TRỊ LIỆU TÂM LÝ KHÔNG PHẢI PHÉP MÀU

TRỊ LIỆU TÂM LÝ KHÔNG PHẢI PHÉP MÀU

Trong tưởng tượng của nhiều người, trị liệu tâm lý là nơi chữa lành – nơi tổn thương được lắng nghe, cảm xúc được gọi tên, và quá khứ dần được chuyển hóa. Nhưng trong thực tế, trị liệu không phải là phép màu. Nó không thể thay đổi điều gì nếu thân chủ không muốn – hoặc không thể – thay đổi.

Có những thân chủ bước vào phòng trị liệu không để tìm kiếm sự thay đổi, mà để xoa dịu cảm giác tội lỗi, để chứng minh với người thân rằng “tôi đã thử rồi”, hoặc chỉ đơn giản là để được một ai đó lắng nghe mà không bị phán xét. Trong trị liệu, mối quan hệ giữa nhà trị liệu và thân chủ trở thành một không gian sống động – nơi tái hiện các kiểu gắn bó thời thơ ấu qua cơ chế chuyển di. Có lúc nhà trị liệu được xem là “người mẹ lý tưởng” – an toàn, thông thái, đầy sức mạnh cứu rỗi. Có lúc lại bị đẩy vào vai “kẻ phản bội”, “người không đủ yêu thương” – chỉ vì một phản ứng trung lập. Nhà trị liệu khi ấy không chỉ lắng nghe thân chủ, mà còn phải đối diện với chính nội tâm của mình: cảm giác muốn giúp, muốn cứu, thậm chí… muốn được cần đến. Nếu không đủ nhận diện và điều chỉnh, ranh giới trị liệu có thể mờ dần – và người trị liệu đánh mất mình giữa hai vai: người chữa lành và người phụ nữ đang phản ứng với lịch sử gắn bó của thân chủ.

Trong trị liệu, điều quan trọng hơn cả lý thuyết hay kỹ thuật là năng lực điều hòa thần kinh – cảm xúc thật sự. Không phải chỉ là biết nói những câu “trấn an”, “đồng cảm”, hay biết phân tích đúng cơ chế phòng vệ, mà là khả năng hiện diện trong thân thể, giữ vững hệ thần kinh của chính mình khi người trước mặt đang tan rã. Nhiều nhà trị liệu được đào tạo xuất sắc về mặt học thuật, nhưng lại chưa từng đi trị liệu cá nhân, chưa từng học cách chấp nhận nỗi sợ, sự bất lực, và giới hạn của chính mình. Họ có thể cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng bên trong lại đang bị kích hoạt mạnh mẽ – mà không nhận ra. Khi đó, điều trị liệu truyền đi không phải là sự an toàn, mà là sự rối loạn tinh vi dưới vỏ bọc chuyên môn.

Một hệ thần kinh được điều hòa là một hệ thần kinh có khả năng ở lại. Ở lại với sự im lặng, ở lại với giận dữ, với tổn thương không lời, với ánh mắt hoảng loạn hay lạnh giá của thân chủ – mà không phản ứng phòng vệ. Không cố cứu, không diễn cảm thông, không chuyển chủ đề. Chỉ cần ở lại. Và chính năng lực ấy – khả năng “regulate and co-regulate” – mới là nền tảng sâu nhất của trị liệu.

Ở phía thân chủ, nhiều người đến trị liệu trong trạng thái hệ thần kinh bị tê bì, quá tải, hoặc vỡ vụn. Họ không thể điều hòa một mình – nhưng nếu nhà trị liệu đủ điều hòa, họ sẽ mượn được hệ thần kinh của người kia, qua ánh mắt, giọng nói, nhịp thở… và từng chút, từng chút, học lại cách tự điều chỉnh nội tại. Nhưng nếu nhà trị liệu cũng rối loạn, cũng mất điều chỉnh, thì quá trình ấy không thể xảy ra. Trị liệu khi ấy chỉ còn là hai hệ thần kinh mất kết nối ngồi đối diện nhau, cố làm cho ra một cuộc trò chuyện chữa lành.

MIA NGUYỄN

 

Trong tưởng tượng của nhiều người, trị liệu tâm lý là nơi chữa lành – nơi tổn thương được lắng nghe, cảm xúc được gọi tên, và quá khứ dần được chuyển hóa. Nhưng trong thực tế, trị liệu không phải là phép màu. Nó không thể thay đổi điều gì nếu thân chủ không muốn – hoặc không thể – thay đổi.

