KHI CƠ THỂ NÓI THAY
KHI CƠ THỂ NÓI THAY
Khi cơ thể thay lời muốn nói: Mù, tê liệt và mất cảm giác do sang chấn thần kinh
Không phải lúc nào tê liệt hay mất cảm giác cũng bắt nguồn từ tổn thương thực thể rõ ràng. Có những người bỗng dưng không nhìn thấy, không nghe được, hoặc liệt nửa người mà không phát hiện tổn thương thần kinh nào trên hình ảnh học. Trong nhiều trường hợp, đó là biểu hiện cực đoan của rối loạn chuyển di dạng cơ thể – khi hệ thần kinh không còn chịu nổi gánh nặng của sang chấn phức hợp và căng thẳng mãn tính, và cơ thể phải lên tiếng thay cho tâm trí.
Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) có nhiệm vụ điều hòa nhịp sinh học cơ bản như nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, cảm giác và vận động không ý thức. Khi hệ thống này bị rối loạn kéo dài do căng thẳng kinh niên hoặc sang chấn sâu sắc (như bị bạo hành thời thơ ấu, sống trong môi trường đe dọa kéo dài, bị cô lập cảm xúc), não bộ sẽ mất khả năng phân biệt giữa mối nguy thật và ký ức sang chấn. Các vùng như thân não (brainstem), hạch hạnh nhân (amygdala) và vùng dưới đồi (hypothalamus) hoạt động quá mức, trong khi vỏ não điều hành (prefrontal cortex) bị ức chế. Kết quả là cơ thể có thể “đóng cửa” một hoặc nhiều giác quan như một cách để sống sót.
Những người từng trải qua sang chấn phức hợp – đặc biệt là các trải nghiệm không lời, lặp đi lặp lại như bị bỏ rơi, xâm hại, hoặc sống trong sợ hãi kéo dài – có thể biểu hiện rối loạn chuyển di như mất thị lực tạm thời, không nghe được tiếng nói cụ thể (selective deafness), tê liệt nửa mặt, liệt tứ chi, hoặc thậm chí không thể nói chuyện. Đây là cách hệ thần kinh tự chủ “cắt đứt mạch kết nối” giữa cảm giác và hành động, như thể để bảo vệ cá nhân khỏi nỗi đau tâm lý quá sức chịu đựng.
Không ít trường hợp ban đầu được nghi ngờ là đột quỵ, u não hay thần kinh ngoại biên, nhưng sau khi loại trừ hết tổn thương thực thể, lại phát hiện ra nguồn gốc là sang chấn bị chôn sâu. Những người này thường có lịch sử không được công nhận cảm xúc, hoặc bị yêu cầu im lặng, mạnh mẽ, phục tùng suốt đời. Khi tâm trí không còn chỗ để bày tỏ đau đớn, cơ thể bắt đầu “nói thay”.
Hiểu hiện tượng này dưới ánh sáng thần kinh và sang chấn giúp ta không vội phán xét hay quy kết là “giả bệnh”, mà thay vào đó, đặt ra câu hỏi: “Điều gì đã khiến hệ thần kinh phải tắt một phần của chính mình để tồn tại?”
MIA NGUYỄN
Khi cơ thể thay lời muốn nói: Mù, tê liệt và mất cảm giác do sang chấn thần kinh
Không phải lúc nào tê liệt hay mất cảm giác cũng bắt nguồn từ tổn thương thực thể rõ ràng. Có những người bỗng dưng không nhìn thấy, không nghe được, hoặc liệt nửa người mà không phát hiện tổn thương thần kinh nào trên hình ảnh học. Trong nhiều trường hợp, đó là biểu hiện cực đoan của rối loạn chuyển di dạng cơ thể – khi hệ thần kinh không còn chịu nổi gánh nặng của sang chấn phức hợp và căng thẳng mãn tính, và cơ thể phải lên tiếng thay cho tâm trí.
Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) có nhiệm vụ điều hòa nhịp sinh học cơ bản như nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, cảm giác và vận động không ý thức. Khi hệ thống này bị rối loạn kéo dài do căng thẳng kinh niên hoặc sang chấn sâu sắc (như bị bạo hành thời thơ ấu, sống trong môi trường đe dọa kéo dài, bị cô lập cảm xúc), não bộ sẽ mất khả năng phân biệt giữa mối nguy thật và ký ức sang chấn. Các vùng như thân não (brainstem), hạch hạnh nhân (amygdala) và vùng dưới đồi (hypothalamus) hoạt động quá mức, trong khi vỏ não điều hành (prefrontal cortex) bị ức chế. Kết quả là cơ thể có thể “đóng cửa” một hoặc nhiều giác quan như một cách để sống sót.
Những người từng trải qua sang chấn phức hợp – đặc biệt là các trải nghiệm không lời, lặp đi lặp lại như bị bỏ rơi, xâm hại, hoặc sống trong sợ hãi kéo dài – có thể biểu hiện rối loạn chuyển di như mất thị lực tạm thời, không nghe được tiếng nói cụ thể (selective deafness), tê liệt nửa mặt, liệt tứ chi, hoặc thậm chí không thể nói chuyện. Đây là cách hệ thần kinh tự chủ “cắt đứt mạch kết nối” giữa cảm giác và hành động, như thể để bảo vệ cá nhân khỏi nỗi đau tâm lý quá sức chịu đựng.
Không ít trường hợp ban đầu được nghi ngờ là đột quỵ, u não hay thần kinh ngoại biên, nhưng sau khi loại trừ hết tổn thương thực thể, lại phát hiện ra nguồn gốc là sang chấn bị chôn sâu. Những người này thường có lịch sử không được công nhận cảm xúc, hoặc bị yêu cầu im lặng, mạnh mẽ, phục tùng suốt đời. Khi tâm trí không còn chỗ để bày tỏ đau đớn, cơ thể bắt đầu “nói thay”.
Hiểu hiện tượng này dưới ánh sáng thần kinh và sang chấn giúp ta không vội phán xét hay quy kết là “giả bệnh”, mà thay vào đó, đặt ra câu hỏi: “Điều gì đã khiến hệ thần kinh phải tắt một phần của chính mình để tồn tại?”
MIA NGUYỄN
