỊCH TÍNH”

Rối loạn nhân cách nhóm B là một nhóm trong phân loại lâm sàng, bao gồm nhân cách chống đối xã hội (antisocial), nhân cách ranh giới (borderline), nhân cách kịch tính (histrionic) và nhân cách ái kỷ (narcissistic). Điểm chung của nhóm này là các đặc tính hỗn loạn,...

NGƯỜI ÁI KỶ KHỔ ĐAU TRONG GIA ĐÌNH

Người ái kỷ khổ đau là một dạng đặc biệt của tính cách ái kỷ, nơi bản sắc cá nhân không được khẳng định qua quyền lực hay thành công, mà thông qua khổ đau, hy sinh và chịu đựng. Họ tự coi mình là nạn nhân của hoàn cảnh, của xã hội, của gia đình, và thậm chí của chính...

CUỘC HÔN NHÂN ĐỊNH MỆNH

Một trong những dạng quan hệ phức tạp và đầy nghịch lý là sự kết hợp giữa hai kiểu ái kỷ: ái kỷ quyền lực (grandiose narcissism) và ái kỷ khổ đau (negative narcissism). Người ái kỷ quyền lực bước vào hôn nhân với sự tự tin, khát khao được ngưỡng mộ, và nhu cầu kiểm...

CHA MẸ BORDERLINE VÀ DI SẢN SANG CHẤN GIA ĐÌNH

  Khi một đứa trẻ lớn lên cùng cha mẹ có rối loạn nhân cách ranh giới (borderline), ngôi nhà – lẽ ra phải là nơi an toàn – lại trở thành một chiến trường đầy biến động. Cha mẹ borderline thường trải qua những cơn hoảng loạn, sợ bị bỏ rơi, kèm theo sự thay đổi cảm...

NGƯỜI MẸ ÁI KỶ VÀ ĐỨA CON TRẦM CẢM, MẤT BẢN NGÃ

Trong một gia đình có người mẹ ái kỷ, tình yêu và sự nuôi dưỡng thường bị thay thế bởi quyền lực, hình ảnh và sự kiểm soát. Người mẹ ấy thường xây dựng một “thế giới bề mặt” với những đồ vật xa xỉ, vẻ ngoài hoàn hảo, hay thành tích được phô bày như bằng chứng cho sự...

STRESS ĐỘC HẠI VÀ UNG THƯ – MỐI LIÊN HỆ THẦM LẶNG

Ung thư là một bệnh lý phức tạp, hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, môi trường, lối sống, miễn dịch và cả tâm lý. Một trong những khía cạnh được nghiên cứu nhiều hơn trong những năm gần đây là mối liên hệ giữa sang chấn, stress kéo dài và sự phát...

KẺ YÊU ĐƯƠNG TRÊN CAO TỐC ĐỘC HÀNH

Limerence là trạng thái ám ảnh cảm xúc mãnh liệt với một người, đặc trưng bởi suy nghĩ xâm chiếm, lý tưởng hóa và khao khát được đáp lại. Ngay cả khi đối phương không hề bày tỏ tình cảm, hoặc thậm chí tỏ ra thờ ơ, người đang limerence vẫn dễ lý tưởng hóa, diễn giải...