HỘI CHỨNG NHỮNG ĐỨA TRẺ “ZOOMBIE”

HỘI CHỨNG NHỮNG ĐỨA TRẺ “ZOOMBIE”

 

Khi mạng xã hội làm trầm trọng thêm ADHD

Trong vài năm trở lại đây, thuật ngữ “hội chứng những đứa trẻ zombie” được sử dụng để mô tả hình ảnh những đứa trẻ trở nên đờ đẫn, mất khả năng tập trung, và phản ứng chậm chạp sau thời gian dài tiếp xúc với màn hình, đặc biệt là mạng xã hội như TikTok, YouTube Shorts hay các trò chơi điện tử tốc độ cao. Đáng lo ngại hơn, tác động tiêu cực này dường như rõ nét hơn ở những trẻ đã có sẵn rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Trẻ ADHD vốn đã có sự suy yếu trong hệ thống điều hành trung tâm của não bộ – khu vực chịu trách nhiệm ức chế hành vi, điều chỉnh cảm xúc và duy trì sự tập trung. Khi tiếp xúc với các nền tảng được thiết kế để “hack” hệ thống dopamine – như TikTok với thuật toán phân phối nội dung gây nghiện theo từng giây – trẻ dễ rơi vào tình trạng quá tải kích thích. Ban đầu, hệ thống dopamine phản ứng với hứng thú cao độ, nhưng theo thời gian, cơ chế này bị suy giảm, khiến trẻ cần nhiều kích thích hơn để cảm thấy thỏa mãn, từ đó dẫn đến hành vi lặp đi lặp lại, không kiểm soát – một vòng luẩn quẩn của nghiện hành vi.

Về mặt thần kinh, việc liên tục “lướt” mạng xã hội làm giảm khả năng ức chế hành vi (behavioral inhibition), khiến trẻ khó tự kiểm soát hành động như dừng lại, chuyển đổi hoạt động, hoặc hoàn thành nhiệm vụ dài hạn. Trẻ dễ rơi vào trạng thái lờ đờ, mất kết nối với cơ thể (disembodiment), và không còn phản ứng cảm xúc linh hoạt. Nhiều trẻ bắt đầu trải nghiệm cảm giác xấu hổ (shame) và dễ bị tổn thương cảm xúc (neuro-emotional vulnerability) khi không đạt được mức khoái cảm nhanh chóng như từ màn hình, hoặc khi bị phụ huynh kiểm soát việc sử dụng thiết bị.

Nghiên cứu cho thấy, càng xem nhiều video có tiết tấu nhanh hoặc nội dung gây nghiện, mức độ triệu chứng ADHD càng trở nên rõ rệt – bao gồm mất khả năng tập trung, dễ phân tâm, bốc đồng và bồn chồn. Sự sa sút trong chất lượng giấc ngủ, kết nối xã hội thực tế và khả năng học tập cũng được ghi nhận rõ rệt. Một số chuyên gia thần kinh còn gọi đây là “chứng ADHD thứ cấp do môi trường kỹ thuật số” – nơi công nghệ không chỉ khuếch đại mà còn có thể góp phần tạo ra các biểu hiện rối loạn ở trẻ vốn không có chẩn đoán ADHD trước đó.

Khi trẻ ADHD sử dụng mạng xã hội, trò chơi điện tử hoặc các nền tảng giải trí số quá 6 tiếng mỗi ngày, não bộ gần như không còn thời gian để nghỉ ngơi và tái cân bằng. Việc tiếp xúc liên tục với kích thích mạnh khiến hệ thống dopamine bị kiệt quệ, làm trầm trọng thêm các triệu chứng bốc đồng, mất tập trung và suy giảm khả năng kiểm soát hành vi. Trẻ trở nên cáu gắt, khó chịu, có thể mất hứng thú với các hoạt động đời thực, mất ngủ, giảm khả năng học tập và dần rơi vào trạng thái “ngắt kết nối” với chính cơ thể mình. Ở ngưỡng này, việc can thiệp không còn là lựa chọn, mà trở thành điều cần thiết.

