GIẢM TRIỆU CHỨNG VÀ BỎ TRỊ LIỆU

GIẢM TRIỆU CHỨNG VÀ BỎ TRỊ LIỆU

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, không hiếm gặp những thân chủ bước vào trị liệu trong trạng thái khủng hoảng — có thể do mất mát, xung đột, hoặc một biến cố bất ngờ — rồi rời bỏ trị liệu ngay khi triệu chứng cảm xúc đã giảm bớt. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ sự thiếu động cơ thay đổi (lack of intrinsic motivation). Khi họ tìm đến nhà trị liệu, mục tiêu thường chỉ là “thoát khỏi cảm giác tồi tệ” chứ không phải thay đổi tận gốc các yếu tố duy trì vấn đề. Do đó, khi cảm xúc đau đớn dịu xuống, họ tin rằng vấn đề đã được giải quyết, mặc dù cấu trúc nhân cách, mô hình nhận thức và thói quen hành vi vẫn giữ nguyên.

Việc bỏ trị liệu ở giai đoạn này phản ánh sự khác biệt giữa giảm triệu chứng (symptom relief) và tái cấu trúc tâm lý (structural change). Giảm triệu chứng có thể diễn ra nhanh, thường nhờ các kỹ thuật điều hòa cảm xúc, sự hiện diện hỗ trợ của nhà trị liệu, hoặc sự thay đổi tạm thời trong môi trường. Ngược lại, tái cấu trúc đòi hỏi thời gian dài để hình thành kết nối thần kinh mới, thách thức mô hình nhận thức cũ, và thiết lập thói quen hành vi bền vững. Khi động cơ trị liệu chủ yếu xuất phát từ áp lực bên ngoài hoặc từ sự khó chịu tạm thời, quá trình tái cấu trúc khó lòng xảy ra.

Tuy nhiên, có những mất mát hoặc biến cố đủ mạnh để tạo ra cơ hội tái cấu trúc. Các sự kiện này, gọi là schema-disruptive events, phá vỡ sự ổn định lâu dài của mô hình niềm tin và cảm xúc, buộc cá nhân phải đối diện với tính dễ tổn thương và giới hạn của bản thân. Về mặt thần kinh học, biến cố cường độ cao kích hoạt amygdala, hồi hải mã và vùng vỏ trán giữa (mPFC), làm tăng khả năng neuroplasticity — tức khả năng hình thành và củng cố các kết nối thần kinh mới. Để biến tiềm năng này thành thay đổi bền vững, cần có can thiệp kịp thời nhằm củng cố nhận thức mới, thực hành hành vi khác biệt và thiết lập môi trường hỗ trợ phù hợp.

Vấn đề là “đủ mạnh” không chỉ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của mất mát, mà còn vào ý nghĩa cá nhân của sự kiện và khả năng thân chủ kết nối trải nghiệm đó với nhu cầu thay đổi. Một biến cố có thể chấn động với người này nhưng lại không đủ tác động với người khác. Ngay cả khi biến cố đủ mạnh để mở “cửa sổ thay đổi”, nếu không được tận dụng bằng trị liệu sâu và duy trì liên tục, cá nhân có xu hướng quay lại trạng thái cũ khi cơ chế phòng vệ tái lập.

Điều này cho thấy, giảm triệu chứng chỉ là bước khởi đầu. Mất mát lớn có thể là cơ hội, nhưng chỉ khi được kết hợp với động cơ thay đổi nội tại và kế hoạch trị liệu duy trì, nó mới đủ sức dẫn đến tái cấu trúc thật sự.

MIA NGUYỄN

 

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, không hiếm gặp những thân chủ bước vào trị liệu trong trạng thái khủng hoảng — có thể do mất mát, xung đột, hoặc một biến cố bất ngờ — rồi rời bỏ trị liệu ngay khi triệu chứng cảm xúc đã giảm bớt. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ sự thiếu động cơ thay đổi (lack of intrinsic motivation). Khi họ tìm đến nhà trị liệu, mục tiêu thường chỉ là “thoát khỏi cảm giác tồi tệ” chứ không phải thay đổi tận gốc các yếu tố duy trì vấn đề. Do đó, khi cảm xúc đau đớn dịu xuống, họ tin rằng vấn đề đã được giải quyết, mặc dù cấu trúc nhân cách, mô hình nhận thức và thói quen hành vi vẫn giữ nguyên.

Việc bỏ trị liệu ở giai đoạn này phản ánh sự khác biệt giữa giảm triệu chứng (symptom relief) và tái cấu trúc tâm lý (structural change). Giảm triệu chứng có thể diễn ra nhanh, thường nhờ các kỹ thuật điều hòa cảm xúc, sự hiện diện hỗ trợ của nhà trị liệu, hoặc sự thay đổi tạm thời trong môi trường. Ngược lại, tái cấu trúc đòi hỏi thời gian dài để hình thành kết nối thần kinh mới, thách thức mô hình nhận thức cũ, và thiết lập thói quen hành vi bền vững. Khi động cơ trị liệu chủ yếu xuất phát từ áp lực bên ngoài hoặc từ sự khó chịu tạm thời, quá trình tái cấu trúc khó lòng xảy ra.

