CAN THIỆP BẮT BUỘC VỚI NGƯỜI GÂY RA BẠO HÀNH

CAN THIỆP BẮT BUỘC VỚI NGƯỜI GÂY RA BẠO HÀNH

 

Can thiệp bắt buộc (Batterer Intervention Program – BIP) là một chiến lược cần thiết nhằm đối phó với hành vi bạo lực gia đình, đặc biệt ở nhóm nam giới bạo hành. Khác với các hình thức hòa giải hoặc xử phạt đơn thuần, BIP yêu cầu người bạo hành phải tham gia chương trình giáo dục và thay đổi hành vi theo một lộ trình bắt buộc, thường gắn với yêu cầu pháp lý hoặc phán quyết của tòa án. Điều này xuất phát từ thực tế rằng phần lớn người bạo hành không tự nguyện tìm kiếm sự giúp đỡ, và nếu không có sự can thiệp chuyên sâu, họ có nguy cơ tái phạm rất cao.

Một trong những mục tiêu quan trọng của can thiệp bắt buộc là phá vỡ vòng lặp bạo lực. Nhiều người bạo hành tin rằng việc sử dụng sức mạnh thể chất hoặc tinh thần để kiểm soát bạn đời và con cái là “quyền” hay “nghĩa vụ”. Họ thường duy trì niềm tin gia trưởng và văn hóa ái kỷ, coi phụ nữ và trẻ em như tài sản có thể điều khiển. BIP được thiết kế để thách thức những niềm tin này thông qua giáo dục về giới, bình đẳng quyền lực và kỹ năng giao tiếp phi bạo lực, giúp người tham gia nhận thức lại mối quan hệ dựa trên tôn trọng và đồng thuận.

Về mặt sinh học thần kinh, nhiều kẻ bạo hành có vùng hạch hạnh nhân (amygdala) phản ứng quá mức, dẫn đến sự bùng phát giận dữ trước những kích thích nhỏ, trong khi vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng kiểm soát xung động – hoạt động kém hiệu quả. Đồng thời, các vùng não liên quan đến thấu cảm có thể kém phát triển hoặc ít được kích hoạt, khiến họ dễ phi nhân hóa (objectify) nạn nhân. BIP thường áp dụng các kỹ thuật nhận thức – hành vi (CBT) kết hợp luyện tập quản lý cảm xúc, nhằm điều chỉnh lại những phản ứng sinh học này và tăng khả năng đồng cảm.

Can thiệp bắt buộc cũng nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân. Thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh, stress hoặc nạn nhân, người tham gia được hướng dẫn nhận diện hành vi bạo lực là một lựa chọn có ý thức và có thể thay đổi. Sự hiện diện của yếu tố pháp lý giúp đảm bảo họ không bỏ ngang chương trình, đồng thời tạo áp lực để duy trì cam kết.

Tác động của BIP không chỉ dừng ở cá nhân mà còn lan tỏa ra cộng đồng. Khi xã hội áp dụng các biện pháp can thiệp bắt buộc một cách nghiêm túc, thông điệp được gửi đi rõ ràng: bạo lực gia đình là hành vi không thể chấp nhận. Hơn nữa, việc thay đổi hành vi của người bạo hành giúp trẻ em trong gia đình không tiếp tục chứng kiến hoặc trải nghiệm bạo lực, từ đó giảm nguy cơ tái diễn vòng lặp sang chấn giữa các thế hệ. Chính vì vậy, BIP là một phần thiết yếu trong chiến lược toàn diện nhằm chấm dứt bạo lực gia đình và bảo vệ sự an toàn, phẩm giá của mọi thành viên.

MIA NGUYỄN

 

Can thiệp bắt buộc (Batterer Intervention Program – BIP) là một chiến lược cần thiết nhằm đối phó với hành vi bạo lực gia đình, đặc biệt ở nhóm nam giới bạo hành. Khác với các hình thức hòa giải hoặc xử phạt đơn thuần, BIP yêu cầu người bạo hành phải tham gia chương trình giáo dục và thay đổi hành vi theo một lộ trình bắt buộc, thường gắn với yêu cầu pháp lý hoặc phán quyết của tòa án. Điều này xuất phát từ thực tế rằng phần lớn người bạo hành không tự nguyện tìm kiếm sự giúp đỡ, và nếu không có sự can thiệp chuyên sâu, họ có nguy cơ tái phạm rất cao.

