ADHD VÀ PHỔ TỰ KỶ Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

ADHD VÀ PHỔ TỰ KỶ Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

 

ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) và Phổ Tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) thường được xem là những chẩn đoán dành cho trẻ em, nhưng trên thực tế, đây là những khác biệt thần kinh tồn tại suốt đời. Ở người trưởng thành, ADHD và tự kỷ có thể tiếp tục ảnh hưởng đến cách họ suy nghĩ, cảm nhận, giao tiếp và tương tác với xã hội. Tuy nhiên, do hiểu biết trong cộng đồng còn hạn chế, nhiều người lớn không được chẩn đoán hoặc bị đánh giá sai, dẫn đến cảm giác bị cô lập, tự ti hoặc gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.

Người trưởng thành có ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, tổ chức công việc, ghi nhớ chi tiết và quản lý thời gian. Họ có thể hành động bốc đồng, dễ phân tâm, hoặc cảm thấy bồn chồn, khó yên tĩnh trong môi trường làm việc hay đời sống cá nhân. Trong khi đó, người nằm trong phổ tự kỷ thường có sự khác biệt trong giao tiếp xã hội, ưa thích các thói quen ổn định, nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng hoặc xúc giác, và thường có các mối quan tâm sâu sắc mang tính chuyên biệt.

Mặc dù là hai chẩn đoán riêng biệt, ADHD và Phổ Tự kỷ có thể cùng tồn tại ở một người – được gọi là chẩn đoán đồng diễn (co-occurring diagnosis). Sự kết hợp này khiến việc nhận diện và hỗ trợ trở nên phức tạp hơn. Người trưởng thành có cả hai đặc điểm này thường phải nỗ lực gấp nhiều lần để thích nghi trong các môi trường được thiết kế theo tiêu chuẩn của người có kiểu phát triển thần kinh điển hình (neurotypical), nơi những khác biệt về cảm giác, tư duy và hành vi ít khi được tính đến.

Khái niệm đa dạng não bộ (neurodiversity) mang đến một góc nhìn mới: ADHD và Tự kỷ không phải là rối loạn cần chữa trị, mà là những biến thể tự nhiên của não bộ con người. Thay vì yêu cầu họ thích nghi hoàn toàn với xã hội, xã hội cần điều chỉnh để trở nên linh hoạt, bao dung và nhân văn hơn.

Về mặt giao tiếp, người có ADHD thường phản ứng tốt với sự rõ ràng, ngắn gọn và ưu tiên thông tin chính. Việc xác nhận lại thông tin, cho phép nghỉ giữa chừng hoặc thay đổi linh hoạt cách trình bày sẽ giúp họ tiếp nhận hiệu quả hơn. Với người thuộc phổ tự kỷ, cần giao tiếp trực tiếp, tránh nói ẩn dụ, và tôn trọng nhịp độ xử lý thông tin của họ. Hãy lắng nghe, không ép họ giao tiếp bằng mắt hay cư xử như “số đông”, mà thay vào đó, tôn trọng tính cách và nhu cầu riêng.

Điều quan trọng không nằm ở việc “làm cho họ giống người khác”, mà ở cách chúng ta điều chỉnh để mọi người – dù khác biệt đến đâu – đều cảm thấy được công nhận, kết nối và có chỗ đứng trong cộng đồng.

MIA NGUYỄN

 

ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) và Phổ Tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) thường được xem là những chẩn đoán dành cho trẻ em, nhưng trên thực tế, đây là những khác biệt thần kinh tồn tại suốt đời. Ở người trưởng thành, ADHD và tự kỷ có thể tiếp tục ảnh hưởng đến cách họ suy nghĩ, cảm nhận, giao tiếp và tương tác với xã hội. Tuy nhiên, do hiểu biết trong cộng đồng còn hạn chế, nhiều người lớn không được chẩn đoán hoặc bị đánh giá sai, dẫn đến cảm giác bị cô lập, tự ti hoặc gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.

Người trưởng thành có ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, tổ chức công việc, ghi nhớ chi tiết và quản lý thời gian. Họ có thể hành động bốc đồng, dễ phân tâm, hoặc cảm thấy bồn chồn, khó yên tĩnh trong môi trường làm việc hay đời sống cá nhân. Trong khi đó, người nằm trong phổ tự kỷ thường có sự khác biệt trong giao tiếp xã hội, ưa thích các thói quen ổn định, nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng hoặc xúc giác, và thường có các mối quan tâm sâu sắc mang tính chuyên biệt.

Mặc dù là hai chẩn đoán riêng biệt, ADHD và Phổ Tự kỷ có thể cùng tồn tại ở một người – được gọi là chẩn đoán đồng diễn (co-occurring diagnosis). Sự kết hợp này khiến việc nhận diện và hỗ trợ trở nên phức tạp hơn. Người trưởng thành có cả hai đặc điểm này thường phải nỗ lực gấp nhiều lần để thích nghi trong các môi trường được thiết kế theo tiêu chuẩn của người có kiểu phát triển thần kinh điển hình (neurotypical), nơi những khác biệt về cảm giác, tư duy và hành vi ít khi được tính đến.

Khái niệm đa dạng não bộ (neurodiversity) mang đến một góc nhìn mới: ADHD và Tự kỷ không phải là rối loạn cần chữa trị, mà là những biến thể tự nhiên của não bộ con người. Thay vì yêu cầu họ thích nghi hoàn toàn với xã hội, xã hội cần điều chỉnh để trở nên linh hoạt, bao dung và nhân văn hơn.

Về mặt giao tiếp, người có ADHD thường phản ứng tốt với sự rõ ràng, ngắn gọn và ưu tiên thông tin chính. Việc xác nhận lại thông tin, cho phép nghỉ giữa chừng hoặc thay đổi linh hoạt cách trình bày sẽ giúp họ tiếp nhận hiệu quả hơn. Với người thuộc phổ tự kỷ, cần giao tiếp trực tiếp, tránh nói ẩn dụ, và tôn trọng nhịp độ xử lý thông tin của họ. Hãy lắng nghe, không ép họ giao tiếp bằng mắt hay cư xử như “số đông”, mà thay vào đó, tôn trọng tính cách và nhu cầu riêng.

Điều quan trọng không nằm ở việc “làm cho họ giống người khác”, mà ở cách chúng ta điều chỉnh để mọi người – dù khác biệt đến đâu – đều cảm thấy được công nhận, kết nối và có chỗ đứng trong cộng đồng.

MIA NGUYỄN

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

TOXIC STRESS THỜI THƠ ẤU VÀ DI SẢN SANG CHẤN

Trong những năm đầu đời, trẻ em cần một môi trường an toàn, ổn định và đầy yêu thương để phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có được nền tảng đó. Nhiều em phải trải qua trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs) như...

GIA ĐÌNH “BỆNH LÝ”

Trong nhiều gia đình bệnh lý, sự kết hợp giữa một người cha hoặc mẹ mang đặc điểm nhân cách ái kỷ và một người còn lại có xu hướng rối loạn nhân cách ranh giới (borderline) thường tạo nên một trường bạo lực tâm lý liên tục. Người ái kỷ cần kiểm soát, thống trị và luôn...

HÃY RỜI ĐI KHỎI CHA MẸ ĐỘC HẠI

  Trong văn hóa Việt Nam, cha mẹ luôn được coi là gốc rễ, là nơi con cái phải kính trọng và chăm sóc trọn đời. Tuy nhiên, không phải mọi cha mẹ đều mang đến sự an toàn và tình yêu lành mạnh. Với những cha mẹ độc hại, đặc biệt khi có đặc điểm của rối loạn nhân...

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...