BỎ TRỊ LIỆU Ở NHÓM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH VÀ ADHD

BỎ TRỊ LIỆU Ở NHÓM RỐI LOẠN NHÂN CÁCH VÀ ADHD

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, hiện tượng bỏ trị liệu sớm (early dropout) ở thân chủ có rối loạn nhân cách hoặc ADHD là một thách thức thường gặp. Hai nhóm này, dù khác nhau về bản chất rối loạn, lại chia sẻ một số đặc điểm khiến việc duy trì trị liệu trở nên khó khăn. Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế nền tảng có thể giúp nhà trị liệu điều chỉnh cách tiếp cận, đồng thời xác định kỳ vọng thực tế về tiến trình thay đổi.

Ở nhóm rối loạn nhân cách, nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bỏ trị liệu là thiếu nhận thức bệnh lý (poor insight). Nhiều thân chủ không xem các khó khăn trong cảm xúc, hành vi hay quan hệ là vấn đề thuộc về mình, mà quy trách nhiệm cho người khác hoặc hoàn cảnh. Cơ chế phòng vệ như phủ nhận, đổ lỗi, lý tưởng hóa rồi bôi nhọ nhà trị liệu khiến mối quan hệ trị liệu (therapeutic alliance) dễ bị phá vỡ. Khi tham gia trị liệu, động cơ thường xuất phát từ áp lực bên ngoài như gia đình, cơ quan hoặc pháp luật, nên khi yếu tố áp lực mất đi, nhu cầu tiếp tục trị liệu cũng biến mất. Ngoài ra, khi triệu chứng khó chịu được giảm bớt, họ thường quay về trạng thái tâm lý – hành vi cũ vì đó là vùng an toàn quen thuộc, ngay cả khi nó gây hại.

Với ADHD, nguyên nhân bỏ trị liệu thường nằm ở khó khăn duy trì cam kết. Rối loạn chức năng điều hành (executive function deficits) khiến họ khó duy trì lịch hẹn, làm bài tập về nhà hoặc áp dụng kỹ thuật đã học. Hệ thống khen thưởng dopamine hoạt động bất thường dẫn đến nhu cầu có kết quả nhanh; nếu tiến trình thay đổi chậm, họ dễ mất kiên nhẫn. ADHD cũng đi kèm xu hướng tìm kiếm kích thích mới, nên khi cảm thấy đã “đỡ hơn” hoặc gặp một sự kiện thu hút hơn, họ dễ bỏ ngang trị liệu để chuyển sang hoạt động khác.

Điểm chung của hai nhóm là động cơ nội tại thấp. Họ bước vào trị liệu vì muốn giảm khó chịu trước mắt chứ không thực sự mong muốn thay đổi cấu trúc tâm lý. Khi khủng hoảng qua đi hoặc triệu chứng giảm, nhu cầu trị liệu biến mất. Điều này dẫn đến dropout sớm, thường trong 3–5 buổi đầu, hoặc ngay sau khi có cải thiện ban đầu. Tỷ lệ bỏ trị liệu cao ở hai nhóm này cũng phản ánh khó khăn trong việc áp dụng mô hình trị liệu truyền thống vốn đòi hỏi kiên nhẫn, tự phản chiếu và cam kết dài hạn.

Từ góc độ lâm sàng, việc bỏ trị liệu không nhất thiết đồng nghĩa với thất bại hoàn toàn. Ở nhiều trường hợp, trị liệu vẫn đóng vai trò “cấp cứu tâm lý” (psychological first aid), giúp thân chủ vượt qua giai đoạn khủng hoảng mà không sụp đổ hoàn toàn. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ dropout, nhà trị liệu cần thiết lập mục tiêu ngắn hạn, áp dụng kỹ thuật có hiệu quả nhanh, củng cố động cơ nội tại và kết nối thân chủ với hệ thống hỗ trợ bên ngoài. Điều này không loại bỏ hoàn toàn hiện tượng bỏ trị liệu, nhưng có thể kéo dài thời gian tham gia và tạo thêm cơ hội cho thay đổi bền vững.

