ĐỨA TRẺ KHÔNG ĐƯỢC CHÀO ĐÓN

ĐỨA TRẺ KHÔNG ĐƯỢC CHÀO ĐÓN

Không phải mọi đứa trẻ sinh ra đều được chờ đợi. Có những sinh linh được hình thành trong hoang mang, sợ hãi, thậm chí bị từ chối từ những tuần đầu thai kỳ. Với một bé gái được mang thai ngoài ý muốn, khi cha mẹ từng nghĩ đến việc bỏ con, trải nghiệm đầu đời của em đã bắt đầu bằng một thông điệp: “Mình không nên có mặt ở đây.” Dù chưa có ngôn ngữ hay nhận thức, hệ thần kinh của thai nhi đã tiếp nhận trọn vẹn trạng thái cảm xúc và nội tiết của người mẹ — căng thẳng, giằng xé, trầm cảm — như một môi trường sống đầu tiên. Đây chính là nền tảng sinh học ban đầu của rối loạn gắn bó dạng ức chế.

Trong thai kỳ, khi mẹ sống trong lo lắng hoặc phủ nhận sự hiện diện của thai nhi, nồng độ cortisol và adrenaline cao kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của các vùng não liên quan đến an toàn và kết nối xã hội, như hạch hạnh nhân (amygdala), vùng dưới đồi (hypothalamus) và thân não. Những vùng này vốn là trung tâm xử lý cảm xúc, phản ứng cảnh báo, và giúp trẻ phân biệt đâu là người chăm sóc đáng tin cậy. Khi quá trình này bị gián đoạn, trẻ sinh ra có thể đã mang sẵn một hệ thần kinh thiên về phòng vệ, thu mình, không dám kết nối.

Khi lớn lên, những đứa trẻ này thường không đòi hỏi gì nhiều, không biết phản kháng, dễ bị dẫn dắt hoặc thao túng. Chúng dường như “ngoan” một cách đáng lo: không tạo gắn bó sâu sắc với ai, không tin ai đủ để nương tựa, và không cảm nhận được ranh giới an toàn. Đây không phải là tính cách, mà là một chiến lược sinh tồn thần kinh: nếu từ đầu đã không được đón nhận, thì tốt hơn hết là đừng đòi hỏi tình cảm – vì càng cần, càng bị tổn thương.

Cha mẹ từng có ý định bỏ con, dù sau này chấp nhận nuôi dưỡng, vẫn có thể (vô thức) giữ khoảng cách cảm xúc, không dám yêu con hết lòng, hoặc phản ứng lạnh lùng trước nhu cầu gắn bó của trẻ. Mô hình gắn bó bị ức chế từ đó được củng cố: trẻ học cách im lặng, phục tùng, không yêu cầu, và không cảm nhận được nguy hiểm xã hội.

Nhìn nhận hiện tượng này từ góc độ sang chấn tiền sản và thần kinh học giúp ta hiểu rằng: sự “ngoan” của một đứa trẻ không phải lúc nào cũng là an toàn. Và rằng, có những đứa trẻ cần được “chào đón lại từ đầu” — không phải bằng lời nói, mà bằng kết nối sâu sắc và cảm xúc thật lòng từ người chăm sóc.

MIA NGUYỄN

 

Không phải mọi đứa trẻ sinh ra đều được chờ đợi. Có những sinh linh được hình thành trong hoang mang, sợ hãi, thậm chí bị từ chối từ những tuần đầu thai kỳ. Với một bé gái được mang thai ngoài ý muốn, khi cha mẹ từng nghĩ đến việc bỏ con, trải nghiệm đầu đời của em đã bắt đầu bằng một thông điệp: “Mình không nên có mặt ở đây.” Dù chưa có ngôn ngữ hay nhận thức, hệ thần kinh của thai nhi đã tiếp nhận trọn vẹn trạng thái cảm xúc và nội tiết của người mẹ — căng thẳng, giằng xé, trầm cảm — như một môi trường sống đầu tiên. Đây chính là nền tảng sinh học ban đầu của rối loạn gắn bó dạng ức chế.

Trong thai kỳ, khi mẹ sống trong lo lắng hoặc phủ nhận sự hiện diện của thai nhi, nồng độ cortisol và adrenaline cao kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của các vùng não liên quan đến an toàn và kết nối xã hội, như hạch hạnh nhân (amygdala), vùng dưới đồi (hypothalamus) và thân não. Những vùng này vốn là trung tâm xử lý cảm xúc, phản ứng cảnh báo, và giúp trẻ phân biệt đâu là người chăm sóc đáng tin cậy. Khi quá trình này bị gián đoạn, trẻ sinh ra có thể đã mang sẵn một hệ thần kinh thiên về phòng vệ, thu mình, không dám kết nối.

