KHI YÊU LÀ MUỐN LO GIỮ VÀ SỢ MẤT
KHI YÊU LÀ MUỐN LO GIỮ VÀ SỢ MẤT
Rối loạn gắn bó lo âu (anxious attachment) không phải là một tính cách yếu đuối hay yêu sai cách, mà là một chiến lược sinh tồn hình thành từ những sang chấn gắn bó đầu đời. Những người có kiểu gắn bó này thường yêu rất sâu, rất thật, nhưng cũng luôn thấy bất an, lo sợ bị bỏ rơi, cần được trấn an liên tục, và rất khó chịu đựng được sự mập mờ trong các mối quan hệ. Dù biết rằng bám víu sẽ khiến đối phương ngột ngạt, họ vẫn không thể dừng lại—vì cảm giác “mất kết nối” có thể kích hoạt cả một hệ thống báo động bên trong họ.
Về mặt sinh học thần kinh, những người có gắn bó lo âu thường có hệ thần kinh tự động hoạt động quá mức. Khi họ cảm thấy đối phương trở nên lạnh nhạt, chậm phản hồi, hay không thể hiện rõ tình cảm, amygdala—trung tâm xử lý cảm xúc nguy hiểm trong não—ngay lập tức kích hoạt phản ứng báo động, như thể họ đang đối mặt với một mối đe dọa sống còn. Điều này kéo theo hoạt động mạnh mẽ của trục HPA, làm tăng cortisol, adrenaline và gây nên cảm giác bồn chồn, khó thở, mất ngủ, hoảng loạn nhẹ. Hệ thần kinh giao cảm lúc này khiến họ chỉ muốn hành động ngay: nhắn tin liên tục, tìm gặp, khóc lóc, kiểm tra, suy diễn, hoặc đòi hỏi cam kết… để xoa dịu sự lo âu nội sinh.
Sự rối loạn này thường bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi đứa trẻ có một hoặc cả hai cha mẹ thiếu nhất quán về cảm xúc—khi thì quan tâm, khi thì xa cách, hoặc khi cần thì lại không có mặt. Đứa trẻ học cách luôn cảnh giác với việc bị bỏ rơi, và nội tâm bị chi phối bởi câu hỏi: “Mình có làm gì sai không?” Câu hỏi này tiếp tục kéo dài đến tuổi trưởng thành và gắn vào các mối quan hệ yêu đương: họ không ngừng lo rằng mình không đủ tốt, không đủ hấp dẫn, không đủ quan trọng để được người khác ở lại. Vì vậy, mỗi dấu hiệu nhỏ của sự thay đổi từ đối phương cũng có thể bị diễn giải thành sự từ chối hay chuẩn bị rời bỏ.
Điều đáng nói là kiểu gắn bó này không đơn thuần nằm ở “niềm tin” hay “tâm lý”, mà là kết quả của một hệ thần kinh đã bị lập trình để luôn trong tình trạng báo động, rối loạn điều hòa. Họ thường khó phân biệt giữa nguy hiểm thực sự và cảm xúc được tạo ra bởi các ký ức đau buồn chưa được xử lý. Họ có thể trải qua những cơn kích động hoặc “vỡ vụn” cảm xúc khi bị đối phương im lặng, xa cách—nhưng chính họ cũng cảm thấy mệt mỏi với bản thân mình.
Tuy nhiên, rối loạn gắn bó lo âu hoàn toàn có thể được chữa lành. Trị liệu theo hướng thân – tâm – thần kinh (somatic & attachment-based therapy) giúp người đó xây dựng lại cảm giác an toàn nội tại thông qua điều hòa hệ thần kinh, nhận diện kích hoạt và thiết lập lại giới hạn. Cùng với một mối quan hệ trị liệu an toàn và bền bỉ, người mang gắn bó lo âu có thể học lại cách yêu mà không lo, gắn bó mà không bám víu, và sống trong kết nối mà không sợ mất đi chính mình.
