PHỔ TỰ KỶ Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

PHỔ TỰ KỶ Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

 

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh tồn tại suốt đời, ảnh hưởng đến cách cá nhân cảm nhận, tương tác xã hội, giao tiếp và xử lý thông tin. Khi nói đến người lớn trong phổ tự kỷ, chúng ta cần vượt qua các định kiến phổ biến cho rằng tự kỷ chỉ hiện diện rõ rệt ở trẻ em. Tuy nhiên, việc nhận diện phổ tự kỷ ở người lớn thường khó khăn hơn vì họ đã học được cách thích nghi với xã hội, đôi khi bằng cách che giấu hoặc “ngụy trang” những khác biệt của mình. Nhiều người lớn chỉ được chẩn đoán ở tuổi trưởng thành – thường sau nhiều năm sống trong sự hiểu lầm, bị gắn nhãn sai hoặc tự nghi ngờ bản thân.

Khái niệm “phổ tự kỷ” (autism spectrum) phản ánh mức độ đa dạng trong biểu hiện của tự kỷ. Không có hai người tự kỷ nào giống hệt nhau. Một số cá nhân có thể cần hỗ trợ đáng kể trong sinh hoạt hàng ngày, trong khi những người khác có thể sống tự lập và phát triển vượt bậc trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, nghệ thuật, hoặc công nghệ. Chính sự đa dạng này dẫn đến việc xem tự kỷ như một biểu hiện của sự đa dạng thần kinh (neurodiversity), thay vì một “rối loạn” cần sửa chữa.

Một số dấu hiệu phổ biến ở người lớn trong phổ tự kỷ bao gồm: khó khăn trong các mối quan hệ xã hội; cảm thấy mệt mỏi sau các tương tác xã hội do phải “giả vờ” hoặc diễn vai; nhạy cảm quá mức hoặc giảm cảm nhận với âm thanh, ánh sáng, mùi hoặc xúc giác; có thói quen cứng nhắc, ưa thích sự ổn định; và thường có hứng thú sâu sắc với một số lĩnh vực cụ thể. Một số người có thể giỏi về lý luận, tư duy hệ thống, hoặc sáng tạo, nhưng lại gặp khó khăn trong việc hiểu các quy tắc ngầm trong giao tiếp xã hội.

Về mặt thần kinh học, nghiên cứu cho thấy não bộ của người tự kỷ có cấu trúc và kết nối khác biệt, ảnh hưởng đến xử lý cảm giác, ngôn ngữ, cảm xúc và tương tác xã hội. Những khác biệt này không đồng nghĩa với thiếu hụt, mà là những biến thể hợp lệ trong phát triển thần kinh con người. Các yếu tố di truyền đóng vai trò lớn trong sự hình thành tự kỷ, kết hợp với một số yếu tố môi trường trong giai đoạn trước và sau sinh.

Việc nhận diện người lớn trong phổ tự kỷ không chỉ dừng ở chẩn đoán, mà còn bao gồm khả năng thấu hiểu hành vi, cách giao tiếp và nhu cầu của họ. Quan trọng hơn, xã hội cần chuyển từ mô hình “chuẩn hóa” sang mô hình bao dung sự khác biệt, tôn trọng giá trị cá nhân và kiến tạo không gian sống phù hợp cho mọi kiểu não bộ. Thay vì cố thay đổi người trong phổ tự kỷ để họ “hòa nhập”, chúng ta nên thay đổi cách nhìn để hòa hợp với sự đa dạng này.

MIA NGUYỄN

 

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh tồn tại suốt đời, ảnh hưởng đến cách cá nhân cảm nhận, tương tác xã hội, giao tiếp và xử lý thông tin. Khi nói đến người lớn trong phổ tự kỷ, chúng ta cần vượt qua các định kiến phổ biến cho rằng tự kỷ chỉ hiện diện rõ rệt ở trẻ em. Tuy nhiên, việc nhận diện phổ tự kỷ ở người lớn thường khó khăn hơn vì họ đã học được cách thích nghi với xã hội, đôi khi bằng cách che giấu hoặc “ngụy trang” những khác biệt của mình. Nhiều người lớn chỉ được chẩn đoán ở tuổi trưởng thành – thường sau nhiều năm sống trong sự hiểu lầm, bị gắn nhãn sai hoặc tự nghi ngờ bản thân.

