“TRẦM CẢM” DO “NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

“TRẦM CẢM” DO “NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

Trong xã hội hiện đại, mạng xã hội đã trở thành công cụ giao tiếp, giải trí và chia sẻ thông tin phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức dẫn đến “nghiện mạng xã hội” đang trở thành một hiện tượng đáng báo động. Nghiện mạng xã hội không chỉ ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt, quan hệ xã hội mà còn làm gia tăng nguy cơ rối loạn tâm lý, trong đó trầm cảm là một hệ quả nổi bật. Để hiểu rõ hiện tượng này, cần xem xét cả góc độ sinh học thần kinh lẫn hệ quả lâu dài đối với đời sống cá nhân.

Về mặt sinh học thần kinh, nghiện mạng xã hội có cơ chế tương tự các hành vi nghiện khác như cờ bạc hay game online. Khi sử dụng mạng xã hội, não bộ giải phóng dopamine – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến khoái cảm và phần thưởng. Mỗi lượt “like”, bình luận hay thông báo mới trở thành một “kích thích tức thời”, tạo nên vòng lặp củng cố hành vi. Hệ thống phần thưởng (reward system) trong não, đặc biệt là vùng nhân vân (nucleus accumbens) và vỏ não trước trán (prefrontal cortex), bị điều chỉnh theo hướng lệ thuộc. Khi dopamine tăng cao trong thời gian ngắn nhưng giảm mạnh ngay sau đó, não bộ dần mất khả năng duy trì cảm giác hài lòng tự nhiên. Điều này dẫn đến trạng thái “thiếu hụt dopamine”, biểu hiện bằng cảm giác trống rỗng, mất hứng thú – những dấu hiệu điển hình của trầm cảm.

Ngoài ra, nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến nhịp sinh học và khả năng điều hòa cảm xúc. Thói quen thức khuya sử dụng điện thoại làm gián đoạn sản xuất melatonin, dẫn đến rối loạn giấc ngủ – một yếu tố nguy cơ lớn của trầm cảm. Đồng thời, việc so sánh bản thân với hình ảnh “hoàn hảo” của người khác trên mạng kích hoạt vùng hạnh nhân (amygdala), gia tăng căng thẳng và cảm giác tự ti. Về lâu dài, sự kết hợp giữa thiếu ngủ, căng thẳng thần kinh và lệ thuộc dopamine khiến hệ thần kinh dễ rơi vào trạng thái kiệt quệ, thúc đẩy sự phát triển của trầm cảm lâm sàng.

Hệ quả của trầm cảm do nghiện mạng xã hội rất đa dạng. Trên phương diện cá nhân, người bệnh dễ mất động lực học tập, làm việc và xa rời các hoạt động thực tế. Họ có xu hướng rút lui xã hội, cảm thấy cô đơn dù kết nối ảo dày đặc. Về phương diện sức khỏe, trầm cảm kéo dài làm tăng nguy cơ lạm dụng chất, rối loạn lo âu, thậm chí ý nghĩ tự sát. Ở cấp độ xã hội, tình trạng này có thể làm giảm năng suất lao động, gia tăng gánh nặng y tế và tác động tiêu cực đến chất lượng các mối quan hệ.

Tóm lại, nghiện mạng xã hội không chỉ là một thói quen xấu mà còn là yếu tố nguy cơ dẫn đến trầm cảm thông qua cơ chế sinh học thần kinh liên quan đến dopamine, giấc ngủ và điều hòa cảm xúc. Hiểu rõ mối liên hệ này là cơ sở quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp, bao gồm giáo dục về sử dụng mạng xã hội có kiểm soát, tăng cường kỹ năng quản lý cảm xúc và khuyến khích kết nối thực tế nhằm bảo vệ sức khỏe tâm thần trong thời đại số.

MIA NGUYỄN

 

Trong xã hội hiện đại, mạng xã hội đã trở thành công cụ giao tiếp, giải trí và chia sẻ thông tin phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức dẫn đến “nghiện mạng xã hội” đang trở thành một hiện tượng đáng báo động. Nghiện mạng xã hội không chỉ ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt, quan hệ xã hội mà còn làm gia tăng nguy cơ rối loạn tâm lý, trong đó trầm cảm là một hệ quả nổi bật. Để hiểu rõ hiện tượng này, cần xem xét cả góc độ sinh học thần kinh lẫn hệ quả lâu dài đối với đời sống cá nhân.