Một giai đoạn tạm ngừng sử dụng thiết bị – thường từ 7 đến 14 ngày – được xem như “khởi động lại” hệ thần kinh, giúp trẻ phục hồi khả năng điều tiết và chú ý. Tuy nhiên, điều này không nên thực hiện bằng ép buộc hay hình phạt, mà cần được thay thế bằng các hoạt động điều hòa chậm rãi như vẽ, chơi ngoài trời, vận động nhẹ, tương tác xã hội thực tế – cùng với sự hiện diện ổn định và kết nối an toàn từ người chăm sóc. Sự ngưng nghỉ này không chỉ giúp “cai nghiện” dopamine mà còn tạo điều kiện để các can thiệp khác như trị liệu hành vi, somatic, hoặc hỗ trợ giáo dục phát huy hiệu quả lâu dài.

Vì vậy, việc can thiệp sớm, đặc biệt là ở trẻ có nguy cơ hoặc đã có chẩn đoán ADHD, là vô cùng cấp thiết. Cần xây dựng ranh giới lành mạnh với công nghệ, kết hợp trị liệu hành vi, điều hòa cảm xúc qua cơ thể (somatic regulation), và phục hồi khả năng chú ý tự nhiên thông qua hoạt động ngoài trời, tương tác thực tế và sự hiện diện kết nối với người lớn. Không chỉ là giải cứu trẻ khỏi thế giới ảo, mà còn là trao lại cho các em khả năng làm chủ chính mình – một điều kiện căn bản để phát triển khỏe mạnh về tâm thần và thần kinh.

MIA NGUYỄN

 

Khi mạng xã hội làm trầm trọng thêm ADHD

Trong vài năm trở lại đây, thuật ngữ “hội chứng những đứa trẻ zombie” được sử dụng để mô tả hình ảnh những đứa trẻ trở nên đờ đẫn, mất khả năng tập trung, và phản ứng chậm chạp sau thời gian dài tiếp xúc với màn hình, đặc biệt là mạng xã hội như TikTok, YouTube Shorts hay các trò chơi điện tử tốc độ cao. Đáng lo ngại hơn, tác động tiêu cực này dường như rõ nét hơn ở những trẻ đã có sẵn rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Trẻ ADHD vốn đã có sự suy yếu trong hệ thống điều hành trung tâm của não bộ – khu vực chịu trách nhiệm ức chế hành vi, điều chỉnh cảm xúc và duy trì sự tập trung. Khi tiếp xúc với các nền tảng được thiết kế để “hack” hệ thống dopamine – như TikTok với thuật toán phân phối nội dung gây nghiện theo từng giây – trẻ dễ rơi vào tình trạng quá tải kích thích. Ban đầu, hệ thống dopamine phản ứng với hứng thú cao độ, nhưng theo thời gian, cơ chế này bị suy giảm, khiến trẻ cần nhiều kích thích hơn để cảm thấy thỏa mãn, từ đó dẫn đến hành vi lặp đi lặp lại, không kiểm soát – một vòng luẩn quẩn của nghiện hành vi.

Về mặt thần kinh, việc liên tục “lướt” mạng xã hội làm giảm khả năng ức chế hành vi (behavioral inhibition), khiến trẻ khó tự kiểm soát hành động như dừng lại, chuyển đổi hoạt động, hoặc hoàn thành nhiệm vụ dài hạn. Trẻ dễ rơi vào trạng thái lờ đờ, mất kết nối với cơ thể (disembodiment), và không còn phản ứng cảm xúc linh hoạt. Nhiều trẻ bắt đầu trải nghiệm cảm giác xấu hổ (shame) và dễ bị tổn thương cảm xúc (neuro-emotional vulnerability) khi không đạt được mức khoái cảm nhanh chóng như từ màn hình, hoặc khi bị phụ huynh kiểm soát việc sử dụng thiết bị.

Nghiên cứu cho thấy, càng xem nhiều video có tiết tấu nhanh hoặc nội dung gây nghiện, mức độ triệu chứng ADHD càng trở nên rõ rệt – bao gồm mất khả năng tập trung, dễ phân tâm, bốc đồng và bồn chồn. Sự sa sút trong chất lượng giấc ngủ, kết nối xã hội thực tế và khả năng học tập cũng được ghi nhận rõ rệt. Một số chuyên gia thần kinh còn gọi đây là “chứng ADHD thứ cấp do môi trường kỹ thuật số” – nơi công nghệ không chỉ khuếch đại mà còn có thể góp phần tạo ra các biểu hiện rối loạn ở trẻ vốn không có chẩn đoán ADHD trước đó.

