SỰ DUNG TÚNG VÀ CƠ CHẾ NÃO BỘ NGƯỜI GÂY BẠO LỰC
SỰ DUNG TÚNG VÀ CƠ CHẾ NÃO BỘ NGƯỜI GÂY BẠO LỰC
Người đàn ông bạo hành thường không chỉ bị chi phối bởi cảm xúc tức thời, mà còn bởi những mô hình tư duy và cấu trúc não bộ đã hình thành lâu dài. Ở mức sinh học thần kinh, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) có thể hoạt động quá mức, khiến phản ứng giận dữ và cảm giác bị đe dọa bùng phát mạnh ngay cả khi tình huống không nguy hiểm thực sự. Đồng thời, vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – nơi chịu trách nhiệm kiểm soát xung động, cân nhắc hậu quả – hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến việc khó kiềm chế hành vi bạo lực. Khi khả năng đồng cảm (empathy) – liên quan đến các vùng như vỏ não trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) và vùng hải mã (hippocampus) – bị suy giảm hoặc không được rèn luyện từ nhỏ, người đàn ông dễ coi người khác như “đối tượng” (objectify) thay vì một con người với cảm xúc và quyền lợi riêng.
Hiện tượng objectification nghĩa là tách rời con người khỏi nhân tính của họ, chỉ xem họ như một công cụ để thỏa mãn nhu cầu hoặc khẳng định quyền lực. Khi người đàn ông đã nội tâm hóa niềm tin rằng phụ nữ và trẻ em là “tài sản” hay “thuộc quyền sở hữu”, họ sẽ cho rằng việc răn đe bằng vũ lực là hợp lý, thậm chí là “nghĩa vụ” để duy trì trật tự. Sự thiếu thấu cảm khiến họ không cảm nhận được mức độ tổn thương của nạn nhân, và cơ chế lý giải nội tâm (“tôi làm vì họ sai” hoặc “vì tôi có quyền”) củng cố thêm hành vi bạo hành.
Nhiều người bạo hành tin rằng hành vi của họ sẽ không bị phát hiện, hoặc nếu bị phát hiện thì xã hội vẫn dung túng. Điều này bắt nguồn từ môi trường văn hóa ái kỷ gia trưởng (narcissistic patriarchy) – nơi quyền lực nam giới được coi là mặc định, sự kiểm soát và áp đặt lên phụ nữ được xem là “tự nhiên”. Trong môi trường này, hành vi thiếu tôn trọng cơ thể phụ nữ và trẻ em không chỉ bị bỏ qua, mà đôi khi còn được hợp thức hóa qua câu chuyện, phong tục hoặc luật lệ thiên vị.
Hệ quả là người đàn ông bạo hành không nhìn thấy giới hạn đạo đức hay pháp luật, vì trong hệ quy chiếu của họ, hành vi đó là “bình thường” hoặc “được phép”. Họ được củng cố niềm tin sai lệch rằng sức mạnh thể chất là công cụ chính đáng để duy trì quyền lực, và rằng phụ nữ – trẻ em phải chấp nhận điều đó. Sự kết hợp giữa yếu tố sinh học (não bộ phản ứng xung động, thiếu điều hòa cảm xúc), tâm lý (thiếu đồng cảm, suy nghĩ phi nhân hóa) và xã hội (chuẩn mực gia trưởng dung túng bạo lực) tạo nên một môi trường lý tưởng để bạo hành tiếp diễn và hợp lý hóa, khiến việc can thiệp và thay đổi trở nên đặc biệt khó khăn nếu không có hỗ trợ từ cả trị liệu cá nhân lẫn thay đổi văn hóa cộng đồng.
MIA NGUYỄN
Người đàn ông bạo hành thường không chỉ bị chi phối bởi cảm xúc tức thời, mà còn bởi những mô hình tư duy và cấu trúc não bộ đã hình thành lâu dài. Ở mức sinh học thần kinh, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) có thể hoạt động quá mức, khiến phản ứng giận dữ và cảm giác bị đe dọa bùng phát mạnh ngay cả khi tình huống không nguy hiểm thực sự. Đồng thời, vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – nơi chịu trách nhiệm kiểm soát xung động, cân nhắc hậu quả – hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến việc khó kiềm chế hành vi bạo lực. Khi khả năng đồng cảm (empathy) – liên quan đến các vùng như vỏ não trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) và vùng hải mã (hippocampus) – bị suy giảm hoặc không được rèn luyện từ nhỏ, người đàn ông dễ coi người khác như “đối tượng” (objectify) thay vì một con người với cảm xúc và quyền lợi riêng.
Hiện tượng objectification nghĩa là tách rời con người khỏi nhân tính của họ, chỉ xem họ như một công cụ để thỏa mãn nhu cầu hoặc khẳng định quyền lực. Khi người đàn ông đã nội tâm hóa niềm tin rằng phụ nữ và trẻ em là “tài sản” hay “thuộc quyền sở hữu”, họ sẽ cho rằng việc răn đe bằng vũ lực là hợp lý, thậm chí là “nghĩa vụ” để duy trì trật tự. Sự thiếu thấu cảm khiến họ không cảm nhận được mức độ tổn thương của nạn nhân, và cơ chế lý giải nội tâm (“tôi làm vì họ sai” hoặc “vì tôi có quyền”) củng cố thêm hành vi bạo hành.
Nhiều người bạo hành tin rằng hành vi của họ sẽ không bị phát hiện, hoặc nếu bị phát hiện thì xã hội vẫn dung túng. Điều này bắt nguồn từ môi trường văn hóa ái kỷ gia trưởng (narcissistic patriarchy) – nơi quyền lực nam giới được coi là mặc định, sự kiểm soát và áp đặt lên phụ nữ được xem là “tự nhiên”. Trong môi trường này, hành vi thiếu tôn trọng cơ thể phụ nữ và trẻ em không chỉ bị bỏ qua, mà đôi khi còn được hợp thức hóa qua câu chuyện, phong tục hoặc luật lệ thiên vị.
Hệ quả là người đàn ông bạo hành không nhìn thấy giới hạn đạo đức hay pháp luật, vì trong hệ quy chiếu của họ, hành vi đó là “bình thường” hoặc “được phép”. Họ được củng cố niềm tin sai lệch rằng sức mạnh thể chất là công cụ chính đáng để duy trì quyền lực, và rằng phụ nữ – trẻ em phải chấp nhận điều đó. Sự kết hợp giữa yếu tố sinh học (não bộ phản ứng xung động, thiếu điều hòa cảm xúc), tâm lý (thiếu đồng cảm, suy nghĩ phi nhân hóa) và xã hội (chuẩn mực gia trưởng dung túng bạo lực) tạo nên một môi trường lý tưởng để bạo hành tiếp diễn và hợp lý hóa, khiến việc can thiệp và thay đổi trở nên đặc biệt khó khăn nếu không có hỗ trợ từ cả trị liệu cá nhân lẫn thay đổi văn hóa cộng đồng.
MIA NGUYỄN
