BẠO LỰC BẠN TÌNH TRONG CỘNG ĐỒNG GAY
BẠO LỰC BẠN TÌNH TRONG CỘNG ĐỒNG GAY
Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỉ lệ bạo lực bạn tình (Intimate Partner Violence – IPV) trong cộng đồng đồng tính nam được ghi nhận ở mức cao, ngang bằng hoặc vượt nhóm dị tính. Điều này không xuất hiện trong khoảng trống, mà liên quan đến xấu hổ nội hóa, stress thiểu số (minority stress) và sang chấn phát triển. Người đồng tính nam thường lớn lên trong môi trường kỳ thị, thiếu xác nhận, dẫn đến hình thành các mô thức gắn bó bất an và niềm tin ngầm rằng họ “không xứng đáng được yêu”. Khi bước vào quan hệ, sự bất ổn này dễ kích hoạt xung đột quyền lực và hành vi kiểm soát, mở đường cho bạo lực.
Chất kích thích đóng vai trò kép trong vòng xoáy này. Nhiều người tìm đến ma túy đá (methamphetamine), poppers hoặc rượu như một chiến lược đối phó (coping) với lo âu, xấu hổ hoặc để tăng khoái cảm. Các chất này làm tăng dopamine và giảm ức chế, tạm thời tạo cảm giác giải phóng khỏi ràng buộc tâm lý. Tuy nhiên, chúng cũng làm suy yếu chức năng kiểm soát của vỏ não trước trán (prefrontal cortex), khiến xung đột dễ leo thang thành bạo lực thể chất hoặc tình dục. Khi ham muốn và kiểm soát bị chất kích thích chi phối, ranh giới an toàn bị xóa nhòa, dẫn đến nguy cơ ép buộc, cưỡng bức hoặc hành vi bạo hành nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, cộng đồng đồng tính nam còn đối mặt với áp lực hình ảnh và chuẩn mực nam tính, khiến nhiều người tìm kiếm sự xác nhận qua tình dục, dẫn đến quan hệ nguy cơ cao, lạm dụng chemsex và bạo lực trong bối cảnh “cuộc chơi” (party scene). Những hành vi này không chỉ gây tổn hại thể chất mà còn củng cố vòng xoáy xấu hổ: sau khi tỉnh táo, nhiều người trải qua cảm giác nhục nhã, tự trách và lại tìm đến chất kích thích để tạm thời làm tê cảm xúc.
Từ góc nhìn thần kinh học và sang chấn, khi một người sống trong trạng thái đe dọa kéo dài từ thời thơ ấu, hệ thần kinh tự động quen phản ứng bằng chế độ fight – flight – freeze. Khi stress thiểu số kết hợp với môi trường kỳ thị và thiếu hỗ trợ, việc kiểm soát xung động trở nên khó khăn. Trong bối cảnh này, chất kích thích không chỉ là “thú vui” mà trở thành cơ chế sinh tồn sai lệch, dẫn đến hành vi bất lợi và bạo lực.
Giải pháp cho vấn đề này không chỉ dừng ở can thiệp hành vi, mà cần giảm kỳ thị xã hội, xây dựng hỗ trợ cộng đồng và trị liệu giảm xấu hổ, giúp người đồng tính nam tìm lại sự an toàn trong gắn bó và tình dục.
.
MIA NGUYỄN
Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỉ lệ bạo lực bạn tình (Intimate Partner Violence – IPV) trong cộng đồng đồng tính nam được ghi nhận ở mức cao, ngang bằng hoặc vượt nhóm dị tính. Điều này không xuất hiện trong khoảng trống, mà liên quan đến xấu hổ nội hóa, stress thiểu số (minority stress) và sang chấn phát triển. Người đồng tính nam thường lớn lên trong môi trường kỳ thị, thiếu xác nhận, dẫn đến hình thành các mô thức gắn bó bất an và niềm tin ngầm rằng họ “không xứng đáng được yêu”. Khi bước vào quan hệ, sự bất ổn này dễ kích hoạt xung đột quyền lực và hành vi kiểm soát, mở đường cho bạo lực.
Chất kích thích đóng vai trò kép trong vòng xoáy này. Nhiều người tìm đến ma túy đá (methamphetamine), poppers hoặc rượu như một chiến lược đối phó (coping) với lo âu, xấu hổ hoặc để tăng khoái cảm. Các chất này làm tăng dopamine và giảm ức chế, tạm thời tạo cảm giác giải phóng khỏi ràng buộc tâm lý. Tuy nhiên, chúng cũng làm suy yếu chức năng kiểm soát của vỏ não trước trán (prefrontal cortex), khiến xung đột dễ leo thang thành bạo lực thể chất hoặc tình dục. Khi ham muốn và kiểm soát bị chất kích thích chi phối, ranh giới an toàn bị xóa nhòa, dẫn đến nguy cơ ép buộc, cưỡng bức hoặc hành vi bạo hành nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, cộng đồng đồng tính nam còn đối mặt với áp lực hình ảnh và chuẩn mực nam tính, khiến nhiều người tìm kiếm sự xác nhận qua tình dục, dẫn đến quan hệ nguy cơ cao, lạm dụng chemsex và bạo lực trong bối cảnh “cuộc chơi” (party scene). Những hành vi này không chỉ gây tổn hại thể chất mà còn củng cố vòng xoáy xấu hổ: sau khi tỉnh táo, nhiều người trải qua cảm giác nhục nhã, tự trách và lại tìm đến chất kích thích để tạm thời làm tê cảm xúc.
Từ góc nhìn thần kinh học và sang chấn, khi một người sống trong trạng thái đe dọa kéo dài từ thời thơ ấu, hệ thần kinh tự động quen phản ứng bằng chế độ fight – flight – freeze. Khi stress thiểu số kết hợp với môi trường kỳ thị và thiếu hỗ trợ, việc kiểm soát xung động trở nên khó khăn. Trong bối cảnh này, chất kích thích không chỉ là “thú vui” mà trở thành cơ chế sinh tồn sai lệch, dẫn đến hành vi bất lợi và bạo lực.
Giải pháp cho vấn đề này không chỉ dừng ở can thiệp hành vi, mà cần giảm kỳ thị xã hội, xây dựng hỗ trợ cộng đồng và trị liệu giảm xấu hổ, giúp người đồng tính nam tìm lại sự an toàn trong gắn bó và tình dục.
MIA NGUYỄN