Khi trẻ ADHD sử dụng mạng xã hội, trò chơi điện tử hoặc các nền tảng giải trí số quá 6 tiếng mỗi ngày, não bộ gần như không còn thời gian để nghỉ ngơi và tái cân bằng. Việc tiếp xúc liên tục với kích thích mạnh khiến hệ thống dopamine bị kiệt quệ, làm trầm trọng thêm các triệu chứng bốc đồng, mất tập trung và suy giảm khả năng kiểm soát hành vi. Trẻ trở nên cáu gắt, khó chịu, có thể mất hứng thú với các hoạt động đời thực, mất ngủ, giảm khả năng học tập và dần rơi vào trạng thái “ngắt kết nối” với chính cơ thể mình. Ở ngưỡng này, việc can thiệp không còn là lựa chọn, mà trở thành điều cần thiết.

Một giai đoạn tạm ngừng sử dụng thiết bị – thường từ 7 đến 14 ngày – được xem như “khởi động lại” hệ thần kinh, giúp trẻ phục hồi khả năng điều tiết và chú ý. Tuy nhiên, điều này không nên thực hiện bằng ép buộc hay hình phạt, mà cần được thay thế bằng các hoạt động điều hòa chậm rãi như vẽ, chơi ngoài trời, vận động nhẹ, tương tác xã hội thực tế – cùng với sự hiện diện ổn định và kết nối an toàn từ người chăm sóc. Sự ngưng nghỉ này không chỉ giúp “cai nghiện” dopamine mà còn tạo điều kiện để các can thiệp khác như trị liệu hành vi, somatic, hoặc hỗ trợ giáo dục phát huy hiệu quả lâu dài.

Vì vậy, việc can thiệp sớm, đặc biệt là ở trẻ có nguy cơ hoặc đã có chẩn đoán ADHD, là vô cùng cấp thiết. Cần xây dựng ranh giới lành mạnh với công nghệ, kết hợp trị liệu hành vi, điều hòa cảm xúc qua cơ thể (somatic regulation), và phục hồi khả năng chú ý tự nhiên thông qua hoạt động ngoài trời, tương tác thực tế và sự hiện diện kết nối với người lớn. Không chỉ là giải cứu trẻ khỏi thế giới ảo, mà còn là trao lại cho các em khả năng làm chủ chính mình – một điều kiện căn bản để phát triển khỏe mạnh về tâm thần và thần kinh.

MIA NGUYỄN

“YÊU” ĐỂ THỬ

Có những người phụ nữ bước vào tình yêu không phải để yêu, mà để thử. Thử xem người kia có yêu họ thật lòng không, có đủ kiên nhẫn không, có sẵn lòng chịu đựng những lúc họ lặng im, giận dỗi hay lạnh lùng rút lui. Họ muốn người kia yêu chiều, chứng minh tình yêu, làm...

CHẲNG ĐAM MÊ NÀO LÀ KHÁC THƯỜNG

Trong thế giới muôn màu của cảm xúc và tính dục, có những điều không thể gói gọn trong nhãn dán truyền thống. Một trong số đó là hiện tượng những người đàn ông dị tính – vốn bị hấp dẫn với phụ nữ – lại cảm thấy rung động sâu sắc với những người phụ nữ chuyển giới chưa...

XIN ĐỪNG BỎ EM

Có những người trưởng thành sống trong một thế giới nội tâm bị cuốn chặt bởi nỗi sợ bị bỏ rơi. Dù bề ngoài họ có thể năng động, yêu thương hết mình hay tận tụy trong mối quan hệ, thì sâu bên trong, họ luôn mang theo cảm giác “không đủ”, “không xứng đáng được yêu nếu...

GẮN BÓ HỖN HỢP LO ÂU VÀ NÉ TRÁNH Ở NGƯỜI LỚN

Khi người trưởng thành vừa sợ bị bỏ rơi, vừa sợ bị gần gũi Gắn bó lo âu – né tránh, còn gọi là gắn bó hỗn hợp (disorganized attachment), là kiểu gắn bó phức tạp và mâu thuẫn nhất ở người trưởng thành. Nó thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tuổi thơ đan xen giữa gắn...

GẮN BÓ NÉ TRÁNH Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

  Cơ chế tự bảo vệ từ sự cô lập Gắn bó né tránh (avoidant attachment) là một kiểu hình gắn bó đặc trưng bởi xu hướng tránh né sự thân mật, dựa dẫm quá mức vào bản thân, và đàn áp cảm xúc, đặc biệt khi đối diện với tình yêu hoặc nguy cơ bị tổn thương. Những người...