MIA NGUYỄN
Rối loạn gắn bó lo âu (anxious attachment) không phải là một tính cách yếu đuối hay yêu sai cách, mà là một chiến lược sinh tồn hình thành từ những sang chấn gắn bó đầu đời. Những người có kiểu gắn bó này thường yêu rất sâu, rất thật, nhưng cũng luôn thấy bất an, lo sợ bị bỏ rơi, cần được trấn an liên tục, và rất khó chịu đựng được sự mập mờ trong các mối quan hệ. Dù biết rằng bám víu sẽ khiến đối phương ngột ngạt, họ vẫn không thể dừng lại—vì cảm giác “mất kết nối” có thể kích hoạt cả một hệ thống báo động bên trong họ.
Về mặt sinh học thần kinh, những người có gắn bó lo âu thường có hệ thần kinh tự động hoạt động quá mức. Khi họ cảm thấy đối phương trở nên lạnh nhạt, chậm phản hồi, hay không thể hiện rõ tình cảm, amygdala—trung tâm xử lý cảm xúc nguy hiểm trong não—ngay lập tức kích hoạt phản ứng báo động, như thể họ đang đối mặt với một mối đe dọa sống còn. Điều này kéo theo hoạt động mạnh mẽ của trục HPA, làm tăng cortisol, adrenaline và gây nên cảm giác bồn chồn, khó thở, mất ngủ, hoảng loạn nhẹ. Hệ thần kinh giao cảm lúc này khiến họ chỉ muốn hành động ngay: nhắn tin liên tục, tìm gặp, khóc lóc, kiểm tra, suy diễn, hoặc đòi hỏi cam kết… để xoa dịu sự lo âu nội sinh.
Sự rối loạn này thường bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi đứa trẻ có một hoặc cả hai cha mẹ thiếu nhất quán về cảm xúc—khi thì quan tâm, khi thì xa cách, hoặc khi cần thì lại không có mặt. Đứa trẻ học cách luôn cảnh giác với việc bị bỏ rơi, và nội tâm bị chi phối bởi câu hỏi: “Mình có làm gì sai không?” Câu hỏi này tiếp tục kéo dài đến tuổi trưởng thành và gắn vào các mối quan hệ yêu đương: họ không ngừng lo rằng mình không đủ tốt, không đủ hấp dẫn, không đủ quan trọng để được người khác ở lại. Vì vậy, mỗi dấu hiệu nhỏ của sự thay đổi từ đối phương cũng có thể bị diễn giải thành sự từ chối hay chuẩn bị rời bỏ.
Điều đáng nói là kiểu gắn bó này không đơn thuần nằm ở “niềm tin” hay “tâm lý”, mà là kết quả của một hệ thần kinh đã bị lập trình để luôn trong tình trạng báo động, rối loạn điều hòa. Họ thường khó phân biệt giữa nguy hiểm thực sự và cảm xúc được tạo ra bởi các ký ức đau buồn chưa được xử lý. Họ có thể trải qua những cơn kích động hoặc “vỡ vụn” cảm xúc khi bị đối phương im lặng, xa cách—nhưng chính họ cũng cảm thấy mệt mỏi với bản thân mình.
Tuy nhiên, rối loạn gắn bó lo âu hoàn toàn có thể được chữa lành. Trị liệu theo hướng thân – tâm – thần kinh (somatic & attachment-based therapy) giúp người đó xây dựng lại cảm giác an toàn nội tại thông qua điều hòa hệ thần kinh, nhận diện kích hoạt và thiết lập lại giới hạn. Cùng với một mối quan hệ trị liệu an toàn và bền bỉ, người mang gắn bó lo âu có thể học lại cách yêu mà không lo, gắn bó mà không bám víu, và sống trong kết nối mà không sợ mất đi chính mình.
MIA NGUYỄN
