KHI TRẦM CẢM TRỞ THÀNH CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

KHI TRẦM CẢM TRỞ THÀNH CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

Thông thường, trầm cảm được nhìn nhận như một rối loạn tâm thần cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi một người trải qua sang chấn kéo dài, trầm cảm có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường căng thẳng mãn tính – ví dụ như chứng kiến cảnh cha thường xuyên đánh mẹ, đe dọa tính mạng – hệ thần kinh luôn trong trạng thái báo động đỏ. Ban đầu, cơ thể huy động toàn bộ năng lượng để chống chọi, nhưng về lâu dài, sự kiệt quệ khiến nó phải tìm cách bảo tồn sự sống. Lúc này, trầm cảm xuất hiện như một phản ứng sinh tồn: ngắt kết nối với nỗi đau, sự sợ hãi, tức giận và giảm thiểu tối đa kích thích thần kinh để tránh tổn thương thêm.

Dù vậy, trầm cảm do sang chấn thường dễ bị nhầm lẫn với trầm cảm điển hình vì bề ngoài chúng có nhiều nét tương đồng: khí sắc giảm, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, cảm giác vô giá trị và đôi khi kèm theo ý tưởng tự sát. Điểm khác biệt nằm ở căn nguyên và cơ chế nền. Trầm cảm điển hình thường liên quan đến yếu tố sinh học và tâm lý xã hội chung, trong khi trầm cảm do sang chấn xuất hiện sau trải nghiệm đe dọa tính mạng hoặc bạo lực kéo dài. Triệu chứng của nó thường mang màu sắc của sang chấn: ác mộng, hồi tưởng (flashback), né tránh gợi nhớ, cảnh giác cao độ hoặc tê liệt cảm xúc. Người trải qua trạng thái này không chỉ buồn hay tuyệt vọng vì nguyên nhân trừu tượng, mà còn vì bị kẹt trong hoàn cảnh không thể kiểm soát.

Ở cấp độ thần kinh, trầm cảm điển hình gắn với rối loạn dẫn truyền serotonin và dopamine, còn trầm cảm do sang chấn liên quan đến việc hệ thần kinh tự chủ bị quá tải rồi suy kiệt. Ban đầu, trục HPA hoạt động mạnh để xử lý stress, nhưng khi trạng thái báo động kéo dài, cơ thể buộc phải “đóng băng” – tức chế độ shutdown do hệ phó giao cảm (dorsal vagal) chiếm ưu thế. Đồng thời, amygdala trở nên quá nhạy với tín hiệu đe dọa, còn hải mã suy yếu khiến việc xử lý ký ức và điều hòa cảm xúc bị rối loạn. Tất cả dẫn đến một dạng “tê liệt thần kinh” – nơi cá nhân giảm vận động, giảm cảm xúc và giảm kỳ vọng như một cách tự bảo toàn.

Điều này cho thấy, khi nói trầm cảm là cơ chế bảo vệ, không có nghĩa nó tốt hay nên duy trì. Nó là phản xạ cuối cùng của hệ sinh học để giảm tổn thương trước bối cảnh không thể chịu đựng. Hiểu cơ chế này giúp ta tiếp cận trị liệu với sự thấu cảm: thay vì chỉ tập trung loại bỏ triệu chứng, cần khôi phục cảm giác an toàn thần kinh và tái kết nối cơ thể, để người từng bị sang chấn dần thoát khỏi trạng thái “đóng băng” và học lại cách cảm nhận sự sống.

MIA NGUYỄN

 

Thông thường, trầm cảm được nhìn nhận như một rối loạn tâm thần cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi một người trải qua sang chấn kéo dài, trầm cảm có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường căng thẳng mãn tính – ví dụ như chứng kiến cảnh cha thường xuyên đánh mẹ, đe dọa tính mạng – hệ thần kinh luôn trong trạng thái báo động đỏ. Ban đầu, cơ thể huy động toàn bộ năng lượng để chống chọi, nhưng về lâu dài, sự kiệt quệ khiến nó phải tìm cách bảo tồn sự sống. Lúc này, trầm cảm xuất hiện như một phản ứng sinh tồn: ngắt kết nối với nỗi đau, sự sợ hãi, tức giận và giảm thiểu tối đa kích thích thần kinh để tránh tổn thương thêm.