“YÊU” ĐỂ THỬ

Có những người phụ nữ bước vào tình yêu không phải để yêu, mà để thử. Thử xem người kia có yêu họ thật lòng không, có đủ kiên nhẫn không, có sẵn lòng chịu đựng những lúc họ lặng im, giận dỗi hay lạnh lùng rút lui. Họ muốn người kia yêu chiều, chứng minh tình yêu, làm...

CHẲNG ĐAM MÊ NÀO LÀ KHÁC THƯỜNG

Trong thế giới muôn màu của cảm xúc và tính dục, có những điều không thể gói gọn trong nhãn dán truyền thống. Một trong số đó là hiện tượng những người đàn ông dị tính – vốn bị hấp dẫn với phụ nữ – lại cảm thấy rung động sâu sắc với những người phụ nữ chuyển giới chưa...

XIN ĐỪNG BỎ EM

Có những người trưởng thành sống trong một thế giới nội tâm bị cuốn chặt bởi nỗi sợ bị bỏ rơi. Dù bề ngoài họ có thể năng động, yêu thương hết mình hay tận tụy trong mối quan hệ, thì sâu bên trong, họ luôn mang theo cảm giác “không đủ”, “không xứng đáng được yêu nếu...

GẮN BÓ HỖN HỢP LO ÂU VÀ NÉ TRÁNH Ở NGƯỜI LỚN

Khi người trưởng thành vừa sợ bị bỏ rơi, vừa sợ bị gần gũi Gắn bó lo âu – né tránh, còn gọi là gắn bó hỗn hợp (disorganized attachment), là kiểu gắn bó phức tạp và mâu thuẫn nhất ở người trưởng thành. Nó thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tuổi thơ đan xen giữa gắn...

GẮN BÓ NÉ TRÁNH Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

  Cơ chế tự bảo vệ từ sự cô lập Gắn bó né tránh (avoidant attachment) là một kiểu hình gắn bó đặc trưng bởi xu hướng tránh né sự thân mật, dựa dẫm quá mức vào bản thân, và đàn áp cảm xúc, đặc biệt khi đối diện với tình yêu hoặc nguy cơ bị tổn thương. Những người...

GẮN BÓ AN TOÀN Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Cội nguồn của kết nối lành mạnh Gắn bó an toàn (secure attachment) là kiểu hình gắn bó được xem là lành mạnh và cân bằng nhất, hình thành từ những trải nghiệm sớm trong đó người chăm sóc ổn định, phản ứng nhất quán và giàu sự hiện diện cảm xúc. Người lớn có kiểu gắn...

NGUYÊN TẮC “5 KHÔNG” TRONG PHÒNG CHỐNG XHTD TRẺ EM

-Không cho bất cứ ai động vào vùng kín của trẻ, ngay cả cha mẹ (trừ khi con còn quá nhỏ, mẹ phải săn sóc vệ sinh cho con) -Không ép trẻ thân mật với người lớn, chẳng hạn ôm hôn, ngồi trên đùi... -Không chụp hình/ quay phim trẻ trong những tình huống nhạy cảm: đang...

RỐI LOẠN GẮN BÓ LO ÂU

Gắn bó (attachment) là nhu cầu sinh tồn cốt lõi của con người, hình thành từ những năm đầu đời khi trẻ tương tác với người chăm sóc chính. Tuy nhiên, khi mối gắn bó này bị gián đoạn hoặc tổn thương – như trong trường hợp trẻ bị cha mẹ bỏ mặc cho ông bà nuôi, hoặc...

“THIẾU HIỂU BIẾT” NUÔI DƯỠNG XÂM HẠI TÌNH DỤC TRẺ EM

Ở Việt Nam, nhiều hành vi được xem là yêu thương hay chăm sóc trẻ – như thay đồ, tắm chung, đùa giỡn vùng kín, xoa bụng, nựng má, hôn môi, dọa nạt hay để trẻ đi vệ sinh nơi công cộng – thực chất đang xâm phạm ranh giới thân thể của trẻ. Sự thiếu hiểu biết của người...

KHI YÊU LÀ MUỐN LO GIỮ VÀ SỢ MẤT

Rối loạn gắn bó lo âu (anxious attachment) không phải là một tính cách yếu đuối hay yêu sai cách, mà là một chiến lược sinh tồn hình thành từ những sang chấn gắn bó đầu đời. Những người có kiểu gắn bó này thường yêu rất sâu, rất thật, nhưng cũng luôn thấy bất an, lo...