KHI YÊU TRỞ THÀNH NGUY HIỂM
KHI YÊU TRỞ THÀNH NGUY HIỂM
Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là nhóm rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các mô thức suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cứng nhắc, kéo dài và gây rối loạn chức năng xã hội. Những mô thức này thường hình thành sớm, khó thay đổi và ảnh hưởng trực tiếp đến cách cá nhân yêu, gắn bó và xử lý xung đột. Đặc điểm chung của nhiều dạng rối loạn nhân cách – đặc biệt là nhóm rối loạn nhân cách chống đối xã hội (ASPD), ái kỷ (NPD) hoặc ranh giới (BPD) – là thiếu khả năng đồng cảm, khó nhận lỗi, và kiểm soát kém trong điều chỉnh cảm xúc.
Người mắc rối loạn nhân cách nặng thường không hối hận khi gây tổn thương, thậm chí không nhận ra hành vi của mình là sai. Sự thiếu hụt đồng cảm (empathy) và thấu cảm (compassion) khiến họ khó đặt mình vào vị trí người khác, trong khi nỗi sợ và cảm giác đau về mặt đạo đức gần như không tồn tại. Đặc điểm này tạo nên nền tảng cho các hành vi kiểm soát, thao túng và bạo lực tâm lý hoặc thể chất, đặc biệt khi mối quan hệ trở thành nơi họ tìm kiếm quyền lực.
Khi những cá nhân này bước vào tình yêu, khái niệm “tình yêu bệnh lý” (pathological love) xuất hiện. Đây không phải tình yêu dựa trên sự gắn bó an toàn, mà là sự chiếm hữu và kiểm soát tuyệt đối. Trong não bộ của người rối loạn nhân cách, hệ thống phần thưởng (dopamine) liên kết tình yêu với quyền lực và thống trị hơn là với sự kết nối và quan tâm. Vì vậy, họ dễ xem đối tác như một “tài sản” thay vì một con người độc lập. Điều này giải thích vì sao họ có thể ghen tuông cực đoan, cô lập bạn đời khỏi xã hội hoặc sử dụng bạo lực mà không cảm thấy tội lỗi.
Mức độ nguy hiểm tăng lên khi có hành vi xung động và thiếu sợ hãi hậu quả. Nghiên cứu thần kinh cho thấy một số người rối loạn nhân cách có hoạt động amygdala thấp và sự điều hòa cảm xúc kém ở vỏ não trước trán, khiến họ ít cảm giác sợ hoặc đau khi đối mặt với nguy cơ pháp lý hay làm tổn thương người khác. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình yêu trở thành môi trường cho quyền lực độc hại, bạo hành kéo dài hoặc thậm chí hành vi phạm tội.
Để đối phó, điều quan trọng là nhận diện sớm những dấu hiệu cảnh báo: thao túng cảm xúc, ghen tuông kiểm soát, thiếu đồng cảm và xu hướng bạo lực. Trị liệu cho nhóm này phức tạp và dài hạn, trong khi an toàn của đối tác luôn là ưu tiên hàng đầu.
MIA NGUYỄN
Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là nhóm rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các mô thức suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cứng nhắc, kéo dài và gây rối loạn chức năng xã hội. Những mô thức này thường hình thành sớm, khó thay đổi và ảnh hưởng trực tiếp đến cách cá nhân yêu, gắn bó và xử lý xung đột. Đặc điểm chung của nhiều dạng rối loạn nhân cách – đặc biệt là nhóm rối loạn nhân cách chống đối xã hội (ASPD), ái kỷ (NPD) hoặc ranh giới (BPD) – là thiếu khả năng đồng cảm, khó nhận lỗi, và kiểm soát kém trong điều chỉnh cảm xúc.
Người mắc rối loạn nhân cách nặng thường không hối hận khi gây tổn thương, thậm chí không nhận ra hành vi của mình là sai. Sự thiếu hụt đồng cảm (empathy) và thấu cảm (compassion) khiến họ khó đặt mình vào vị trí người khác, trong khi nỗi sợ và cảm giác đau về mặt đạo đức gần như không tồn tại. Đặc điểm này tạo nên nền tảng cho các hành vi kiểm soát, thao túng và bạo lực tâm lý hoặc thể chất, đặc biệt khi mối quan hệ trở thành nơi họ tìm kiếm quyền lực.
Khi những cá nhân này bước vào tình yêu, khái niệm “tình yêu bệnh lý” (pathological love) xuất hiện. Đây không phải tình yêu dựa trên sự gắn bó an toàn, mà là sự chiếm hữu và kiểm soát tuyệt đối. Trong não bộ của người rối loạn nhân cách, hệ thống phần thưởng (dopamine) liên kết tình yêu với quyền lực và thống trị hơn là với sự kết nối và quan tâm. Vì vậy, họ dễ xem đối tác như một “tài sản” thay vì một con người độc lập. Điều này giải thích vì sao họ có thể ghen tuông cực đoan, cô lập bạn đời khỏi xã hội hoặc sử dụng bạo lực mà không cảm thấy tội lỗi.
Mức độ nguy hiểm tăng lên khi có hành vi xung động và thiếu sợ hãi hậu quả. Nghiên cứu thần kinh cho thấy một số người rối loạn nhân cách có hoạt động amygdala thấp và sự điều hòa cảm xúc kém ở vỏ não trước trán, khiến họ ít cảm giác sợ hoặc đau khi đối mặt với nguy cơ pháp lý hay làm tổn thương người khác. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình yêu trở thành môi trường cho quyền lực độc hại, bạo hành kéo dài hoặc thậm chí hành vi phạm tội.
Để đối phó, điều quan trọng là nhận diện sớm những dấu hiệu cảnh báo: thao túng cảm xúc, ghen tuông kiểm soát, thiếu đồng cảm và xu hướng bạo lực. Trị liệu cho nhóm này phức tạp và dài hạn, trong khi an toàn của đối tác luôn là ưu tiên hàng đầu.
MIA NGUYỄN