Khi lớn lên, những đứa trẻ này thường không đòi hỏi gì nhiều, không biết phản kháng, dễ bị dẫn dắt hoặc thao túng. Chúng dường như “ngoan” một cách đáng lo: không tạo gắn bó sâu sắc với ai, không tin ai đủ để nương tựa, và không cảm nhận được ranh giới an toàn. Đây không phải là tính cách, mà là một chiến lược sinh tồn thần kinh: nếu từ đầu đã không được đón nhận, thì tốt hơn hết là đừng đòi hỏi tình cảm – vì càng cần, càng bị tổn thương.

Cha mẹ từng có ý định bỏ con, dù sau này chấp nhận nuôi dưỡng, vẫn có thể (vô thức) giữ khoảng cách cảm xúc, không dám yêu con hết lòng, hoặc phản ứng lạnh lùng trước nhu cầu gắn bó của trẻ. Mô hình gắn bó bị ức chế từ đó được củng cố: trẻ học cách im lặng, phục tùng, không yêu cầu, và không cảm nhận được nguy hiểm xã hội.

Nhìn nhận hiện tượng này từ góc độ sang chấn tiền sản và thần kinh học giúp ta hiểu rằng: sự “ngoan” của một đứa trẻ không phải lúc nào cũng là an toàn. Và rằng, có những đứa trẻ cần được “chào đón lại từ đầu” — không phải bằng lời nói, mà bằng kết nối sâu sắc và cảm xúc thật lòng từ người chăm sóc.

MIA NGUYỄN

BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ

  Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục...

NỖI ĐAU CỦA ĐỨA TRẺ BỊ TRỪNG PHẠT BẰNG SỰ IM LẶNG

Sự im lặng trừng phạt (silent treatment) là một hình thức bạo hành tinh thần ít được nhận diện nhưng để lại vết thương sâu trong tâm hồn trẻ. Khi cha mẹ ngừng giao tiếp, tránh ánh mắt, rút lại mọi sự chú ý và yêu thương, đứa trẻ không chỉ cảm thấy buồn mà còn trải qua...

BẤT HÒA NHẬN THỨC Ở NẠN NHÂN BỊ BẠO HÀNH

Bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) là trạng thái tâm lý khi một người phải giữ cùng lúc hai niềm tin hoặc trải nghiệm đối lập, tạo ra căng thẳng và mâu thuẫn nội tâm. Trong bối cảnh bạo hành gia đình, đặc biệt khi thủ phạm thuộc nhóm rối loạn nhân cách ái kỷ...

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ

  Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục...

NỖI ĐAU CỦA ĐỨA TRẺ BỊ TRỪNG PHẠT BẰNG SỰ IM LẶNG

Sự im lặng trừng phạt (silent treatment) là một hình thức bạo hành tinh thần ít được nhận diện nhưng để lại vết thương sâu trong tâm hồn trẻ. Khi cha mẹ ngừng giao tiếp, tránh ánh mắt, rút lại mọi sự chú ý và yêu thương, đứa trẻ không chỉ cảm thấy buồn mà còn trải qua...

BẤT HÒA NHẬN THỨC Ở NẠN NHÂN BỊ BẠO HÀNH

Bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) là trạng thái tâm lý khi một người phải giữ cùng lúc hai niềm tin hoặc trải nghiệm đối lập, tạo ra căng thẳng và mâu thuẫn nội tâm. Trong bối cảnh bạo hành gia đình, đặc biệt khi thủ phạm thuộc nhóm rối loạn nhân cách ái kỷ...

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều...

ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI

Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng...

BỎ TRỊ LIỆU Ở NHÓM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH VÀ ADHD

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, hiện tượng bỏ trị liệu sớm (early dropout) ở thân chủ có rối loạn nhân cách hoặc ADHD là một thách thức thường gặp. Hai nhóm này, dù khác nhau về bản chất rối loạn, lại chia sẻ một số đặc điểm khiến việc duy trì trị liệu trở nên khó...

GIẢM TRIỆU CHỨNG VÀ BỎ TRỊ LIỆU

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, không hiếm gặp những thân chủ bước vào trị liệu trong trạng thái khủng hoảng — có thể do mất mát, xung đột, hoặc một biến cố bất ngờ — rồi rời bỏ trị liệu ngay khi triệu chứng cảm xúc đã giảm bớt. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ sự...

KHI ĐIỆN THOẠI TRỞ THÀNH “PHỤ HUYNH”

Ở nhiều gia đình hiện đại, chiếc điện thoại thông minh hay iPad đã trở thành “người giữ trẻ” bất đắc dĩ. Từ rất sớm, trẻ được trao vào tay một thiết bị phát sáng để giữ yên, không quấy khóc, giúp cha mẹ “rảnh tay” làm việc. Nhưng khi quá trình này lặp lại ngày qua...