KHI TRỊ LIỆU CHỈ LÀ NƠI TRÚ ẨN TẠM THỜI

KHI TRỊ LIỆU CHỈ LÀ NƠI TRÚ ẨN TẠM THỜI

Trong thực hành tâm lý, không ít trường hợp thân chủ tìm đến trị liệu không nhằm mục tiêu dài hạn, mà chỉ như một “nơi trú ẩn tạm thời” khi cảm xúc vượt ngưỡng chịu đựng. Họ thường đến phòng trị liệu trong trạng thái đau đớn, căng thẳng hoặc khủng hoảng, nhưng chỉ sau một đến hai buổi, khi tình trạng lắng xuống, họ rút lui và biến mất. Hiện tượng này phản ánh kiểu tìm kiếm trị liệu định hướng khủng hoảng, trong đó trị liệu được sử dụng như “thuốc giảm đau tức thời” thay vì một hành trình thay đổi bền vững.

Một điểm nổi bật ở nhóm thân chủ này là khó xác định mục tiêu trị liệu. Họ thường không biết mình thực sự mong đợi điều gì, hoặc cảm thấy bối rối khi được hỏi về mục tiêu dài hạn. Điều này khiến liên minh trị liệu (therapeutic alliance) khó hình thành, và sự rời bỏ trị liệu sớm trở nên phổ biến. Nhà trị liệu dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng khi thân chủ chỉ hiện diện chớp nhoáng rồi biến mất, mà không để lại nền tảng để làm việc tiếp theo.

Từ góc nhìn gắn bó, hành vi này liên quan đến mô hình gắn bó né tránh hoặc né tránh sợ hãi. Những thân chủ như vậy thường mang trong mình nỗi sợ mất mát, phụ thuộc hoặc bị kiểm soát, nên chỉ dám “tiếp cận” trị liệu trong chừng mực. Khi cơn khủng hoảng qua đi, hệ thống gắn bó của họ bật chế độ phòng vệ: rút lui, cắt kết nối hoặc thậm chí phân ly khỏi những cảm xúc đã bộc lộ. Cách phản ứng này giúp họ duy trì cảm giác tự chủ, nhưng cũng khiến họ khó có được sự hỗ trợ sâu sắc và lâu dài.

Về mặt sinh học thần kinh, sự xuất hiện rồi biến mất này có thể lý giải bằng cơ chế hoạt động của hệ thần kinh tự động. Khi đau khổ lên cao, hệ giao cảm thúc đẩy họ tìm kiếm sự hỗ trợ khẩn cấp. Nhưng khi căng thẳng giảm, cơ chế tránh né và phân ly lại chiếm ưu thế, khiến việc tiếp tục trị liệu trở nên “không cần thiết” trong cảm nhận chủ quan. Điều này tạo ra vòng lặp: khủng hoảng – tìm trị liệu – rút lui – khủng hoảng mới.

Một hệ quả đáng lo ngại là nhiều thân chủ trong nhóm này liên tục thay đổi nhà trị liệu. Họ không bao giờ có đủ thời gian và sự an toàn để đi sâu vào vấn đề cốt lõi, vì mỗi lần chuyển đổi đồng nghĩa với việc bắt đầu lại từ đầu. Việc liên tục rời bỏ mối quan hệ trị liệu cũng có thể củng cố niềm tin rằng “không nơi nào đủ an toàn để ở lại”, làm tăng cảm giác cô đơn và mất kết nối. Về lâu dài, họ dễ mắc kẹt trong vòng xoáy khủng hoảng lặp lại, đồng thời gia tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và các cơ chế phân ly nặng nề hơn. Nếu không có sự can thiệp phù hợp và một môi trường trị liệu nhất quán, thân chủ có thể mãi dừng lại ở mức “giảm đau tạm thời”, mà không bao giờ chạm đến sự thay đổi bền vững.

MIA NGUYỄN

 

Trong thực hành tâm lý, không ít trường hợp thân chủ tìm đến trị liệu không nhằm mục tiêu dài hạn, mà chỉ như một “nơi trú ẩn tạm thời” khi cảm xúc vượt ngưỡng chịu đựng. Họ thường đến phòng trị liệu trong trạng thái đau đớn, căng thẳng hoặc khủng hoảng, nhưng chỉ sau một đến hai buổi, khi tình trạng lắng xuống, họ rút lui và biến mất. Hiện tượng này phản ánh kiểu tìm kiếm trị liệu định hướng khủng hoảng, trong đó trị liệu được sử dụng như “thuốc giảm đau tức thời” thay vì một hành trình thay đổi bền vững.

