NỮ CƯỜNG NHÂN HÓA THÀNH NÔ LỆ
NỮ CƯỜNG NHÂN HÓA THÀNH NÔ LỆ
Trong xã hội hiện đại, hình tượng “nữ cường nhân” – người phụ nữ độc lập, bản lĩnh, đạt được thành công vượt trội trong sự nghiệp – ngày càng phổ biến.
Thế nhưng, không hiếm khi phía sau sự mạnh mẽ ấy lại là một đời sống tình cảm đầy rối ren, nơi họ cảm thấy mình như “nô lệ” trong các mối quan hệ yêu đương và tình dục. Sự đối lập này không đơn thuần là nghịch lý tâm lý, mà phản ánh sâu sắc một mô thức gắn bó không an toàn, cụ thể là gắn bó né tránh – ám ảnh (fearful-avoidant attachment), kết hợp với các cơ chế điều hòa thần kinh bị bóp méo do sang chấn thời thơ ấu.
Người mang gắn bó né tránh – ám ảnh thường có nội mô thức (internal working model) rằng “mình không xứng đáng được yêu” và “người khác là nguy hiểm hoặc không đáng tin”. Trong công việc, họ dùng sự kiểm soát và hiệu suất để trốn tránh cảm giác bất lực, đồng thời tìm kiếm giá trị bản thân qua thành tựu. Tuy nhiên, trong tình yêu và tình dục – nơi quyền lực, cảm xúc và thân mật giao nhau – mô thức sợ hãi bị kích hoạt: họ khao khát được kết nối nhưng cũng sợ bị tổn thương, khiến họ dễ rơi vào các mối quan hệ lệ thuộc, kiểm soát hoặc mang yếu tố thống trị – phục tùng.
Từ góc độ sinh học thần kinh, hệ thần kinh của những người từng trải qua sang chấn hoặc thiếu vắng sự gắn bó an toàn từ nhỏ có xu hướng bị “lập trình” để quen với các trạng thái căng thẳng cao độ. Các vùng não như amygdala (xử lý đe dọa), insula (cảm nhận nội thân) và ACC (xử lý xung đột) trở nên quá nhạy hoặc mất cân bằng. Khi lớn lên, họ có thể “nghiện” cảm giác căng thẳng, mãnh liệt – vốn được não bộ gắn nhãn như là dấu hiệu của “tình yêu đích thực”. Trong tình dục, điều này đôi khi thể hiện qua xu hướng masochism (thích bị đau, bị làm nhục), vì đau đớn kích hoạt cùng lúc endorphin (giảm đau, tạo khoái cảm) và norepinephrine (kích thích hệ thần kinh giao cảm), tạo nên một loại “cao trào thần kinh” gắn với cảm giác được chú ý, được kết nối, được khuất phục.
Thế nên, nữ cường nhân trở thành nô lệ không phải vì yếu đuối, mà vì hệ thần kinh của họ đã học cách tìm kiếm sự sống còn qua quyền lực trong công việc, và sự tan rã quyền lực trong tình yêu. Cái họ cần không phải là chữa “lệ thuộc”, mà là một hành trình học lại cách an toàn để cảm thấy yếu mềm, được chấp nhận trong chính sự tổn thương – một kiểu gắn bó mới dựa trên điều hòa chứ không phải chinh phục.
MIA NGUYỄN
Trong xã hội hiện đại, hình tượng “nữ cường nhân” – người phụ nữ độc lập, bản lĩnh, đạt được thành công vượt trội trong sự nghiệp – ngày càng phổ biến.
Thế nhưng, không hiếm khi phía sau sự mạnh mẽ ấy lại là một đời sống tình cảm đầy rối ren, nơi họ cảm thấy mình như “nô lệ” trong các mối quan hệ yêu đương và tình dục. Sự đối lập này không đơn thuần là nghịch lý tâm lý, mà phản ánh sâu sắc một mô thức gắn bó không an toàn, cụ thể là gắn bó né tránh – ám ảnh (fearful-avoidant attachment), kết hợp với các cơ chế điều hòa thần kinh bị bóp méo do sang chấn thời thơ ấu.
Người mang gắn bó né tránh – ám ảnh thường có nội mô thức (internal working model) rằng “mình không xứng đáng được yêu” và “người khác là nguy hiểm hoặc không đáng tin”. Trong công việc, họ dùng sự kiểm soát và hiệu suất để trốn tránh cảm giác bất lực, đồng thời tìm kiếm giá trị bản thân qua thành tựu. Tuy nhiên, trong tình yêu và tình dục – nơi quyền lực, cảm xúc và thân mật giao nhau – mô thức sợ hãi bị kích hoạt: họ khao khát được kết nối nhưng cũng sợ bị tổn thương, khiến họ dễ rơi vào các mối quan hệ lệ thuộc, kiểm soát hoặc mang yếu tố thống trị – phục tùng.
Từ góc độ sinh học thần kinh, hệ thần kinh của những người từng trải qua sang chấn hoặc thiếu vắng sự gắn bó an toàn từ nhỏ có xu hướng bị “lập trình” để quen với các trạng thái căng thẳng cao độ. Các vùng não như amygdala (xử lý đe dọa), insula (cảm nhận nội thân) và ACC (xử lý xung đột) trở nên quá nhạy hoặc mất cân bằng. Khi lớn lên, họ có thể “nghiện” cảm giác căng thẳng, mãnh liệt – vốn được não bộ gắn nhãn như là dấu hiệu của “tình yêu đích thực”. Trong tình dục, điều này đôi khi thể hiện qua xu hướng masochism (thích bị đau, bị làm nhục), vì đau đớn kích hoạt cùng lúc endorphin (giảm đau, tạo khoái cảm) và norepinephrine (kích thích hệ thần kinh giao cảm), tạo nên một loại “cao trào thần kinh” gắn với cảm giác được chú ý, được kết nối, được khuất phục.
Thế nên, nữ cường nhân trở thành nô lệ không phải vì yếu đuối, mà vì hệ thần kinh của họ đã học cách tìm kiếm sự sống còn qua quyền lực trong công việc, và sự tan rã quyền lực trong tình yêu. Cái họ cần không phải là chữa “lệ thuộc”, mà là một hành trình học lại cách an toàn để cảm thấy yếu mềm, được chấp nhận trong chính sự tổn thương – một kiểu gắn bó mới dựa trên điều hòa chứ không phải chinh phục.
MIA NGUYỄN