Về mặt sinh học thần kinh, nghiện mạng xã hội có cơ chế tương tự các hành vi nghiện khác như cờ bạc hay game online. Khi sử dụng mạng xã hội, não bộ giải phóng dopamine – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến khoái cảm và phần thưởng. Mỗi lượt “like”, bình luận hay thông báo mới trở thành một “kích thích tức thời”, tạo nên vòng lặp củng cố hành vi. Hệ thống phần thưởng (reward system) trong não, đặc biệt là vùng nhân vân (nucleus accumbens) và vỏ não trước trán (prefrontal cortex), bị điều chỉnh theo hướng lệ thuộc. Khi dopamine tăng cao trong thời gian ngắn nhưng giảm mạnh ngay sau đó, não bộ dần mất khả năng duy trì cảm giác hài lòng tự nhiên. Điều này dẫn đến trạng thái “thiếu hụt dopamine”, biểu hiện bằng cảm giác trống rỗng, mất hứng thú – những dấu hiệu điển hình của trầm cảm.

Ngoài ra, nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến nhịp sinh học và khả năng điều hòa cảm xúc. Thói quen thức khuya sử dụng điện thoại làm gián đoạn sản xuất melatonin, dẫn đến rối loạn giấc ngủ – một yếu tố nguy cơ lớn của trầm cảm. Đồng thời, việc so sánh bản thân với hình ảnh “hoàn hảo” của người khác trên mạng kích hoạt vùng hạnh nhân (amygdala), gia tăng căng thẳng và cảm giác tự ti. Về lâu dài, sự kết hợp giữa thiếu ngủ, căng thẳng thần kinh và lệ thuộc dopamine khiến hệ thần kinh dễ rơi vào trạng thái kiệt quệ, thúc đẩy sự phát triển của trầm cảm lâm sàng.

Hệ quả của trầm cảm do nghiện mạng xã hội rất đa dạng. Trên phương diện cá nhân, người bệnh dễ mất động lực học tập, làm việc và xa rời các hoạt động thực tế. Họ có xu hướng rút lui xã hội, cảm thấy cô đơn dù kết nối ảo dày đặc. Về phương diện sức khỏe, trầm cảm kéo dài làm tăng nguy cơ lạm dụng chất, rối loạn lo âu, thậm chí ý nghĩ tự sát. Ở cấp độ xã hội, tình trạng này có thể làm giảm năng suất lao động, gia tăng gánh nặng y tế và tác động tiêu cực đến chất lượng các mối quan hệ.

Tóm lại, nghiện mạng xã hội không chỉ là một thói quen xấu mà còn là yếu tố nguy cơ dẫn đến trầm cảm thông qua cơ chế sinh học thần kinh liên quan đến dopamine, giấc ngủ và điều hòa cảm xúc. Hiểu rõ mối liên hệ này là cơ sở quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp, bao gồm giáo dục về sử dụng mạng xã hội có kiểm soát, tăng cường kỹ năng quản lý cảm xúc và khuyến khích kết nối thực tế nhằm bảo vệ sức khỏe tâm thần trong thời đại số.

MIA NGUYỄN

MỐI NGUY HIỂM KHI SỬ DỤNG MÀN HÌNH VỚI TRẺ EM

  Trong giai đoạn từ 0 đến 3 tuổi, não bộ của trẻ phát triển nhanh nhất và nhạy cảm nhất trong suốt cuộc đời. Đây là thời kỳ hình thành hàng tỷ kết nối thần kinh mới, được nuôi dưỡng qua những trải nghiệm thực tế như nghe giọng nói của cha mẹ, vận động, tiếp xúc...

“NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

  Trong kỷ nguyên công nghệ, mạng xã hội, trò chơi điện tử và các ứng dụng giải trí như TikTok đã trở thành một phần quen thuộc của đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, khi việc sử dụng không còn nằm trong tầm kiểm soát, trẻ em và thanh thiếu niên rất dễ rơi vào trạng...