Một trong những mục tiêu quan trọng của can thiệp bắt buộc là phá vỡ vòng lặp bạo lực. Nhiều người bạo hành tin rằng việc sử dụng sức mạnh thể chất hoặc tinh thần để kiểm soát bạn đời và con cái là “quyền” hay “nghĩa vụ”. Họ thường duy trì niềm tin gia trưởng và văn hóa ái kỷ, coi phụ nữ và trẻ em như tài sản có thể điều khiển. BIP được thiết kế để thách thức những niềm tin này thông qua giáo dục về giới, bình đẳng quyền lực và kỹ năng giao tiếp phi bạo lực, giúp người tham gia nhận thức lại mối quan hệ dựa trên tôn trọng và đồng thuận.

Về mặt sinh học thần kinh, nhiều kẻ bạo hành có vùng hạch hạnh nhân (amygdala) phản ứng quá mức, dẫn đến sự bùng phát giận dữ trước những kích thích nhỏ, trong khi vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng kiểm soát xung động – hoạt động kém hiệu quả. Đồng thời, các vùng não liên quan đến thấu cảm có thể kém phát triển hoặc ít được kích hoạt, khiến họ dễ phi nhân hóa (objectify) nạn nhân. BIP thường áp dụng các kỹ thuật nhận thức – hành vi (CBT) kết hợp luyện tập quản lý cảm xúc, nhằm điều chỉnh lại những phản ứng sinh học này và tăng khả năng đồng cảm.

Can thiệp bắt buộc cũng nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân. Thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh, stress hoặc nạn nhân, người tham gia được hướng dẫn nhận diện hành vi bạo lực là một lựa chọn có ý thức và có thể thay đổi. Sự hiện diện của yếu tố pháp lý giúp đảm bảo họ không bỏ ngang chương trình, đồng thời tạo áp lực để duy trì cam kết.

Tác động của BIP không chỉ dừng ở cá nhân mà còn lan tỏa ra cộng đồng. Khi xã hội áp dụng các biện pháp can thiệp bắt buộc một cách nghiêm túc, thông điệp được gửi đi rõ ràng: bạo lực gia đình là hành vi không thể chấp nhận. Hơn nữa, việc thay đổi hành vi của người bạo hành giúp trẻ em trong gia đình không tiếp tục chứng kiến hoặc trải nghiệm bạo lực, từ đó giảm nguy cơ tái diễn vòng lặp sang chấn giữa các thế hệ. Chính vì vậy, BIP là một phần thiết yếu trong chiến lược toàn diện nhằm chấm dứt bạo lực gia đình và bảo vệ sự an toàn, phẩm giá của mọi thành viên.

MIA NGUYỄN

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

TOXIC STRESS THỜI THƠ ẤU VÀ DI SẢN SANG CHẤN

Trong những năm đầu đời, trẻ em cần một môi trường an toàn, ổn định và đầy yêu thương để phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có được nền tảng đó. Nhiều em phải trải qua trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs) như...

GIA ĐÌNH “BỆNH LÝ”

Trong nhiều gia đình bệnh lý, sự kết hợp giữa một người cha hoặc mẹ mang đặc điểm nhân cách ái kỷ và một người còn lại có xu hướng rối loạn nhân cách ranh giới (borderline) thường tạo nên một trường bạo lực tâm lý liên tục. Người ái kỷ cần kiểm soát, thống trị và luôn...

HÃY RỜI ĐI KHỎI CHA MẸ ĐỘC HẠI

  Trong văn hóa Việt Nam, cha mẹ luôn được coi là gốc rễ, là nơi con cái phải kính trọng và chăm sóc trọn đời. Tuy nhiên, không phải mọi cha mẹ đều mang đến sự an toàn và tình yêu lành mạnh. Với những cha mẹ độc hại, đặc biệt khi có đặc điểm của rối loạn nhân...

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...

NGOẠI TÌNH “MÃN TÍNH”

  Rối loạn nhân cách nhóm B bao gồm bốn dạng chính: ái kỷ (narcissistic), ranh giới (borderline), chống đối xã hội (antisocial) và kịch tính (histrionic). Điểm chung của nhóm này là sự kịch tính, hỗn loạn, bốc đồng và khó kiểm soát cảm xúc, khiến các mối quan hệ...