Một điểm nổi bật ở nhóm thân chủ này là khó xác định mục tiêu trị liệu. Họ thường không biết mình thực sự mong đợi điều gì, hoặc cảm thấy bối rối khi được hỏi về mục tiêu dài hạn. Điều này khiến liên minh trị liệu (therapeutic alliance) khó hình thành, và sự rời bỏ trị liệu sớm trở nên phổ biến. Nhà trị liệu dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng khi thân chủ chỉ hiện diện chớp nhoáng rồi biến mất, mà không để lại nền tảng để làm việc tiếp theo.

Từ góc nhìn gắn bó, hành vi này liên quan đến mô hình gắn bó né tránh hoặc né tránh sợ hãi. Những thân chủ như vậy thường mang trong mình nỗi sợ mất mát, phụ thuộc hoặc bị kiểm soát, nên chỉ dám “tiếp cận” trị liệu trong chừng mực. Khi cơn khủng hoảng qua đi, hệ thống gắn bó của họ bật chế độ phòng vệ: rút lui, cắt kết nối hoặc thậm chí phân ly khỏi những cảm xúc đã bộc lộ. Cách phản ứng này giúp họ duy trì cảm giác tự chủ, nhưng cũng khiến họ khó có được sự hỗ trợ sâu sắc và lâu dài.

Về mặt sinh học thần kinh, sự xuất hiện rồi biến mất này có thể lý giải bằng cơ chế hoạt động của hệ thần kinh tự động. Khi đau khổ lên cao, hệ giao cảm thúc đẩy họ tìm kiếm sự hỗ trợ khẩn cấp. Nhưng khi căng thẳng giảm, cơ chế tránh né và phân ly lại chiếm ưu thế, khiến việc tiếp tục trị liệu trở nên “không cần thiết” trong cảm nhận chủ quan. Điều này tạo ra vòng lặp: khủng hoảng – tìm trị liệu – rút lui – khủng hoảng mới.

Một hệ quả đáng lo ngại là nhiều thân chủ trong nhóm này liên tục thay đổi nhà trị liệu. Họ không bao giờ có đủ thời gian và sự an toàn để đi sâu vào vấn đề cốt lõi, vì mỗi lần chuyển đổi đồng nghĩa với việc bắt đầu lại từ đầu. Việc liên tục rời bỏ mối quan hệ trị liệu cũng có thể củng cố niềm tin rằng “không nơi nào đủ an toàn để ở lại”, làm tăng cảm giác cô đơn và mất kết nối. Về lâu dài, họ dễ mắc kẹt trong vòng xoáy khủng hoảng lặp lại, đồng thời gia tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và các cơ chế phân ly nặng nề hơn. Nếu không có sự can thiệp phù hợp và một môi trường trị liệu nhất quán, thân chủ có thể mãi dừng lại ở mức “giảm đau tạm thời”, mà không bao giờ chạm đến sự thay đổi bền vững.

MIA NGUYỄN

LGBT VÀ CẢM GIÁC KHÔNG THUỘC VỀ

  Sinh ra là người đồng tính, song tính hay chuyển giới trong một gia đình dị tính chuẩn mực, nhiều cá nhân phải lớn lên trong môi trường không công nhận sự khác biệt của họ. Khi xã hội đặt nặng giá trị nam tính, sức mạnh và sự “bình thường”, những người thể hiện...

KHI TRẦM CẢM TRỞ THÀNH CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

Thông thường, trầm cảm được nhìn nhận như một rối loạn tâm thần cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi một người trải qua sang chấn kéo dài, trầm cảm có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường căng thẳng...

HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp...

GHOSTING TRONG TÌNH YÊU

  Ghosting là hiện tượng một người đột ngột biến mất khỏi mối quan hệ tình cảm mà không để lại lời giải thích, khiến đối phương rơi vào trạng thái hoang mang và đau khổ. Trong thời đại kết nối nhanh chóng qua mạng xã hội, ghosting trở thành một cách “chia tay im...