Có những thân chủ bước vào phòng trị liệu không để tìm kiếm sự thay đổi, mà để xoa dịu cảm giác tội lỗi, để chứng minh với người thân rằng “tôi đã thử rồi”, hoặc chỉ đơn giản là để được một ai đó lắng nghe mà không bị phán xét. Trong trị liệu, mối quan hệ giữa nhà trị liệu và thân chủ trở thành một không gian sống động – nơi tái hiện các kiểu gắn bó thời thơ ấu qua cơ chế chuyển di. Có lúc nhà trị liệu được xem là “người mẹ lý tưởng” – an toàn, thông thái, đầy sức mạnh cứu rỗi. Có lúc lại bị đẩy vào vai “kẻ phản bội”, “người không đủ yêu thương” – chỉ vì một phản ứng trung lập. Nhà trị liệu khi ấy không chỉ lắng nghe thân chủ, mà còn phải đối diện với chính nội tâm của mình: cảm giác muốn giúp, muốn cứu, thậm chí… muốn được cần đến. Nếu không đủ nhận diện và điều chỉnh, ranh giới trị liệu có thể mờ dần – và người trị liệu đánh mất mình giữa hai vai: người chữa lành và người phụ nữ đang phản ứng với lịch sử gắn bó của thân chủ.

Trong trị liệu, điều quan trọng hơn cả lý thuyết hay kỹ thuật là năng lực điều hòa thần kinh – cảm xúc thật sự. Không phải chỉ là biết nói những câu “trấn an”, “đồng cảm”, hay biết phân tích đúng cơ chế phòng vệ, mà là khả năng hiện diện trong thân thể, giữ vững hệ thần kinh của chính mình khi người trước mặt đang tan rã. Nhiều nhà trị liệu được đào tạo xuất sắc về mặt học thuật, nhưng lại chưa từng đi trị liệu cá nhân, chưa từng học cách chấp nhận nỗi sợ, sự bất lực, và giới hạn của chính mình. Họ có thể cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng bên trong lại đang bị kích hoạt mạnh mẽ – mà không nhận ra. Khi đó, điều trị liệu truyền đi không phải là sự an toàn, mà là sự rối loạn tinh vi dưới vỏ bọc chuyên môn.

Một hệ thần kinh được điều hòa là một hệ thần kinh có khả năng ở lại. Ở lại với sự im lặng, ở lại với giận dữ, với tổn thương không lời, với ánh mắt hoảng loạn hay lạnh giá của thân chủ – mà không phản ứng phòng vệ. Không cố cứu, không diễn cảm thông, không chuyển chủ đề. Chỉ cần ở lại. Và chính năng lực ấy – khả năng “regulate and co-regulate” – mới là nền tảng sâu nhất của trị liệu.

Ở phía thân chủ, nhiều người đến trị liệu trong trạng thái hệ thần kinh bị tê bì, quá tải, hoặc vỡ vụn. Họ không thể điều hòa một mình – nhưng nếu nhà trị liệu đủ điều hòa, họ sẽ mượn được hệ thần kinh của người kia, qua ánh mắt, giọng nói, nhịp thở… và từng chút, từng chút, học lại cách tự điều chỉnh nội tại. Nhưng nếu nhà trị liệu cũng rối loạn, cũng mất điều chỉnh, thì quá trình ấy không thể xảy ra. Trị liệu khi ấy chỉ còn là hai hệ thần kinh mất kết nối ngồi đối diện nhau, cố làm cho ra một cuộc trò chuyện chữa lành.

MIA NGUYỄN

ĐỘT QUỴ VÀ TRẢI NGHIỆM BẤT LỢI THỜI THƠ ẤU

  Đột quỵ thường được xem là kết quả trực tiếp của các yếu tố sinh học như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, hay rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố tâm lý – xã hội, đặc biệt là những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu...

LGBT+ và Quấy Rối Tình Dục Nơi Công Sở

  Quấy rối tình dục nơi công sở là một vấn đề toàn cầu, gây tổn hại đến nhân phẩm, sức khỏe tinh thần và an toàn của người lao động. Với cộng đồng LGBT+, nguy cơ trở thành nạn nhân của hành vi này cao hơn do họ phải đối diện cùng lúc với định kiến xã hội, sự...

LGBT+ – VÌ SAO DỄ BỊ LỢI DỤNG, BẠO HÀNH, XÂM HẠI KHI YÊU

  Trong tình yêu, ai cũng mong muốn được tôn trọng và yêu thương trọn vẹn. Tuy nhiên, với nhiều người LGBT+, con đường này thường nhiều chông gai hơn. Họ dễ rơi vào những mối quan hệ thiếu lành mạnh, thậm chí trở thành nạn nhân của lợi dụng, xâm hại và bạo hành....

