CUỘC HÔN NHÂN ĐỊNH MỆNH
CUỘC HÔN NHÂN ĐỊNH MỆNH
Một trong những dạng quan hệ phức tạp và đầy nghịch lý là sự kết hợp giữa hai kiểu ái kỷ: ái kỷ quyền lực (grandiose narcissism) và ái kỷ khổ đau (negative narcissism). Người ái kỷ quyền lực bước vào hôn nhân với sự tự tin, khát khao được ngưỡng mộ, và nhu cầu kiểm soát. Họ thường khoe khoang thành tích, xây dựng hình ảnh bản thân như “người dẫn đường” hoặc “cứu tinh”. Ngược lại, người ái kỷ khổ đau bước vào quan hệ với thái độ bi quan, phủ định và khẳng định sự đặc biệt của mình qua khổ đau. Họ cảm thấy cuộc đời bất công, luôn bất mãn và dùng sự thất vọng như cách để tìm kiếm sự chú ý.
Trong giai đoạn đầu, cả hai lại bị thu hút mạnh mẽ bởi sự đối lập này. Người ái kỷ quyền lực cảm thấy mình có thể “cứu rỗi” và nâng đỡ bạn đời. Người ái kỷ khổ đau bị hấp dẫn bởi năng lượng rực rỡ và quyền lực của người kia, coi đó như nguồn bổ sung cho sự thiếu hụt bên trong. Tuy nhiên, khi sống chung lâu dài, sự đối lập trở thành xung đột. Một bên luôn muốn vươn cao, trong khi bên kia lại phản ứng bằng cách hạ thấp: “Thành công đó rồi cũng chẳng có ý nghĩa gì, cuối cùng chỉ có nỗi đau mới là thật.” Kết quả là vòng lặp triền miên giữa áp đặt – phủ định, khiến không khí gia đình nặng nề, mệt mỏi.
Ảnh hưởng lớn nhất rơi vào con cái. Đứa trẻ lớn lên trong môi trường một cha/mẹ luôn khoe khoang thành tựu, người kia luôn phủ định và bi quan, dễ phát triển cảm giác “không bao giờ đủ tốt”. Trẻ vừa chịu áp lực phải làm hài lòng, vừa phải gánh năng lượng tiêu cực triền miên. Đây chính là hình thức tổn thương thế hệ (intergenerational trauma), khi mô thức ái kỷ được lặp lại: con cái có thể lớn lên với gắn bó không an toàn, dễ tái tạo vòng xoáy ái kỷ trong quan hệ sau này.
Câu hỏi quan trọng là: tại sao họ không thể rời bỏ nhau? Thực tế, cả hai giữ chặt nhau trong mối quan hệ đồng phụ thuộc. Người ái kỷ quyền lực cần một “nạn nhân” để khẳng định quyền lực và hình ảnh cứu tinh. Người ái kỷ khổ đau cần một “kẻ quyền lực” để duy trì niềm tin rằng thế giới bất công và mình đặc biệt trong khổ đau. Cả hai vai trò này bổ sung cho nhau, khiến họ vừa đau khổ vừa không thể buông bỏ. Nếu chia tay, cả hai sẽ đối diện với khoảng trống bản sắc quá lớn, điều mà họ không sẵn sàng đối diện.
Cuộc hôn nhân này trở thành một “sân khấu quyền lực – khổ đau” khép kín. Không ai thực sự hạnh phúc, nhưng họ vẫn bám víu vì mỗi bên đều là tấm gương phản chiếu cho cái tôi méo mó của bên kia. Và chính sự gắn bó nghịch lý này là nguồn gốc sâu xa của tổn thương lan truyền sang thế hệ tiếp theo.
MIA NGUYỄN
Một trong những dạng quan hệ phức tạp và đầy nghịch lý là sự kết hợp giữa hai kiểu ái kỷ: ái kỷ quyền lực (grandiose narcissism) và ái kỷ khổ đau (negative narcissism). Người ái kỷ quyền lực bước vào hôn nhân với sự tự tin, khát khao được ngưỡng mộ, và nhu cầu kiểm soát. Họ thường khoe khoang thành tích, xây dựng hình ảnh bản thân như “người dẫn đường” hoặc “cứu tinh”. Ngược lại, người ái kỷ khổ đau bước vào quan hệ với thái độ bi quan, phủ định và khẳng định sự đặc biệt của mình qua khổ đau. Họ cảm thấy cuộc đời bất công, luôn bất mãn và dùng sự thất vọng như cách để tìm kiếm sự chú ý.
Trong giai đoạn đầu, cả hai lại bị thu hút mạnh mẽ bởi sự đối lập này. Người ái kỷ quyền lực cảm thấy mình có thể “cứu rỗi” và nâng đỡ bạn đời. Người ái kỷ khổ đau bị hấp dẫn bởi năng lượng rực rỡ và quyền lực của người kia, coi đó như nguồn bổ sung cho sự thiếu hụt bên trong. Tuy nhiên, khi sống chung lâu dài, sự đối lập trở thành xung đột. Một bên luôn muốn vươn cao, trong khi bên kia lại phản ứng bằng cách hạ thấp: “Thành công đó rồi cũng chẳng có ý nghĩa gì, cuối cùng chỉ có nỗi đau mới là thật.” Kết quả là vòng lặp triền miên giữa áp đặt – phủ định, khiến không khí gia đình nặng nề, mệt mỏi.
Ảnh hưởng lớn nhất rơi vào con cái. Đứa trẻ lớn lên trong môi trường một cha/mẹ luôn khoe khoang thành tựu, người kia luôn phủ định và bi quan, dễ phát triển cảm giác “không bao giờ đủ tốt”. Trẻ vừa chịu áp lực phải làm hài lòng, vừa phải gánh năng lượng tiêu cực triền miên. Đây chính là hình thức tổn thương thế hệ (intergenerational trauma), khi mô thức ái kỷ được lặp lại: con cái có thể lớn lên với gắn bó không an toàn, dễ tái tạo vòng xoáy ái kỷ trong quan hệ sau này.
Câu hỏi quan trọng là: tại sao họ không thể rời bỏ nhau? Thực tế, cả hai giữ chặt nhau trong mối quan hệ đồng phụ thuộc. Người ái kỷ quyền lực cần một “nạn nhân” để khẳng định quyền lực và hình ảnh cứu tinh. Người ái kỷ khổ đau cần một “kẻ quyền lực” để duy trì niềm tin rằng thế giới bất công và mình đặc biệt trong khổ đau. Cả hai vai trò này bổ sung cho nhau, khiến họ vừa đau khổ vừa không thể buông bỏ. Nếu chia tay, cả hai sẽ đối diện với khoảng trống bản sắc quá lớn, điều mà họ không sẵn sàng đối diện.
Cuộc hôn nhân này trở thành một “sân khấu quyền lực – khổ đau” khép kín. Không ai thực sự hạnh phúc, nhưng họ vẫn bám víu vì mỗi bên đều là tấm gương phản chiếu cho cái tôi méo mó của bên kia. Và chính sự gắn bó nghịch lý này là nguồn gốc sâu xa của tổn thương lan truyền sang thế hệ tiếp theo.
MIA NGUYỄN





