KHI ĐIỆN THOẠI TRỞ THÀNH “PHỤ HUYNH”

KHI ĐIỆN THOẠI TRỞ THÀNH “PHỤ HUYNH”

Ở nhiều gia đình hiện đại, chiếc điện thoại thông minh hay iPad đã trở thành “người giữ trẻ” bất đắc dĩ. Từ rất sớm, trẻ được trao vào tay một thiết bị phát sáng để giữ yên, không quấy khóc, giúp cha mẹ “rảnh tay” làm việc. Nhưng khi quá trình này lặp lại ngày qua ngày, điện thoại không chỉ là công cụ giải trí – nó dần thay thế vai trò của người cha, người mẹ trong việc xoa dịu, kết nối và đồng hành cảm xúc. Trẻ lớn lên với thói quen: khi sợ hãi, đau đớn, tức giận hay cần an ủi – thứ đầu tiên tìm đến không phải là vòng tay cha mẹ, mà là màn hình.

Hiện tượng này đang góp phần hình thành một thế hệ “trẻ zombie” – những đứa trẻ lặng lẽ, rời rạc, thiếu biểu cảm, dán mắt vào màn hình và khó kết nối với người thật. Về mặt sinh học thần kinh, đây không phải là sự “lười biếng” hay “thụ động”, mà là kết quả của hệ thống dopamine bị điều chỉnh sai lệch. Khi trẻ liên tục tiêu thụ thông tin từ mạng xã hội hoặc video giải trí (thường có hình ảnh, màu sắc, và chuyển động mạnh), não bộ sẽ được kích hoạt sản xuất dopamine – chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác hứng thú, kỳ vọng và phần thưởng.

Tuy nhiên, việc kích thích dopamine liên tục mà không có tương tác xã hội thực sự, vận động cơ thể hay phản hồi cảm xúc thật sẽ khiến hệ dopamine cạn kiệt. Khi ngừng dùng điện thoại, trẻ rơi vào trạng thái “dopamine withdraw” – cáu gắt, bồn chồn, khó chịu, trống rỗng và mất định hướng. Đồng thời, khi sự an ủi đến từ máy móc thay vì người thật, trẻ ít có cơ hội được tiết oxytocin – hormone gắn bó và tin tưởng thường xuất hiện khi có sự hiện diện đồng cảm từ cha mẹ. Lâu dần, trẻ có thể phát triển “oxytocin resistance” – tức mất phản ứng sinh lý với các cử chỉ yêu thương, âu yếm, ánh nhìn hay giọng nói dịu dàng của cha mẹ, khiến kết nối cảm xúc bị gián đoạn nghiêm trọng.

Về lâu dài, những đứa trẻ này sẽ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc, giảm khả năng chịu đựng thực tại (distress tolerance), không biết tìm kiếm hỗ trợ từ người thật khi tổn thương, và dễ trở thành người lớn lệ thuộc vào thế giới ảo. Việc “trao sớm” chiếc điện thoại có thể giúp cha mẹ rảnh tay lúc đó, nhưng lại khiến con mất đi nền tảng kết nối đầu đời – thứ mà khoa học thần kinh hiện đại đã chứng minh là thiết yếu cho sự phát triển lành mạnh về cảm xúc, xã hội và nhận thức.

Để hỗ trợ những đứa trẻ đã hình thành lệ thuộc vào thiết bị và rơi vào trạng thái ngắt kết nối cảm xúc, điều quan trọng không phải là “cấm đoán tuyệt đối”, mà là tái thiết lập mối quan hệ giữa trẻ và thế giới thực – đặc biệt là mối liên hệ với cha mẹ. Trước hết, cần giảm dần thời gian sử dụng thiết bị điện tử một cách có chủ đích, thay bằng những hoạt động kích hoạt tương tác cảm giác – vận động – cảm xúc như chơi ngoài trời, vẽ tranh, ôm ấp, đọc truyện cùng nhau hoặc cùng nấu ăn. Đồng thời, cha mẹ cũng cần học lại vai trò điều hòa thần kinh cho con – biết cách ngồi yên bên cạnh khi con tức giận, không vội sửa hay giảng giải, mà là “ở cùng”, thở cùng, giúp trẻ dần dần học cách cảm nhận, gọi tên và tự điều chỉnh cảm xúc mà không cần đến màn hình.

Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhất quán, nhưng mỗi lần kết nối thành công – dù ngắn – đều là một “liều thuốc” hồi phục cho hệ thần kinh của trẻ.

Hồi phục không bắt đầu từ việc tắt thiết bị, mà từ việc bật lại kết nối cảm xúc giữa cha mẹ và con cái. Đó chính là nền tảng để trẻ dần thoát khỏi trạng thái zombie, xây dựng lại khả năng chịu đựng thực tại, và phát triển như một con người trọn vẹn – không cần đến màn hình để cảm thấy được yêu thương.