LGBT+ VÀ NỖI ĐAU TINH THẦN KHI BỊ “CHE GIẤU”

Trong các mối quan hệ LGBT+, vấn đề “công khai hay giấu giếm” luôn là một thách thức. Không ít người chọn giấu giếm vì những lý do chính đáng như sợ kỳ thị, sợ bị gia đình từ chối, hoặc lo ngại mất công việc. Tuy nhiên, với người trong cuộc, đặc biệt là người bị “giấu...

TÌNH YÊU LÀ SỰ IM LẶNG

Trong lý tưởng, tình yêu thường được gắn liền với sự sẻ chia, gắn kết và công khai. Thế nhưng, với nhiều người – đặc biệt là những người trong cộng đồng LGBT+ hoặc những ai mang trong mình tổn thương sâu sắc – tình yêu đôi khi lại đồng nghĩa với sự im lặng. Họ yêu...

ĐỘT QUỴ VÀ TRẢI NGHIỆM BẤT LỢI THỜI THƠ ẤU

  Đột quỵ thường được xem là kết quả trực tiếp của các yếu tố sinh học như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, hay rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố tâm lý – xã hội, đặc biệt là những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu...

LGBT+ và Quấy Rối Tình Dục Nơi Công Sở

  Quấy rối tình dục nơi công sở là một vấn đề toàn cầu, gây tổn hại đến nhân phẩm, sức khỏe tinh thần và an toàn của người lao động. Với cộng đồng LGBT+, nguy cơ trở thành nạn nhân của hành vi này cao hơn do họ phải đối diện cùng lúc với định kiến xã hội, sự...

LGBT+ – VÌ SAO DỄ BỊ LỢI DỤNG, BẠO HÀNH, XÂM HẠI KHI YÊU

  Trong tình yêu, ai cũng mong muốn được tôn trọng và yêu thương trọn vẹn. Tuy nhiên, với nhiều người LGBT+, con đường này thường nhiều chông gai hơn. Họ dễ rơi vào những mối quan hệ thiếu lành mạnh, thậm chí trở thành nạn nhân của lợi dụng, xâm hại và bạo hành....

LGBT+ VÀ NỖI ĐAU TINH THẦN KHI BỊ “CHE GIẤU”

Trong các mối quan hệ LGBT+, vấn đề “công khai hay giấu giếm” luôn là một thách thức. Không ít người chọn giấu giếm vì những lý do chính đáng như sợ kỳ thị, sợ bị gia đình từ chối, hoặc lo ngại mất công việc. Tuy nhiên, với người trong cuộc, đặc biệt là người bị “giấu...

TÌNH YÊU LÀ SỰ IM LẶNG

Trong lý tưởng, tình yêu thường được gắn liền với sự sẻ chia, gắn kết và công khai. Thế nhưng, với nhiều người – đặc biệt là những người trong cộng đồng LGBT+ hoặc những ai mang trong mình tổn thương sâu sắc – tình yêu đôi khi lại đồng nghĩa với sự im lặng. Họ yêu...

BẠO HÀNH TINH THẦN TRONG TÌNH YÊU CỦA LGBT+

Trong nhiều mối quan hệ LGBT+, việc công khai hay giữ bí mật về danh tính và người yêu thường là vấn đề nhạy cảm. Không phải lúc nào sự giấu giếm cũng mang nghĩa tiêu cực, bởi đôi khi nó là lựa chọn để bảo vệ an toàn trong môi trường còn nhiều kỳ thị. Tuy nhiên, khi...

NGUY HIỂM KHI RỜI BỎ NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH

  Rối loạn nhân cách nhóm B, gồm ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD), có những đặc điểm nổi bật như: cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, kiểm soát cao, xung động, không thấy bản thân sai, không hối hận và thiếu đồng cảm...

KHI YÊU NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH NHÓM B

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm các kiểu nhân cách ái kỷ (NPD), kịch tính (HPD), ranh giới (BPD) và chống đối xã hội (ASPD). Những đặc điểm chung của nhóm này là cảm xúc mãnh liệt nhưng thiếu ổn định, hành vi xung động, nhu cầu kiểm soát và thiếu khả năng...

KHI YÊU TRỞ THÀNH NGUY HIỂM

Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là nhóm rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các mô thức suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cứng nhắc, kéo dài và gây rối loạn chức năng xã hội. Những mô thức này thường hình thành sớm, khó thay đổi và ảnh hưởng trực tiếp đến cách cá nhân...

BẠO LỰC BẠN TÌNH TRONG CỘNG ĐỒNG GAY

Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỉ lệ bạo lực bạn tình (Intimate Partner Violence – IPV) trong cộng đồng đồng tính nam được ghi nhận ở mức cao, ngang bằng hoặc vượt nhóm dị tính. Điều này không xuất hiện trong khoảng trống, mà liên quan đến xấu hổ nội hóa, stress...