Khái niệm “phổ tự kỷ” (autism spectrum) phản ánh mức độ đa dạng trong biểu hiện của tự kỷ. Không có hai người tự kỷ nào giống hệt nhau. Một số cá nhân có thể cần hỗ trợ đáng kể trong sinh hoạt hàng ngày, trong khi những người khác có thể sống tự lập và phát triển vượt bậc trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, nghệ thuật, hoặc công nghệ. Chính sự đa dạng này dẫn đến việc xem tự kỷ như một biểu hiện của sự đa dạng thần kinh (neurodiversity), thay vì một “rối loạn” cần sửa chữa.

Một số dấu hiệu phổ biến ở người lớn trong phổ tự kỷ bao gồm: khó khăn trong các mối quan hệ xã hội; cảm thấy mệt mỏi sau các tương tác xã hội do phải “giả vờ” hoặc diễn vai; nhạy cảm quá mức hoặc giảm cảm nhận với âm thanh, ánh sáng, mùi hoặc xúc giác; có thói quen cứng nhắc, ưa thích sự ổn định; và thường có hứng thú sâu sắc với một số lĩnh vực cụ thể. Một số người có thể giỏi về lý luận, tư duy hệ thống, hoặc sáng tạo, nhưng lại gặp khó khăn trong việc hiểu các quy tắc ngầm trong giao tiếp xã hội.

Về mặt thần kinh học, nghiên cứu cho thấy não bộ của người tự kỷ có cấu trúc và kết nối khác biệt, ảnh hưởng đến xử lý cảm giác, ngôn ngữ, cảm xúc và tương tác xã hội. Những khác biệt này không đồng nghĩa với thiếu hụt, mà là những biến thể hợp lệ trong phát triển thần kinh con người. Các yếu tố di truyền đóng vai trò lớn trong sự hình thành tự kỷ, kết hợp với một số yếu tố môi trường trong giai đoạn trước và sau sinh.

Việc nhận diện người lớn trong phổ tự kỷ không chỉ dừng ở chẩn đoán, mà còn bao gồm khả năng thấu hiểu hành vi, cách giao tiếp và nhu cầu của họ. Quan trọng hơn, xã hội cần chuyển từ mô hình “chuẩn hóa” sang mô hình bao dung sự khác biệt, tôn trọng giá trị cá nhân và kiến tạo không gian sống phù hợp cho mọi kiểu não bộ. Thay vì cố thay đổi người trong phổ tự kỷ để họ “hòa nhập”, chúng ta nên thay đổi cách nhìn để hòa hợp với sự đa dạng này.

MIA NGUYỄN

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

TOXIC STRESS THỜI THƠ ẤU VÀ DI SẢN SANG CHẤN

Trong những năm đầu đời, trẻ em cần một môi trường an toàn, ổn định và đầy yêu thương để phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có được nền tảng đó. Nhiều em phải trải qua trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs) như...

GIA ĐÌNH “BỆNH LÝ”

Trong nhiều gia đình bệnh lý, sự kết hợp giữa một người cha hoặc mẹ mang đặc điểm nhân cách ái kỷ và một người còn lại có xu hướng rối loạn nhân cách ranh giới (borderline) thường tạo nên một trường bạo lực tâm lý liên tục. Người ái kỷ cần kiểm soát, thống trị và luôn...

HÃY RỜI ĐI KHỎI CHA MẸ ĐỘC HẠI

  Trong văn hóa Việt Nam, cha mẹ luôn được coi là gốc rễ, là nơi con cái phải kính trọng và chăm sóc trọn đời. Tuy nhiên, không phải mọi cha mẹ đều mang đến sự an toàn và tình yêu lành mạnh. Với những cha mẹ độc hại, đặc biệt khi có đặc điểm của rối loạn nhân...

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...