MIA NGUYỄN

 

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, hiện tượng bỏ trị liệu sớm (early dropout) ở thân chủ có rối loạn nhân cách hoặc ADHD là một thách thức thường gặp. Hai nhóm này, dù khác nhau về bản chất rối loạn, lại chia sẻ một số đặc điểm khiến việc duy trì trị liệu trở nên khó khăn. Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế nền tảng có thể giúp nhà trị liệu điều chỉnh cách tiếp cận, đồng thời xác định kỳ vọng thực tế về tiến trình thay đổi.

Ở nhóm rối loạn nhân cách, nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bỏ trị liệu là thiếu nhận thức bệnh lý (poor insight). Nhiều thân chủ không xem các khó khăn trong cảm xúc, hành vi hay quan hệ là vấn đề thuộc về mình, mà quy trách nhiệm cho người khác hoặc hoàn cảnh. Cơ chế phòng vệ như phủ nhận, đổ lỗi, lý tưởng hóa rồi bôi nhọ nhà trị liệu khiến mối quan hệ trị liệu (therapeutic alliance) dễ bị phá vỡ. Khi tham gia trị liệu, động cơ thường xuất phát từ áp lực bên ngoài như gia đình, cơ quan hoặc pháp luật, nên khi yếu tố áp lực mất đi, nhu cầu tiếp tục trị liệu cũng biến mất. Ngoài ra, khi triệu chứng khó chịu được giảm bớt, họ thường quay về trạng thái tâm lý – hành vi cũ vì đó là vùng an toàn quen thuộc, ngay cả khi nó gây hại.

Với ADHD, nguyên nhân bỏ trị liệu thường nằm ở khó khăn duy trì cam kết. Rối loạn chức năng điều hành (executive function deficits) khiến họ khó duy trì lịch hẹn, làm bài tập về nhà hoặc áp dụng kỹ thuật đã học. Hệ thống khen thưởng dopamine hoạt động bất thường dẫn đến nhu cầu có kết quả nhanh; nếu tiến trình thay đổi chậm, họ dễ mất kiên nhẫn. ADHD cũng đi kèm xu hướng tìm kiếm kích thích mới, nên khi cảm thấy đã “đỡ hơn” hoặc gặp một sự kiện thu hút hơn, họ dễ bỏ ngang trị liệu để chuyển sang hoạt động khác.

Điểm chung của hai nhóm là động cơ nội tại thấp. Họ bước vào trị liệu vì muốn giảm khó chịu trước mắt chứ không thực sự mong muốn thay đổi cấu trúc tâm lý. Khi khủng hoảng qua đi hoặc triệu chứng giảm, nhu cầu trị liệu biến mất. Điều này dẫn đến dropout sớm, thường trong 3–5 buổi đầu, hoặc ngay sau khi có cải thiện ban đầu. Tỷ lệ bỏ trị liệu cao ở hai nhóm này cũng phản ánh khó khăn trong việc áp dụng mô hình trị liệu truyền thống vốn đòi hỏi kiên nhẫn, tự phản chiếu và cam kết dài hạn.

Từ góc độ lâm sàng, việc bỏ trị liệu không nhất thiết đồng nghĩa với thất bại hoàn toàn. Ở nhiều trường hợp, trị liệu vẫn đóng vai trò “cấp cứu tâm lý” (psychological first aid), giúp thân chủ vượt qua giai đoạn khủng hoảng mà không sụp đổ hoàn toàn. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ dropout, nhà trị liệu cần thiết lập mục tiêu ngắn hạn, áp dụng kỹ thuật có hiệu quả nhanh, củng cố động cơ nội tại và kết nối thân chủ với hệ thống hỗ trợ bên ngoài. Điều này không loại bỏ hoàn toàn hiện tượng bỏ trị liệu, nhưng có thể kéo dài thời gian tham gia và tạo thêm cơ hội cho thay đổi bền vững.

