NHỮNG ĐỨA TRẺ KHÔNG ĐƯỢC KHÓC
NHỮNG ĐỨA TRẺ KHÔNG ĐƯỢC KHÓC
Có những đứa trẻ lớn lên trong những ngôi nhà nơi tiếng khóc là điều cấm kỵ. Chúng không được phép thể hiện sự yếu đuối, không được “làm quá”, không được rơi lệ dù trong lòng đầy giông bão. Thay vì được ôm ấp khi đau buồn, chúng thường nghe những lời như “nín đi”, “khóc cái gì mà khóc”, “con nít mà cũng biết buồn à?”. Trải qua năm tháng, những đứa trẻ ấy học cách kìm nén, học cách nuốt nước mắt ngược vào trong. Chúng trở nên im lặng, thậm chí khóc không thành tiếng, như thể toàn bộ đời sống cảm xúc bị thu nhỏ lại, lặng lẽ co rút trong một góc tâm hồn không ai chạm tới.
Khi cảm xúc bị dồn nén, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển sớm, hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) – bộ máy điều phối giữa cảm xúc và phản ứng cơ thể – sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Thay vì được học cách điều hòa cảm xúc thông qua sự hiện diện an toàn của người lớn, trẻ phải tự xoay xở trong cô lập. Hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system), vốn giúp làm dịu và phục hồi cơ thể, có thể hoạt động quá mức theo hướng “đóng băng” (freeze/dorsal vagal shutdown), khiến trẻ trở nên thụ động, thiếu năng lượng, hoặc tách rời khỏi cảm xúc. Ngược lại, hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) có thể luôn trong trạng thái cảnh giác, khiến trẻ dễ lo âu, cáu kỉnh, hoặc phản ứng quá mức với những tình huống nhỏ.
Về lâu dài, sự kìm nén này để lại dấu vết rõ rệt trong cơ thể. Những đứa trẻ ấy khi lớn lên thường gặp các triệu chứng như khó thở, căng cơ mãn tính, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ hay rối loạn điều hòa cảm giác. Cơ thể của chúng luôn trong tình trạng “bán khẩn cấp”, như thể đang chuẩn bị cho một điều tồi tệ có thể xảy ra – dù không biết rõ điều đó là gì. Cảm xúc bị chối bỏ không biến mất; chúng tích tụ, trở thành gánh nặng vô hình, gây ra cả tổn thương tâm lý lẫn bệnh lý thực thể.
Khóc là một phản ứng sinh học – một cơ chế tự nhiên để giải tỏa cảm xúc và điều hòa hệ thần kinh. Khi một đứa trẻ bị tước đi quyền được khóc, điều đó không chỉ là cấm đoán một hành vi mà còn là phủ nhận nhu cầu cơ bản về sự an toàn, được thấu hiểu và kết nối. Việc phục hồi không thể chỉ dừng ở lời khuyên “hãy mạnh mẽ lên”, mà cần sự đồng hành sâu sắc giúp đứa trẻ – dù đã trưởng thành – học lại cách lắng nghe và biểu đạt cảm xúc một cách trọn vẹn, qua đó phục hồi sự cân bằng của hệ thần kinh và lòng tin vào chính mình.
MIA NGUYỄN
Có những đứa trẻ lớn lên trong những ngôi nhà nơi tiếng khóc là điều cấm kỵ. Chúng không được phép thể hiện sự yếu đuối, không được “làm quá”, không được rơi lệ dù trong lòng đầy giông bão. Thay vì được ôm ấp khi đau buồn, chúng thường nghe những lời như “nín đi”, “khóc cái gì mà khóc”, “con nít mà cũng biết buồn à?”. Trải qua năm tháng, những đứa trẻ ấy học cách kìm nén, học cách nuốt nước mắt ngược vào trong. Chúng trở nên im lặng, thậm chí khóc không thành tiếng, như thể toàn bộ đời sống cảm xúc bị thu nhỏ lại, lặng lẽ co rút trong một góc tâm hồn không ai chạm tới.
Khi cảm xúc bị dồn nén, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển sớm, hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) – bộ máy điều phối giữa cảm xúc và phản ứng cơ thể – sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Thay vì được học cách điều hòa cảm xúc thông qua sự hiện diện an toàn của người lớn, trẻ phải tự xoay xở trong cô lập. Hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system), vốn giúp làm dịu và phục hồi cơ thể, có thể hoạt động quá mức theo hướng “đóng băng” (freeze/dorsal vagal shutdown), khiến trẻ trở nên thụ động, thiếu năng lượng, hoặc tách rời khỏi cảm xúc. Ngược lại, hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) có thể luôn trong trạng thái cảnh giác, khiến trẻ dễ lo âu, cáu kỉnh, hoặc phản ứng quá mức với những tình huống nhỏ.
Về lâu dài, sự kìm nén này để lại dấu vết rõ rệt trong cơ thể. Những đứa trẻ ấy khi lớn lên thường gặp các triệu chứng như khó thở, căng cơ mãn tính, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ hay rối loạn điều hòa cảm giác. Cơ thể của chúng luôn trong tình trạng “bán khẩn cấp”, như thể đang chuẩn bị cho một điều tồi tệ có thể xảy ra – dù không biết rõ điều đó là gì. Cảm xúc bị chối bỏ không biến mất; chúng tích tụ, trở thành gánh nặng vô hình, gây ra cả tổn thương tâm lý lẫn bệnh lý thực thể.
Khóc là một phản ứng sinh học – một cơ chế tự nhiên để giải tỏa cảm xúc và điều hòa hệ thần kinh. Khi một đứa trẻ bị tước đi quyền được khóc, điều đó không chỉ là cấm đoán một hành vi mà còn là phủ nhận nhu cầu cơ bản về sự an toàn, được thấu hiểu và kết nối. Việc phục hồi không thể chỉ dừng ở lời khuyên “hãy mạnh mẽ lên”, mà cần sự đồng hành sâu sắc giúp đứa trẻ – dù đã trưởng thành – học lại cách lắng nghe và biểu đạt cảm xúc một cách trọn vẹn, qua đó phục hồi sự cân bằng của hệ thần kinh và lòng tin vào chính mình.
MIA NGUYỄN