Tuy nhiên, có những mất mát hoặc biến cố đủ mạnh để tạo ra cơ hội tái cấu trúc. Các sự kiện này, gọi là schema-disruptive events, phá vỡ sự ổn định lâu dài của mô hình niềm tin và cảm xúc, buộc cá nhân phải đối diện với tính dễ tổn thương và giới hạn của bản thân. Về mặt thần kinh học, biến cố cường độ cao kích hoạt amygdala, hồi hải mã và vùng vỏ trán giữa (mPFC), làm tăng khả năng neuroplasticity — tức khả năng hình thành và củng cố các kết nối thần kinh mới. Để biến tiềm năng này thành thay đổi bền vững, cần có can thiệp kịp thời nhằm củng cố nhận thức mới, thực hành hành vi khác biệt và thiết lập môi trường hỗ trợ phù hợp.

Vấn đề là “đủ mạnh” không chỉ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của mất mát, mà còn vào ý nghĩa cá nhân của sự kiện và khả năng thân chủ kết nối trải nghiệm đó với nhu cầu thay đổi. Một biến cố có thể chấn động với người này nhưng lại không đủ tác động với người khác. Ngay cả khi biến cố đủ mạnh để mở “cửa sổ thay đổi”, nếu không được tận dụng bằng trị liệu sâu và duy trì liên tục, cá nhân có xu hướng quay lại trạng thái cũ khi cơ chế phòng vệ tái lập.

Điều này cho thấy, giảm triệu chứng chỉ là bước khởi đầu. Mất mát lớn có thể là cơ hội, nhưng chỉ khi được kết hợp với động cơ thay đổi nội tại và kế hoạch trị liệu duy trì, nó mới đủ sức dẫn đến tái cấu trúc thật sự.

MIA NGUYỄN

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều...

ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI

Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng...

BỎ TRỊ LIỆU Ở NHÓM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH VÀ ADHD

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, hiện tượng bỏ trị liệu sớm (early dropout) ở thân chủ có rối loạn nhân cách hoặc ADHD là một thách thức thường gặp. Hai nhóm này, dù khác nhau về bản chất rối loạn, lại chia sẻ một số đặc điểm khiến việc duy trì trị liệu trở nên khó...

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều...

ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI

Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng...

BỎ TRỊ LIỆU Ở NHÓM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH VÀ ADHD

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, hiện tượng bỏ trị liệu sớm (early dropout) ở thân chủ có rối loạn nhân cách hoặc ADHD là một thách thức thường gặp. Hai nhóm này, dù khác nhau về bản chất rối loạn, lại chia sẻ một số đặc điểm khiến việc duy trì trị liệu trở nên khó...

KHI ĐIỆN THOẠI TRỞ THÀNH “PHỤ HUYNH”

Ở nhiều gia đình hiện đại, chiếc điện thoại thông minh hay iPad đã trở thành “người giữ trẻ” bất đắc dĩ. Từ rất sớm, trẻ được trao vào tay một thiết bị phát sáng để giữ yên, không quấy khóc, giúp cha mẹ “rảnh tay” làm việc. Nhưng khi quá trình này lặp lại ngày qua...

NHỮNG ĐỨA TRẺ NGẮT KẾT NỐI NỖI SỢ

Có những đứa trẻ lớn lên mà dường như không biết sợ. Chúng không né tránh nguy hiểm, không rút lui khi bị đe dọa, thậm chí vẫn tìm đến những người từng gây tổn thương cho mình. Người lớn thường gán cho chúng những nhãn như “vô cảm”, “bướng bỉnh” hay “ngây thơ quá...

PHỤ NỮ YÊU NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH

​ Một trong những nghịch lý đau lòng trong tâm lý học là: không ít phụ nữ tử tế, thông minh, sống có trách nhiệm và đầy cảm thông lại rơi vào những mối quan hệ độc hại với người có rối loạn nhân cách, như rối loạn nhân cách chống đối xã hội (psychopath) hoặc rối loạn...

BẠO LỰC TÌNH DỤC TRONG CỘNG ĐỒNG LGBT+

Khi nhắc đến bạo lực tình dục, công chúng thường hình dung đến những tình huống dị nguyên – đàn ông dị tính tấn công người yếu thế, phụ nữ hoặc trẻ em. Nhưng trong cộng đồng LGBT+, bạo lực tình dục và thể lý lại tồn tại một cách thầm lặng, dai dẳng và thường bị che...

ĐÀN ÔNG “THẲNG” THÍCH LÀM BOTTOM

Trong xã hội hiện đại, các khái niệm về tính dục đang ngày càng được nhìn nhận một cách linh hoạt và đa chiều hơn. Câu nói “đàn ông thẳng thích làm bottom” – tức là những người đàn ông có xu hướng dị tính nhưng lại thích vai trò tiếp nhận trong quan hệ tình dục –...