Dù vậy, trầm cảm do sang chấn thường dễ bị nhầm lẫn với trầm cảm điển hình vì bề ngoài chúng có nhiều nét tương đồng: khí sắc giảm, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, cảm giác vô giá trị và đôi khi kèm theo ý tưởng tự sát. Điểm khác biệt nằm ở căn nguyên và cơ chế nền. Trầm cảm điển hình thường liên quan đến yếu tố sinh học và tâm lý xã hội chung, trong khi trầm cảm do sang chấn xuất hiện sau trải nghiệm đe dọa tính mạng hoặc bạo lực kéo dài. Triệu chứng của nó thường mang màu sắc của sang chấn: ác mộng, hồi tưởng (flashback), né tránh gợi nhớ, cảnh giác cao độ hoặc tê liệt cảm xúc. Người trải qua trạng thái này không chỉ buồn hay tuyệt vọng vì nguyên nhân trừu tượng, mà còn vì bị kẹt trong hoàn cảnh không thể kiểm soát.

Ở cấp độ thần kinh, trầm cảm điển hình gắn với rối loạn dẫn truyền serotonin và dopamine, còn trầm cảm do sang chấn liên quan đến việc hệ thần kinh tự chủ bị quá tải rồi suy kiệt. Ban đầu, trục HPA hoạt động mạnh để xử lý stress, nhưng khi trạng thái báo động kéo dài, cơ thể buộc phải “đóng băng” – tức chế độ shutdown do hệ phó giao cảm (dorsal vagal) chiếm ưu thế. Đồng thời, amygdala trở nên quá nhạy với tín hiệu đe dọa, còn hải mã suy yếu khiến việc xử lý ký ức và điều hòa cảm xúc bị rối loạn. Tất cả dẫn đến một dạng “tê liệt thần kinh” – nơi cá nhân giảm vận động, giảm cảm xúc và giảm kỳ vọng như một cách tự bảo toàn.

Điều này cho thấy, khi nói trầm cảm là cơ chế bảo vệ, không có nghĩa nó tốt hay nên duy trì. Nó là phản xạ cuối cùng của hệ sinh học để giảm tổn thương trước bối cảnh không thể chịu đựng. Hiểu cơ chế này giúp ta tiếp cận trị liệu với sự thấu cảm: thay vì chỉ tập trung loại bỏ triệu chứng, cần khôi phục cảm giác an toàn thần kinh và tái kết nối cơ thể, để người từng bị sang chấn dần thoát khỏi trạng thái “đóng băng” và học lại cách cảm nhận sự sống.

MIA NGUYỄN

HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp...

GHOSTING TRONG TÌNH YÊU

  Ghosting là hiện tượng một người đột ngột biến mất khỏi mối quan hệ tình cảm mà không để lại lời giải thích, khiến đối phương rơi vào trạng thái hoang mang và đau khổ. Trong thời đại kết nối nhanh chóng qua mạng xã hội, ghosting trở thành một cách “chia tay im...

TÌNH YÊU VỚI NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD), tình yêu thường bắt đầu bằng sự kết nối mãnh liệt và cảm giác gần gũi sâu sắc. Người ranh giới khao khát tình cảm, sợ hãi bị bỏ rơi, và thường lý tưởng hóa đối phương...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH ÁI KỶ KHI YÊU

  Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD), tình yêu ban đầu thường được khoác lên vẻ đẹp hoàn hảo nhưng dần trở thành sự lạm dụng tinh vi và nguy hiểm. Người ái kỷ thường bắt đầu bằng giai đoạn lý tưởng...