MIA NGUYỄN

 

Ở nhiều gia đình hiện đại, chiếc điện thoại thông minh hay iPad đã trở thành “người giữ trẻ” bất đắc dĩ. Từ rất sớm, trẻ được trao vào tay một thiết bị phát sáng để giữ yên, không quấy khóc, giúp cha mẹ “rảnh tay” làm việc. Nhưng khi quá trình này lặp lại ngày qua ngày, điện thoại không chỉ là công cụ giải trí – nó dần thay thế vai trò của người cha, người mẹ trong việc xoa dịu, kết nối và đồng hành cảm xúc. Trẻ lớn lên với thói quen: khi sợ hãi, đau đớn, tức giận hay cần an ủi – thứ đầu tiên tìm đến không phải là vòng tay cha mẹ, mà là màn hình.

Hiện tượng này đang góp phần hình thành một thế hệ “trẻ zombie” – những đứa trẻ lặng lẽ, rời rạc, thiếu biểu cảm, dán mắt vào màn hình và khó kết nối với người thật. Về mặt sinh học thần kinh, đây không phải là sự “lười biếng” hay “thụ động”, mà là kết quả của hệ thống dopamine bị điều chỉnh sai lệch. Khi trẻ liên tục tiêu thụ thông tin từ mạng xã hội hoặc video giải trí (thường có hình ảnh, màu sắc, và chuyển động mạnh), não bộ sẽ được kích hoạt sản xuất dopamine – chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác hứng thú, kỳ vọng và phần thưởng.

Tuy nhiên, việc kích thích dopamine liên tục mà không có tương tác xã hội thực sự, vận động cơ thể hay phản hồi cảm xúc thật sẽ khiến hệ dopamine cạn kiệt. Khi ngừng dùng điện thoại, trẻ rơi vào trạng thái “dopamine withdraw” – cáu gắt, bồn chồn, khó chịu, trống rỗng và mất định hướng. Đồng thời, khi sự an ủi đến từ máy móc thay vì người thật, trẻ ít có cơ hội được tiết oxytocin – hormone gắn bó và tin tưởng thường xuất hiện khi có sự hiện diện đồng cảm từ cha mẹ. Lâu dần, trẻ có thể phát triển “oxytocin resistance” – tức mất phản ứng sinh lý với các cử chỉ yêu thương, âu yếm, ánh nhìn hay giọng nói dịu dàng của cha mẹ, khiến kết nối cảm xúc bị gián đoạn nghiêm trọng.

Về lâu dài, những đứa trẻ này sẽ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc, giảm khả năng chịu đựng thực tại (distress tolerance), không biết tìm kiếm hỗ trợ từ người thật khi tổn thương, và dễ trở thành người lớn lệ thuộc vào thế giới ảo. Việc “trao sớm” chiếc điện thoại có thể giúp cha mẹ rảnh tay lúc đó, nhưng lại khiến con mất đi nền tảng kết nối đầu đời – thứ mà khoa học thần kinh hiện đại đã chứng minh là thiết yếu cho sự phát triển lành mạnh về cảm xúc, xã hội và nhận thức.

Để hỗ trợ những đứa trẻ đã hình thành lệ thuộc vào thiết bị và rơi vào trạng thái ngắt kết nối cảm xúc, điều quan trọng không phải là “cấm đoán tuyệt đối”, mà là tái thiết lập mối quan hệ giữa trẻ và thế giới thực – đặc biệt là mối liên hệ với cha mẹ. Trước hết, cần giảm dần thời gian sử dụng thiết bị điện tử một cách có chủ đích, thay bằng những hoạt động kích hoạt tương tác cảm giác – vận động – cảm xúc như chơi ngoài trời, vẽ tranh, ôm ấp, đọc truyện cùng nhau hoặc cùng nấu ăn. Đồng thời, cha mẹ cũng cần học lại vai trò điều hòa thần kinh cho con – biết cách ngồi yên bên cạnh khi con tức giận, không vội sửa hay giảng giải, mà là “ở cùng”, thở cùng, giúp trẻ dần dần học cách cảm nhận, gọi tên và tự điều chỉnh cảm xúc mà không cần đến màn hình.

Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhất quán, nhưng mỗi lần kết nối thành công – dù ngắn – đều là một “liều thuốc” hồi phục cho hệ thần kinh của trẻ.

Hồi phục không bắt đầu từ việc tắt thiết bị, mà từ việc bật lại kết nối cảm xúc giữa cha mẹ và con cái. Đó chính là nền tảng để trẻ dần thoát khỏi trạng thái zombie, xây dựng lại khả năng chịu đựng thực tại, và phát triển như một con người trọn vẹn – không cần đến màn hình để cảm thấy được yêu thương.

MIA NGUYỄN

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...

NGOẠI TÌNH “MÃN TÍNH”

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm bốn dạng chính: ái kỷ (narcissistic), ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial) và kịch tính (histrionic). Điểm chung của nhóm này là sự kịch tính, hỗn loạn, bốc đồng và khó kiểm soát cảm xúc, khiến các mối quan hệ...

MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI

Một mối quan hệ, dù là tình yêu, hôn nhân hay gia đình, đều cần dựa trên nền tảng tôn trọng, an toàn và nâng đỡ lẫn nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng diễn ra. Khi một mối quan hệ trở thành nguồn gốc của căng thẳng, sợ hãi và tổn thương triền miên, nó...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH HỖN LOẠN

Rối loạn nhân cách nhóm B, bao gồm nhân cách ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial), ái kỷ (narcissistic) và kịch tính (histrionic), thường gắn liền với các mối quan hệ hỗn loạn, kịch tính và đầy căng thẳng. Khi yêu hoặc kết hôn với một người thuộc nhóm...

TÌNH YÊU “HỖN LOẠN, KỊCH TÍNH”

Rối loạn nhân cách nhóm B là một nhóm trong phân loại lâm sàng, bao gồm nhân cách chống đối xã hội (antisocial), nhân cách ranh giới (borderline), nhân cách kịch tính (histrionic) và nhân cách ái kỷ (narcissistic). Điểm chung của nhóm này là các đặc tính hỗn loạn,...

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...

NGOẠI TÌNH “MÃN TÍNH”

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm bốn dạng chính: ái kỷ (narcissistic), ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial) và kịch tính (histrionic). Điểm chung của nhóm này là sự kịch tính, hỗn loạn, bốc đồng và khó kiểm soát cảm xúc, khiến các mối quan hệ...

MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI

Một mối quan hệ, dù là tình yêu, hôn nhân hay gia đình, đều cần dựa trên nền tảng tôn trọng, an toàn và nâng đỡ lẫn nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng diễn ra. Khi một mối quan hệ trở thành nguồn gốc của căng thẳng, sợ hãi và tổn thương triền miên, nó...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH HỖN LOẠN

Rối loạn nhân cách nhóm B, bao gồm nhân cách ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial), ái kỷ (narcissistic) và kịch tính (histrionic), thường gắn liền với các mối quan hệ hỗn loạn, kịch tính và đầy căng thẳng. Khi yêu hoặc kết hôn với một người thuộc nhóm...

TÌNH YÊU “HỖN LOẠN, KỊCH TÍNH”

Rối loạn nhân cách nhóm B là một nhóm trong phân loại lâm sàng, bao gồm nhân cách chống đối xã hội (antisocial), nhân cách ranh giới (borderline), nhân cách kịch tính (histrionic) và nhân cách ái kỷ (narcissistic). Điểm chung của nhóm này là các đặc tính hỗn loạn,...

NGƯỜI ÁI KỶ KHỔ ĐAU TRONG GIA ĐÌNH

Người ái kỷ khổ đau là một dạng đặc biệt của tính cách ái kỷ, nơi bản sắc cá nhân không được khẳng định qua quyền lực hay thành công, mà thông qua khổ đau, hy sinh và chịu đựng. Họ tự coi mình là nạn nhân của hoàn cảnh, của xã hội, của gia đình, và thậm chí của chính...

CUỘC HÔN NHÂN ĐỊNH MỆNH

Một trong những dạng quan hệ phức tạp và đầy nghịch lý là sự kết hợp giữa hai kiểu ái kỷ: ái kỷ quyền lực (grandiose narcissism) và ái kỷ khổ đau (negative narcissism). Người ái kỷ quyền lực bước vào hôn nhân với sự tự tin, khát khao được ngưỡng mộ, và nhu cầu kiểm...

CHA MẸ BORDERLINE VÀ DI SẢN SANG CHẤN GIA ĐÌNH

  Khi một đứa trẻ lớn lên cùng cha mẹ có rối loạn nhân cách ranh giới (borderline), ngôi nhà – lẽ ra phải là nơi an toàn – lại trở thành một chiến trường đầy biến động. Cha mẹ borderline thường trải qua những cơn hoảng loạn, sợ bị bỏ rơi, kèm theo sự thay đổi cảm...

NGƯỜI MẸ ÁI KỶ VÀ ĐỨA CON TRẦM CẢM, MẤT BẢN NGÃ

Trong một gia đình có người mẹ ái kỷ, tình yêu và sự nuôi dưỡng thường bị thay thế bởi quyền lực, hình ảnh và sự kiểm soát. Người mẹ ấy thường xây dựng một “thế giới bề mặt” với những đồ vật xa xỉ, vẻ ngoài hoàn hảo, hay thành tích được phô bày như bằng chứng cho sự...

STRESS ĐỘC HẠI VÀ UNG THƯ – MỐI LIÊN HỆ THẦM LẶNG

Ung thư là một bệnh lý phức tạp, hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, môi trường, lối sống, miễn dịch và cả tâm lý. Một trong những khía cạnh được nghiên cứu nhiều hơn trong những năm gần đây là mối liên hệ giữa sang chấn, stress kéo dài và sự phát...