TẠI SAO KHÔNG THOÁT RA MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI?
TẠI SAO KHÔNG THOÁT RA MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI?
Trong những mối quan hệ có yếu tố thao túng và lạm dụng – dù là về cảm xúc hay thể xác – người mang đặc điểm ái kỷ thường sử dụng một chiến lược rất đặc trưng: trao rồi rút tình cảm một cách thất thường. Lúc thì vồ vập, yêu thương nồng nhiệt, khiến người kia cảm thấy mình là trung tâm vũ trụ; lúc lại lạnh lùng, phủ nhận, đổ lỗi và làm người kia cảm thấy nhỏ bé, sai trái. Chính sự bất ổn này khiến não bộ của người bị hại bị cuốn vào một cơ chế lệ thuộc sinh hóa, nơi dopamine (chất tạo khoái cảm) và cortisol (hormone căng thẳng) liên tục thay phiên nhau chi phối. Khi được yêu, cảm giác như được “sống”; khi bị rút lại, là đau đớn, hoang mang, đến mức sẵn sàng quay lại chỉ để giảm đau – dù biết rõ mình đang tự hủy hoại.
Cảm giác “đông cứng” khi cố thoát ra khỏi một mối quan hệ như thế không phải là biểu hiện của sự yếu đuối, mà là phản ứng sinh tồn sâu trong hệ thần kinh – gọi là “freeze” (đóng băng). Đó là một nhánh của phản ứng thần kinh tự động, xảy ra khi não cảm nhận một mối đe dọa không thể trốn thoát hay chiến đấu. Khi đó, cơ thể tê liệt, tâm trí mù mờ, và mọi lựa chọn trở nên bất khả thi. Rời đi, đối với nhiều người, không chỉ là hành động – mà là một nỗi sợ bị bỏ rơi, bị trống rỗng hoặc bị kết tội đến mức không thể chịu đựng nổi.
Giống như nghiện cờ bạc hay chất kích thích, khi tách khỏi người gây tổn thương, hệ thần kinh bước vào trạng thái “withdrawal” – hoảng loạn, mất ngủ, cảm giác trống rỗng và thèm quay lại. Đây không phải là vì họ “ngu muội” hay “yêu mù quáng”, mà vì toàn bộ cơ chế sinh tồn trong họ đã quá quen với việc sống sót thông qua chịu đựng. Họ không sống với người kia vì được yêu thương, mà vì không biết cách sống nếu thiếu đi người đã khiến mình đau.
Lối ra khỏi vòng xoáy này không phải là lý trí đơn thuần, cũng không thể thúc ép bằng lời khuyên. Điều người trong trauma bond cần nhất là một quá trình trị liệu chậm rãi, an toàn, không phán xét, nơi họ được quyền không biết, được quyền rút lui từng chút một mà không bị đẩy đi nhanh hơn mức họ chịu đựng được. Làm việc với cơ thể – qua các phương pháp như somatic therapy – giúp họ nhận diện và điều hòa phản ứng freeze, khôi phục lại cảm giác mình có lựa chọn. Bên cạnh đó, những mối quan hệ lành mạnh, không kiểm soát, nơi họ được thấy, được tin tưởng, sẽ dần tạo nên nền tảng mới cho giá trị bản thân.
Rồi một lúc nào đó, tình yêu sẽ được tái định nghĩa. Không còn là thứ khiến mình “vừa sống vừa chết”, mà là nơi cho phép mình hiện diện trọn vẹn – được tôn trọng, được tự do, và không phải trả giá bằng sự hủy hoại chính mình.
MIA NGUYỄN
Trong những mối quan hệ có yếu tố thao túng và lạm dụng – dù là về cảm xúc hay thể xác – người mang đặc điểm ái kỷ thường sử dụng một chiến lược rất đặc trưng: trao rồi rút tình cảm một cách thất thường. Lúc thì vồ vập, yêu thương nồng nhiệt, khiến người kia cảm thấy mình là trung tâm vũ trụ; lúc lại lạnh lùng, phủ nhận, đổ lỗi và làm người kia cảm thấy nhỏ bé, sai trái. Chính sự bất ổn này khiến não bộ của người bị hại bị cuốn vào một cơ chế lệ thuộc sinh hóa, nơi dopamine (chất tạo khoái cảm) và cortisol (hormone căng thẳng) liên tục thay phiên nhau chi phối. Khi được yêu, cảm giác như được “sống”; khi bị rút lại, là đau đớn, hoang mang, đến mức sẵn sàng quay lại chỉ để giảm đau – dù biết rõ mình đang tự hủy hoại.
Cảm giác “đông cứng” khi cố thoát ra khỏi một mối quan hệ như thế không phải là biểu hiện của sự yếu đuối, mà là phản ứng sinh tồn sâu trong hệ thần kinh – gọi là “freeze” (đóng băng). Đó là một nhánh của phản ứng thần kinh tự động, xảy ra khi não cảm nhận một mối đe dọa không thể trốn thoát hay chiến đấu. Khi đó, cơ thể tê liệt, tâm trí mù mờ, và mọi lựa chọn trở nên bất khả thi. Rời đi, đối với nhiều người, không chỉ là hành động – mà là một nỗi sợ bị bỏ rơi, bị trống rỗng hoặc bị kết tội đến mức không thể chịu đựng nổi.
Giống như nghiện cờ bạc hay chất kích thích, khi tách khỏi người gây tổn thương, hệ thần kinh bước vào trạng thái “withdrawal” – hoảng loạn, mất ngủ, cảm giác trống rỗng và thèm quay lại. Đây không phải là vì họ “ngu muội” hay “yêu mù quáng”, mà vì toàn bộ cơ chế sinh tồn trong họ đã quá quen với việc sống sót thông qua chịu đựng. Họ không sống với người kia vì được yêu thương, mà vì không biết cách sống nếu thiếu đi người đã khiến mình đau.
Lối ra khỏi vòng xoáy này không phải là lý trí đơn thuần, cũng không thể thúc ép bằng lời khuyên. Điều người trong trauma bond cần nhất là một quá trình trị liệu chậm rãi, an toàn, không phán xét, nơi họ được quyền không biết, được quyền rút lui từng chút một mà không bị đẩy đi nhanh hơn mức họ chịu đựng được. Làm việc với cơ thể – qua các phương pháp như somatic therapy – giúp họ nhận diện và điều hòa phản ứng freeze, khôi phục lại cảm giác mình có lựa chọn. Bên cạnh đó, những mối quan hệ lành mạnh, không kiểm soát, nơi họ được thấy, được tin tưởng, sẽ dần tạo nên nền tảng mới cho giá trị bản thân.
Rồi một lúc nào đó, tình yêu sẽ được tái định nghĩa. Không còn là thứ khiến mình “vừa sống vừa chết”, mà là nơi cho phép mình hiện diện trọn vẹn – được tôn trọng, được tự do, và không phải trả giá bằng sự hủy hoại chính mình.
MIA NGUYỄN
