NỖI ĐAU BỊ TỪ CHỐI
NỖI ĐAU BỊ TỪ CHỐI
Rejection Sensitivity Dysphoria (RSD) – là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự nhạy cảm cực độ với việc bị từ chối, chỉ trích hoặc cảm giác không được chấp nhận. Đối với những người mắc RSD, những tín hiệu xã hội nhỏ nhặt – như ánh mắt lơ đãng của người khác, một tin nhắn không được trả lời – cũng có thể được diễn giải như sự từ chối sâu sắc, kích hoạt phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và đau đớn gần như thể chất.
Về mặt sinh học thần kinh, RSD có liên quan đến cách não bộ xử lý các tín hiệu cảm xúc và nguy hiểm xã hội. Ở những người có RSD, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý cảm xúc, đặc biệt là nỗi sợ và mối đe dọa – phản ứng quá mức khi nhận diện dấu hiệu từ chối. Đồng thời, sự điều hòa của vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – khu vực giúp kiểm soát cảm xúc và đánh giá logic – thường hoạt động kém hiệu quả. Điều này khiến phản ứng cảm xúc trở nên tức thì, dữ dội, và khó tự điều chỉnh. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người mắc ADHD, rối loạn lưỡng cực, hoặc có tiền sử sang chấn, thường dễ phát triển RSD hơn do nền tảng thần kinh sinh học nhạy cảm sẵn có.
Hậu quả của RSD không chỉ dừng lại ở cảm xúc đau đớn. Trong cơn bùng nổ cảm xúc, nhiều người có thể rơi vào những hành vi tự hủy hoại như tự làm đau bản thân, bùng nổ giận dữ, hoặc rút lui hoàn toàn khỏi các mối quan hệ xã hội để tự bảo vệ mình khỏi khả năng bị tổn thương thêm. Một số người thậm chí có thể trải qua ý nghĩ hoặc hành vi tự sát, đặc biệt nếu cảm giác bị từ chối trùng lặp với những tổn thương cũ chưa được chữa lành.
Điều đáng nói là người mắc RSD thường tự phán xét mình rất nặng nề vì phản ứng cảm xúc của bản thân. Họ cảm thấy xấu hổ vì đã “phản ứng thái quá”, càng củng cố vòng luẩn quẩn của tự trách và cô lập. Đây chính là lý do tại sao việc nhận diện RSD là bước đầu tiên quan trọng: để biết rằng phản ứng mạnh mẽ này không phải vì họ “yếu đuối”, mà là kết quả của một hệ thần kinh đang phát tín hiệu đau đớn quá mức.
Chữa lành RSD đòi hỏi sự kết hợp giữa liệu pháp tâm lý (như EMDR, CBT, DBT), liệu pháp tâm thể ( Somatic Therapy) rèn luyện kỹ năng điều chỉnh cảm xúc, và đôi khi hỗ trợ bằng thuốc nhằm làm dịu các phản ứng thần kinh quá mức. Trên hết, người mắc RSD cần một môi trường đủ an toàn để dần dần học lại cách tin tưởng rằng mình xứng đáng được chấp nhận, ngay cả khi đối mặt với những sai sót không thể tránh khỏi của con người.
MIA NGUYỄN
Rejection Sensitivity Dysphoria (RSD) – là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự nhạy cảm cực độ với việc bị từ chối, chỉ trích hoặc cảm giác không được chấp nhận. Đối với những người mắc RSD, những tín hiệu xã hội nhỏ nhặt – như ánh mắt lơ đãng của người khác, một tin nhắn không được trả lời – cũng có thể được diễn giải như sự từ chối sâu sắc, kích hoạt phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và đau đớn gần như thể chất.
Về mặt sinh học thần kinh, RSD có liên quan đến cách não bộ xử lý các tín hiệu cảm xúc và nguy hiểm xã hội. Ở những người có RSD, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý cảm xúc, đặc biệt là nỗi sợ và mối đe dọa – phản ứng quá mức khi nhận diện dấu hiệu từ chối. Đồng thời, sự điều hòa của vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – khu vực giúp kiểm soát cảm xúc và đánh giá logic – thường hoạt động kém hiệu quả. Điều này khiến phản ứng cảm xúc trở nên tức thì, dữ dội, và khó tự điều chỉnh. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người mắc ADHD, rối loạn lưỡng cực, hoặc có tiền sử sang chấn, thường dễ phát triển RSD hơn do nền tảng thần kinh sinh học nhạy cảm sẵn có.
Hậu quả của RSD không chỉ dừng lại ở cảm xúc đau đớn. Trong cơn bùng nổ cảm xúc, nhiều người có thể rơi vào những hành vi tự hủy hoại như tự làm đau bản thân, bùng nổ giận dữ, hoặc rút lui hoàn toàn khỏi các mối quan hệ xã hội để tự bảo vệ mình khỏi khả năng bị tổn thương thêm. Một số người thậm chí có thể trải qua ý nghĩ hoặc hành vi tự sát, đặc biệt nếu cảm giác bị từ chối trùng lặp với những tổn thương cũ chưa được chữa lành.
Điều đáng nói là người mắc RSD thường tự phán xét mình rất nặng nề vì phản ứng cảm xúc của bản thân. Họ cảm thấy xấu hổ vì đã “phản ứng thái quá”, càng củng cố vòng luẩn quẩn của tự trách và cô lập. Đây chính là lý do tại sao việc nhận diện RSD là bước đầu tiên quan trọng: để biết rằng phản ứng mạnh mẽ này không phải vì họ “yếu đuối”, mà là kết quả của một hệ thần kinh đang phát tín hiệu đau đớn quá mức.
Chữa lành RSD đòi hỏi sự kết hợp giữa liệu pháp tâm lý (như EMDR, CBT, DBT), liệu pháp tâm thể ( Somatic Therapy) rèn luyện kỹ năng điều chỉnh cảm xúc, và đôi khi hỗ trợ bằng thuốc nhằm làm dịu các phản ứng thần kinh quá mức. Trên hết, người mắc RSD cần một môi trường đủ an toàn để dần dần học lại cách tin tưởng rằng mình xứng đáng được chấp nhận, ngay cả khi đối mặt với những sai sót không thể tránh khỏi của con người.
MIA NGUYỄN