VĂN HÓA GIA TRƯỞNG ÁI KỶ VÀ NÃO BỘ NAM GIỚI BẠO HÀNH

Văn hóa gia trưởng ái kỷ (narcissistic patriarchy) là một hệ thống giá trị và niềm tin xã hội đặt nam giới ở vị trí quyền lực tối cao, đồng thời dung túng hoặc hợp thức hóa hành vi kiểm soát, áp bức và bạo lực với phụ nữ, trẻ em và các nhóm yếu thế. Trong hệ thống...

HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp...

GHOSTING TRONG TÌNH YÊU

  Ghosting là hiện tượng một người đột ngột biến mất khỏi mối quan hệ tình cảm mà không để lại lời giải thích, khiến đối phương rơi vào trạng thái hoang mang và đau khổ. Trong thời đại kết nối nhanh chóng qua mạng xã hội, ghosting trở thành một cách “chia tay im...

TÌNH YÊU VỚI NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD), tình yêu thường bắt đầu bằng sự kết nối mãnh liệt và cảm giác gần gũi sâu sắc. Người ranh giới khao khát tình cảm, sợ hãi bị bỏ rơi, và thường lý tưởng hóa đối phương...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH ÁI KỶ KHI YÊU

  Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD), tình yêu ban đầu thường được khoác lên vẻ đẹp hoàn hảo nhưng dần trở thành sự lạm dụng tinh vi và nguy hiểm. Người ái kỷ thường bắt đầu bằng giai đoạn lý tưởng...

VĂN HÓA GIA TRƯỞNG ÁI KỶ VÀ NÃO BỘ NAM GIỚI BẠO HÀNH

Văn hóa gia trưởng ái kỷ (narcissistic patriarchy) là một hệ thống giá trị và niềm tin xã hội đặt nam giới ở vị trí quyền lực tối cao, đồng thời dung túng hoặc hợp thức hóa hành vi kiểm soát, áp bức và bạo lực với phụ nữ, trẻ em và các nhóm yếu thế. Trong hệ thống...

SỰ DUNG TÚNG VÀ CƠ CHẾ NÃO BỘ NGƯỜI GÂY BẠO LỰC

  Người đàn ông bạo hành thường không chỉ bị chi phối bởi cảm xúc tức thời, mà còn bởi những mô hình tư duy và cấu trúc não bộ đã hình thành lâu dài. Ở mức sinh học thần kinh, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) có thể hoạt động quá mức, khiến phản ứng giận dữ và cảm...

CAN THIỆP BẮT BUỘC VỚI NGƯỜI GÂY RA BẠO HÀNH

  Can thiệp bắt buộc (Batterer Intervention Program – BIP) là một chiến lược cần thiết nhằm đối phó với hành vi bạo lực gia đình, đặc biệt ở nhóm nam giới bạo hành. Khác với các hình thức hòa giải hoặc xử phạt đơn thuần, BIP yêu cầu người bạo hành phải tham gia...

BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ

  Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục...

NỖI ĐAU CỦA ĐỨA TRẺ BỊ TRỪNG PHẠT BẰNG SỰ IM LẶNG

Sự im lặng trừng phạt (silent treatment) là một hình thức bạo hành tinh thần ít được nhận diện nhưng để lại vết thương sâu trong tâm hồn trẻ. Khi cha mẹ ngừng giao tiếp, tránh ánh mắt, rút lại mọi sự chú ý và yêu thương, đứa trẻ không chỉ cảm thấy buồn mà còn trải qua...

BẤT HÒA NHẬN THỨC Ở NẠN NHÂN BỊ BẠO HÀNH

Bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) là trạng thái tâm lý khi một người phải giữ cùng lúc hai niềm tin hoặc trải nghiệm đối lập, tạo ra căng thẳng và mâu thuẫn nội tâm. Trong bối cảnh bạo hành gia đình, đặc biệt khi thủ phạm thuộc nhóm rối loạn nhân cách ái kỷ...