HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU
HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU
Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp cận tâm lý học không thực sự nhằm thay đổi sâu sắc, mà giống như một “nơi trú ẩn tạm thời” trước những căng thẳng nội tâm. Họ học để cảm thấy mình đang làm gì đó cho bản thân, nhưng sau cánh cửa lớp học, những vấn đề cốt lõi vẫn không được chạm tới.
Một đặc điểm nổi bật của nhóm này là họ thường tránh trị liệu cá nhân. Trong trị liệu, mối quan hệ giữa thân chủ và nhà trị liệu đòi hỏi sự thân mật, tin cậy và đối diện với cảm xúc thật. Đây lại chính là điều khiến họ lo sợ. Học tâm lý học, ngược lại, mang đến không gian “an toàn”: họ có thể tiếp thu kiến thức một cách gián tiếp, không bị yêu cầu bộc lộ bản thân, và không phải bước vào những trải nghiệm cảm xúc quá khó khăn. Tri thức trở thành một tấm lá chắn, giúp họ giữ khoảng cách với nỗi đau.
Từ góc độ gắn bó, đây thường là những cá nhân mang mô hình gắn bó né tránh hoặc né tránh sợ hãi. Họ khao khát sự hiểu biết và trấn an, nhưng lại dè dặt trước sự gắn bó cá nhân. Thay vì để trị liệu khơi gợi và xử lý những vết thương gắn bó, họ chọn con đường “an toàn” hơn: học, ghi nhớ, và bàn luận lý thuyết. Việc này giúp duy trì hình ảnh bản thân như một người cầu tiến, đang phát triển, thay vì đối diện với cảm giác “mình yếu đuối, mình cần được giúp đỡ”.
Về mặt sinh học thần kinh, ta có thể coi đây là một dạng phân ly tinh vi. Khi căng thẳng dâng cao, não bộ tìm cách giảm áp lực bằng việc “chuyển hướng” sang tư duy lý trí. Kiến thức tâm lý học trở thành công cụ hợp lý hóa, cho phép họ phân tích nỗi đau mà không cần thực sự trải qua nó. Điều này mang lại sự dễ chịu tức thời, nhưng cũng có nguy cơ khiến họ “hiểu rất nhiều nhưng thay đổi rất ít”.
Nguy cơ lớn nhất của việc coi tâm lý học là nơi trú ẩn tạm thời là cá nhân không bao giờ thực sự bước vào quá trình chữa lành. Họ có thể tích lũy nhiều khái niệm, biết rõ cơ chế gắn bó, sang chấn, phân ly, nhưng đời sống tình cảm và quan hệ vẫn lặp đi lặp lại những vòng xoáy cũ. Tri thức, thay vì là công cụ để chuyển hóa, bị biến thành lớp vỏ bảo vệ khỏi việc đối diện với chính mình. Về lâu dài, điều này có thể duy trì cảm giác cô đơn và trì hoãn cơ hội tìm thấy sự thay đổi bền vững trong trị liệu thực sự.
MIA NGUYỄN
Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp cận tâm lý học không thực sự nhằm thay đổi sâu sắc, mà giống như một “nơi trú ẩn tạm thời” trước những căng thẳng nội tâm. Họ học để cảm thấy mình đang làm gì đó cho bản thân, nhưng sau cánh cửa lớp học, những vấn đề cốt lõi vẫn không được chạm tới.
Một đặc điểm nổi bật của nhóm này là họ thường tránh trị liệu cá nhân. Trong trị liệu, mối quan hệ giữa thân chủ và nhà trị liệu đòi hỏi sự thân mật, tin cậy và đối diện với cảm xúc thật. Đây lại chính là điều khiến họ lo sợ. Học tâm lý học, ngược lại, mang đến không gian “an toàn”: họ có thể tiếp thu kiến thức một cách gián tiếp, không bị yêu cầu bộc lộ bản thân, và không phải bước vào những trải nghiệm cảm xúc quá khó khăn. Tri thức trở thành một tấm lá chắn, giúp họ giữ khoảng cách với nỗi đau.
Từ góc độ gắn bó, đây thường là những cá nhân mang mô hình gắn bó né tránh hoặc né tránh sợ hãi. Họ khao khát sự hiểu biết và trấn an, nhưng lại dè dặt trước sự gắn bó cá nhân. Thay vì để trị liệu khơi gợi và xử lý những vết thương gắn bó, họ chọn con đường “an toàn” hơn: học, ghi nhớ, và bàn luận lý thuyết. Việc này giúp duy trì hình ảnh bản thân như một người cầu tiến, đang phát triển, thay vì đối diện với cảm giác “mình yếu đuối, mình cần được giúp đỡ”.
Về mặt sinh học thần kinh, ta có thể coi đây là một dạng phân ly tinh vi. Khi căng thẳng dâng cao, não bộ tìm cách giảm áp lực bằng việc “chuyển hướng” sang tư duy lý trí. Kiến thức tâm lý học trở thành công cụ hợp lý hóa, cho phép họ phân tích nỗi đau mà không cần thực sự trải qua nó. Điều này mang lại sự dễ chịu tức thời, nhưng cũng có nguy cơ khiến họ “hiểu rất nhiều nhưng thay đổi rất ít”.
Nguy cơ lớn nhất của việc coi tâm lý học là nơi trú ẩn tạm thời là cá nhân không bao giờ thực sự bước vào quá trình chữa lành. Họ có thể tích lũy nhiều khái niệm, biết rõ cơ chế gắn bó, sang chấn, phân ly, nhưng đời sống tình cảm và quan hệ vẫn lặp đi lặp lại những vòng xoáy cũ. Tri thức, thay vì là công cụ để chuyển hóa, bị biến thành lớp vỏ bảo vệ khỏi việc đối diện với chính mình. Về lâu dài, điều này có thể duy trì cảm giác cô đơn và trì hoãn cơ hội tìm thấy sự thay đổi bền vững trong trị liệu thực sự.
MIA NGUYỄN