TÌNH YÊU VỚI NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD), tình yêu thường bắt đầu bằng sự kết nối mãnh liệt và cảm giác gần gũi sâu sắc. Người ranh giới khao khát tình cảm, sợ hãi bị bỏ rơi, và thường lý tưởng hóa đối phương...

LGBT VÀ CẢM GIÁC KHÔNG THUỘC VỀ

  Sinh ra là người đồng tính, song tính hay chuyển giới trong một gia đình dị tính chuẩn mực, nhiều cá nhân phải lớn lên trong môi trường không công nhận sự khác biệt của họ. Khi xã hội đặt nặng giá trị nam tính, sức mạnh và sự “bình thường”, những người thể hiện...

KHI TRẦM CẢM TRỞ THÀNH CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

Thông thường, trầm cảm được nhìn nhận như một rối loạn tâm thần cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi một người trải qua sang chấn kéo dài, trầm cảm có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường căng thẳng...

HỌC TÂM LÝ HỌC ĐỂ GIỮ KHOẢNG CÁCH VỚI NỖI ĐAU

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tìm đến các khóa học, sách vở hay hội thảo về tâm lý học như một cách để “chữa lành” cho bản thân. Họ tham gia lớp học, nghe diễn giả, đọc tài liệu, và thậm chí ghi chú rất cẩn thận. Tuy nhiên, ở một số người, việc tiếp...

GHOSTING TRONG TÌNH YÊU

  Ghosting là hiện tượng một người đột ngột biến mất khỏi mối quan hệ tình cảm mà không để lại lời giải thích, khiến đối phương rơi vào trạng thái hoang mang và đau khổ. Trong thời đại kết nối nhanh chóng qua mạng xã hội, ghosting trở thành một cách “chia tay im...

TÌNH YÊU VỚI NGƯỜI RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD), tình yêu thường bắt đầu bằng sự kết nối mãnh liệt và cảm giác gần gũi sâu sắc. Người ranh giới khao khát tình cảm, sợ hãi bị bỏ rơi, và thường lý tưởng hóa đối phương...

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH ÁI KỶ KHI YÊU

  Trong mối quan hệ với người mắc Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD), tình yêu ban đầu thường được khoác lên vẻ đẹp hoàn hảo nhưng dần trở thành sự lạm dụng tinh vi và nguy hiểm. Người ái kỷ thường bắt đầu bằng giai đoạn lý tưởng...

VĂN HÓA GIA TRƯỞNG ÁI KỶ VÀ NÃO BỘ NAM GIỚI BẠO HÀNH

Văn hóa gia trưởng ái kỷ (narcissistic patriarchy) là một hệ thống giá trị và niềm tin xã hội đặt nam giới ở vị trí quyền lực tối cao, đồng thời dung túng hoặc hợp thức hóa hành vi kiểm soát, áp bức và bạo lực với phụ nữ, trẻ em và các nhóm yếu thế. Trong hệ thống...

SỰ DUNG TÚNG VÀ CƠ CHẾ NÃO BỘ NGƯỜI GÂY BẠO LỰC

  Người đàn ông bạo hành thường không chỉ bị chi phối bởi cảm xúc tức thời, mà còn bởi những mô hình tư duy và cấu trúc não bộ đã hình thành lâu dài. Ở mức sinh học thần kinh, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) có thể hoạt động quá mức, khiến phản ứng giận dữ và cảm...

CAN THIỆP BẮT BUỘC VỚI NGƯỜI GÂY RA BẠO HÀNH

  Can thiệp bắt buộc (Batterer Intervention Program – BIP) là một chiến lược cần thiết nhằm đối phó với hành vi bạo lực gia đình, đặc biệt ở nhóm nam giới bạo hành. Khác với các hình thức hòa giải hoặc xử phạt đơn thuần, BIP yêu cầu người bạo hành phải tham gia...

BẠO HÀNH GIA ĐÌNH – VÒNG LẶP SANG CHẤN THẾ HỆ

  Bạo hành gia đình không chỉ gây ra những tổn thương trực tiếp về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn để lại những di chứng tâm lý sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực, não bộ và hệ thần kinh của em liên tục...