“NGHIỆN” MÀN HÌNH

  Trong thời đại công nghệ số, thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng hay máy tính trở thành công cụ không thể thiếu trong học tập, làm việc và giải trí. Tuy nhiên, khi việc sử dụng mất kiểm soát, lấn át các hoạt động cần thiết khác và gây suy...

ĐẰNG SAU SỰ TỨC GIẬN

Cơn tức giận thường được nhìn thấy như một phản ứng bùng nổ, mạnh mẽ và đôi khi gây tổn hại trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ hơn, tức giận không phải lúc nào cũng là “vấn đề gốc”. Đằng sau nó là những hoạt động phức tạp của hệ thần kinh, những ký ức...

TRẦM CẢM – CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

  Trầm cảm từ lâu được xem là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến và gây nhiều hệ lụy nhất. Khi nhắc đến trầm cảm, phần lớn mọi người nghĩ ngay đến bệnh lý cần được điều trị. Điều này không sai, nhưng nếu chỉ nhìn nhận ở một chiều, ta sẽ bỏ qua khía cạnh...

MỐI NGUY HIỂM KHI SỬ DỤNG MÀN HÌNH VỚI TRẺ EM

  Trong giai đoạn từ 0 đến 3 tuổi, não bộ của trẻ phát triển nhanh nhất và nhạy cảm nhất trong suốt cuộc đời. Đây là thời kỳ hình thành hàng tỷ kết nối thần kinh mới, được nuôi dưỡng qua những trải nghiệm thực tế như nghe giọng nói của cha mẹ, vận động, tiếp xúc...

“NGHIỆN” MẠNG XÃ HỘI

  Trong kỷ nguyên công nghệ, mạng xã hội, trò chơi điện tử và các ứng dụng giải trí như TikTok đã trở thành một phần quen thuộc của đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, khi việc sử dụng không còn nằm trong tầm kiểm soát, trẻ em và thanh thiếu niên rất dễ rơi vào trạng...

“NGHIỆN” MÀN HÌNH

  Trong thời đại công nghệ số, thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng hay máy tính trở thành công cụ không thể thiếu trong học tập, làm việc và giải trí. Tuy nhiên, khi việc sử dụng mất kiểm soát, lấn át các hoạt động cần thiết khác và gây suy...

ĐẰNG SAU SỰ TỨC GIẬN

Cơn tức giận thường được nhìn thấy như một phản ứng bùng nổ, mạnh mẽ và đôi khi gây tổn hại trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ hơn, tức giận không phải lúc nào cũng là “vấn đề gốc”. Đằng sau nó là những hoạt động phức tạp của hệ thần kinh, những ký ức...

TRẦM CẢM – CƠ CHẾ BẢO VỆ CUỐI CÙNG

  Trầm cảm từ lâu được xem là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến và gây nhiều hệ lụy nhất. Khi nhắc đến trầm cảm, phần lớn mọi người nghĩ ngay đến bệnh lý cần được điều trị. Điều này không sai, nhưng nếu chỉ nhìn nhận ở một chiều, ta sẽ bỏ qua khía cạnh...

CHE GIẤU BÍ MẬT ĐỂ GIA ĐÌNH KHÔNG TAN VỠ

Trong nhiều gia đình, khi có một sự thật khó chấp nhận – như chuyện vợ hoặc chồng ngoại tình, hay việc hôn nhân không còn hạnh phúc – các thành viên thường chọn cách che giấu và né tránh. Người lớn nói dối rằng “mọi chuyện vẫn ổn”, con cái giả vờ tin, còn cả gia đình...

NÓI DỐI MÃN TÍNH

  Nói dối là hành vi con người nào cũng từng trải qua, nhưng khi nó trở thành một thói quen kéo dài và dường như ăn sâu vào cách tồn tại của một người, ta gọi đó là nói dối mãn tính. Đây không chỉ đơn thuần là sự gian lận hay thiếu trung thực, mà thường là một cơ...

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...