NHỮNG ĐỨA TRẺ ĂN CẮP
NHỮNG ĐỨA TRẺ ĂN CẮP
Tiếng nói thầm lặng của nỗi đau
Khi một đứa trẻ bị phát hiện ăn cắp, người lớn thường vội vàng quy kết đó là hành vi sai trái, vô đạo đức hay “mất dạy”. Thế nhưng, nếu ta dừng lại để lắng nghe phía sau hành vi ấy, ta sẽ nhận ra đó không chỉ là câu chuyện về một món đồ bị lấy đi. Đối với nhiều đứa trẻ, đặc biệt là những em có lịch sử sang chấn, gắn bó bất an hay rối loạn cảm xúc, hành vi ăn cắp chính là một dạng ngôn ngữ – cách mà hệ thần kinh và tâm trí non nớt của các em tìm cách sống sót, đòi hỏi được nhìn thấy và được yêu thương.
Về mặt sang chấn, nhiều trẻ từng trải qua thiếu thốn, bị bỏ rơi, bạo hành hoặc mất mát sớm. Trong môi trường ấy, các nhu cầu cơ bản của trẻ – từ thức ăn, quần áo cho đến sự chăm sóc – không được đáp ứng một cách an toàn và nhất quán. Não bộ học được rằng “muốn có gì, phải tự giành lấy”. Hành vi ăn cắp vì thế không đơn giản là lòng tham, mà là chiến lược sống sót nguyên thủy đã ăn sâu vào hệ thần kinh. Một số trẻ ăn cắp không phải vì cần món đồ, mà vì khao khát cảm giác mình có giá trị, rằng mình cũng đáng được có. Khi xã hội và người thân liên tục phủ nhận giá trị của các em, việc sở hữu thứ gì đó – dù chỉ là tạm thời – có thể trở thành bằng chứng duy nhất khẳng định sự tồn tại.
Ở góc độ sinh học thần kinh, hành vi ăn cắp thường liên quan đến sự phát triển chưa hoàn thiện của vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát xung động, dự đoán hậu quả và điều chỉnh hành vi. Trong khi đó, hệ limbic, đặc biệt là hạch hạnh nhân (amygdala), hoạt động mạnh mẽ khi trẻ trải qua căng thẳng cảm xúc hoặc sợ hãi bị bỏ rơi. Hành động chiếm đoạt trong khoảnh khắc có thể giải phóng căng thẳng nội tâm, mang lại cảm giác dễ chịu ngắn hạn và củng cố vòng lặp hành vi.
Về mặt gắn bó, những đứa trẻ thiếu kết nối an toàn thường dùng hành vi để “kiểm tra” tình yêu của người khác. Việc ăn cắp có thể là một cách vô thức để thu hút sự chú ý, hoặc để kiểm tra xem người lớn có vẫn ở đó khi các em phạm sai lầm hay không. Trong sâu thẳm, hành vi ấy có thể chỉ là lời thì thầm: “Hãy nhìn con”, “Hãy yêu con, dù con không hoàn hảo”.
Vì vậy, thay vì chỉ trừng phạt, người lớn cần học cách hiểu và đồng hành. Khi trẻ được sống trong môi trường an toàn, nơi nhu cầu được đáp ứng, giá trị được công nhận và gắn bó được nuôi dưỡng, hành vi ăn cắp – vốn chỉ là tín hiệu của tổn thương – sẽ dần mất đi. Bởi lẽ, khi đứa trẻ cảm thấy mình xứng đáng được nhận, chúng không còn cần phải tự lấy nữa.
MIA NGUYỄN
Tiếng nói thầm lặng của nỗi đau
Khi một đứa trẻ bị phát hiện ăn cắp, người lớn thường vội vàng quy kết đó là hành vi sai trái, vô đạo đức hay “mất dạy”. Thế nhưng, nếu ta dừng lại để lắng nghe phía sau hành vi ấy, ta sẽ nhận ra đó không chỉ là câu chuyện về một món đồ bị lấy đi. Đối với nhiều đứa trẻ, đặc biệt là những em có lịch sử sang chấn, gắn bó bất an hay rối loạn cảm xúc, hành vi ăn cắp chính là một dạng ngôn ngữ – cách mà hệ thần kinh và tâm trí non nớt của các em tìm cách sống sót, đòi hỏi được nhìn thấy và được yêu thương.
Về mặt sang chấn, nhiều trẻ từng trải qua thiếu thốn, bị bỏ rơi, bạo hành hoặc mất mát sớm. Trong môi trường ấy, các nhu cầu cơ bản của trẻ – từ thức ăn, quần áo cho đến sự chăm sóc – không được đáp ứng một cách an toàn và nhất quán. Não bộ học được rằng “muốn có gì, phải tự giành lấy”. Hành vi ăn cắp vì thế không đơn giản là lòng tham, mà là chiến lược sống sót nguyên thủy đã ăn sâu vào hệ thần kinh. Một số trẻ ăn cắp không phải vì cần món đồ, mà vì khao khát cảm giác mình có giá trị, rằng mình cũng đáng được có. Khi xã hội và người thân liên tục phủ nhận giá trị của các em, việc sở hữu thứ gì đó – dù chỉ là tạm thời – có thể trở thành bằng chứng duy nhất khẳng định sự tồn tại.
Ở góc độ sinh học thần kinh, hành vi ăn cắp thường liên quan đến sự phát triển chưa hoàn thiện của vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát xung động, dự đoán hậu quả và điều chỉnh hành vi. Trong khi đó, hệ limbic, đặc biệt là hạch hạnh nhân (amygdala), hoạt động mạnh mẽ khi trẻ trải qua căng thẳng cảm xúc hoặc sợ hãi bị bỏ rơi. Hành động chiếm đoạt trong khoảnh khắc có thể giải phóng căng thẳng nội tâm, mang lại cảm giác dễ chịu ngắn hạn và củng cố vòng lặp hành vi.
Về mặt gắn bó, những đứa trẻ thiếu kết nối an toàn thường dùng hành vi để “kiểm tra” tình yêu của người khác. Việc ăn cắp có thể là một cách vô thức để thu hút sự chú ý, hoặc để kiểm tra xem người lớn có vẫn ở đó khi các em phạm sai lầm hay không. Trong sâu thẳm, hành vi ấy có thể chỉ là lời thì thầm: “Hãy nhìn con”, “Hãy yêu con, dù con không hoàn hảo”.
Vì vậy, thay vì chỉ trừng phạt, người lớn cần học cách hiểu và đồng hành. Khi trẻ được sống trong môi trường an toàn, nơi nhu cầu được đáp ứng, giá trị được công nhận và gắn bó được nuôi dưỡng, hành vi ăn cắp – vốn chỉ là tín hiệu của tổn thương – sẽ dần mất đi. Bởi lẽ, khi đứa trẻ cảm thấy mình xứng đáng được nhận, chúng không còn cần phải tự lấy nữa.
MIA NGUYỄN