MIA NGUYỄN

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều...

ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI

Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng...

GIẢM TRIỆU CHỨNG VÀ BỎ TRỊ LIỆU

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, không hiếm gặp những thân chủ bước vào trị liệu trong trạng thái khủng hoảng — có thể do mất mát, xung đột, hoặc một biến cố bất ngờ — rồi rời bỏ trị liệu ngay khi triệu chứng cảm xúc đã giảm bớt. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ sự...

NGOẠI TÌNH NƠI CÔNG SỞ

Trong không gian công sở, nơi những con người cùng chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp, áp lực công việc và những khoảnh khắc đời thường tưởng như vô hại, đôi khi lại nảy sinh những mối liên kết tinh tế mà mạnh mẽ. Những tâm hồn lạc lối thường tìm thấy nhau ở đây – không...

SỰ CỨNG RẮN VÀ THẤU HIỂU CỦA NHÀ TRỊ LIỆU

Trong trị liệu tâm lý, hai phẩm chất tưởng như đối lập – sự cứng rắn và sự thấu hiểu – thực tế lại bổ sung cho nhau và tạo nên nền tảng vững chắc cho quá trình can thiệp hiệu quả. Sự cứng rắn ở đây không mang nghĩa áp đặt hay cứng nhắc, mà là khả năng thiết lập ranh...

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều...

ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI

Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng...

GIẢM TRIỆU CHỨNG VÀ BỎ TRỊ LIỆU

Trong thực hành tâm lý lâm sàng, không hiếm gặp những thân chủ bước vào trị liệu trong trạng thái khủng hoảng — có thể do mất mát, xung đột, hoặc một biến cố bất ngờ — rồi rời bỏ trị liệu ngay khi triệu chứng cảm xúc đã giảm bớt. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ sự...

KHI ĐIỆN THOẠI TRỞ THÀNH “PHỤ HUYNH”

Ở nhiều gia đình hiện đại, chiếc điện thoại thông minh hay iPad đã trở thành “người giữ trẻ” bất đắc dĩ. Từ rất sớm, trẻ được trao vào tay một thiết bị phát sáng để giữ yên, không quấy khóc, giúp cha mẹ “rảnh tay” làm việc. Nhưng khi quá trình này lặp lại ngày qua...

NHỮNG ĐỨA TRẺ NGẮT KẾT NỐI NỖI SỢ

Có những đứa trẻ lớn lên mà dường như không biết sợ. Chúng không né tránh nguy hiểm, không rút lui khi bị đe dọa, thậm chí vẫn tìm đến những người từng gây tổn thương cho mình. Người lớn thường gán cho chúng những nhãn như “vô cảm”, “bướng bỉnh” hay “ngây thơ quá...

PHỤ NỮ YÊU NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH

​ Một trong những nghịch lý đau lòng trong tâm lý học là: không ít phụ nữ tử tế, thông minh, sống có trách nhiệm và đầy cảm thông lại rơi vào những mối quan hệ độc hại với người có rối loạn nhân cách, như rối loạn nhân cách chống đối xã hội (psychopath) hoặc rối loạn...

BẠO LỰC TÌNH DỤC TRONG CỘNG ĐỒNG LGBT+

Khi nhắc đến bạo lực tình dục, công chúng thường hình dung đến những tình huống dị nguyên – đàn ông dị tính tấn công người yếu thế, phụ nữ hoặc trẻ em. Nhưng trong cộng đồng LGBT+, bạo lực tình dục và thể lý lại tồn tại một cách thầm lặng, dai dẳng và thường bị che...

ĐÀN ÔNG “THẲNG” THÍCH LÀM BOTTOM

Trong xã hội hiện đại, các khái niệm về tính dục đang ngày càng được nhìn nhận một cách linh hoạt và đa chiều hơn. Câu nói “đàn ông thẳng thích làm bottom” – tức là những người đàn ông có xu hướng dị tính nhưng lại thích vai trò tiếp nhận trong quan hệ tình dục –...