LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN
LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN
Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình không thuộc về”. Đây không chỉ là cảm xúc buồn bã, mà là một loại đau đớn thật sự được ghi dấu trong hệ thần kinh.
Các nghiên cứu cho thấy, khi con người bị loại trừ hay cảm thấy cô đơn, những vùng não xử lý đau thể chất như anterior cingulate cortex (ACC) và insula được kích hoạt mạnh mẽ. Điều này khiến nỗi đau xã hội mà người LGBT+ trải qua khi bị gia đình hoặc xã hội từ chối có cường độ tương tự như bị thương về thể chất. Bên cạnh đó, amygdala trở nên nhạy cảm hơn, làm họ thường xuyên trong trạng thái cảnh giác, bất an, như thể thế giới luôn tiềm ẩn mối đe dọa.
Hệ thần kinh stress (trục HPA) ở người LGBT+ trong tình trạng bị cô lập hoặc kỳ thị cũng dễ hoạt động quá mức, làm tăng cortisol mạn tính. Kết quả là cơ thể kiệt quệ, rối loạn giấc ngủ, miễn dịch suy giảm và nguy cơ trầm cảm tăng cao. Quan trọng hơn, sự thiếu hụt kết nối an toàn khiến hệ thống khen thưởng của não – vốn dựa vào dopamine và oxytocin – không được kích hoạt đủ. Thiếu dopamine làm giảm động lực, năng lượng; thiếu oxytocin khiến khó tin tưởng và gắn bó với người khác.
Trong hoàn cảnh đó, nhiều người LGBT+ tìm đến những hành vi gây hại như lạm dụng rượu, ma túy, tình dục không an toàn hay tự làm hại bản thân. Về mặt thần kinh, đây là cách não bộ tìm kiếm sự thay thế ngắn hạn để giải phóng dopamine, tạm thời làm dịu nỗi đau. Tuy nhiên, hệ quả là vòng luẩn quẩn: càng sử dụng các hành vi gây hại, họ càng bị cô lập, càng mất đi sự kết nối lành mạnh mà não thật sự cần.
Nỗi đau mang tên cô đơn ở người LGBT+ vì thế vừa mang tính xã hội vừa mang tính sinh học thần kinh. Khi họ bị tước đi sự công nhận, bộ não phản ứng như thể mất đi một nhu cầu cơ bản để tồn tại. Hiểu được cơ chế này giúp chúng ta nhìn nhận rằng việc tìm kiếm sự kết nối, sự chấp nhận không phải là “yếu đuối”, mà là nhu cầu thiết yếu của con người. Và để xoa dịu nỗi đau đó, xã hội cần tạo ra những không gian an toàn, những mối quan hệ xác thực, nơi mỗi cá nhân LGBT+ có thể được là chính mình, được lắng nghe và được yêu thương.
MIA NGUYỄN
Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình không thuộc về”. Đây không chỉ là cảm xúc buồn bã, mà là một loại đau đớn thật sự được ghi dấu trong hệ thần kinh.
Các nghiên cứu cho thấy, khi con người bị loại trừ hay cảm thấy cô đơn, những vùng não xử lý đau thể chất như anterior cingulate cortex (ACC) và insula được kích hoạt mạnh mẽ. Điều này khiến nỗi đau xã hội mà người LGBT+ trải qua khi bị gia đình hoặc xã hội từ chối có cường độ tương tự như bị thương về thể chất. Bên cạnh đó, amygdala trở nên nhạy cảm hơn, làm họ thường xuyên trong trạng thái cảnh giác, bất an, như thể thế giới luôn tiềm ẩn mối đe dọa.
Hệ thần kinh stress (trục HPA) ở người LGBT+ trong tình trạng bị cô lập hoặc kỳ thị cũng dễ hoạt động quá mức, làm tăng cortisol mạn tính. Kết quả là cơ thể kiệt quệ, rối loạn giấc ngủ, miễn dịch suy giảm và nguy cơ trầm cảm tăng cao. Quan trọng hơn, sự thiếu hụt kết nối an toàn khiến hệ thống khen thưởng của não – vốn dựa vào dopamine và oxytocin – không được kích hoạt đủ. Thiếu dopamine làm giảm động lực, năng lượng; thiếu oxytocin khiến khó tin tưởng và gắn bó với người khác.
Trong hoàn cảnh đó, nhiều người LGBT+ tìm đến những hành vi gây hại như lạm dụng rượu, ma túy, tình dục không an toàn hay tự làm hại bản thân. Về mặt thần kinh, đây là cách não bộ tìm kiếm sự thay thế ngắn hạn để giải phóng dopamine, tạm thời làm dịu nỗi đau. Tuy nhiên, hệ quả là vòng luẩn quẩn: càng sử dụng các hành vi gây hại, họ càng bị cô lập, càng mất đi sự kết nối lành mạnh mà não thật sự cần.
Nỗi đau mang tên cô đơn ở người LGBT+ vì thế vừa mang tính xã hội vừa mang tính sinh học thần kinh. Khi họ bị tước đi sự công nhận, bộ não phản ứng như thể mất đi một nhu cầu cơ bản để tồn tại. Hiểu được cơ chế này giúp chúng ta nhìn nhận rằng việc tìm kiếm sự kết nối, sự chấp nhận không phải là “yếu đuối”, mà là nhu cầu thiết yếu của con người. Và để xoa dịu nỗi đau đó, xã hội cần tạo ra những không gian an toàn, những mối quan hệ xác thực, nơi mỗi cá nhân LGBT+ có thể được là chính mình, được lắng nghe và được yêu thương.
MIA NGUYỄN





