ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI
ĐI LÀM TRỊ LIỆU TÂM LÝ NHƯNG KHÔNG MUỐN THAY ĐỔI
Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng người khác hoặc thoát khỏi áp lực tạm thời. Khi động cơ nội tại mạnh, thân chủ sẵn sàng chấp nhận khó khăn, đối diện với những sự thật khó chịu và kiên trì thực hành các kỹ thuật trị liệu, ngay cả khi kết quả chưa đến ngay lập tức.
Ngược lại, nếu một người không muốn thay đổi, hoặc chỉ tham gia trị liệu vì sức ép từ gia đình, cơ quan hay hoàn cảnh khủng hoảng, quá trình can thiệp gần như không thể tạo ra kết quả bền vững. Lý do là vì thay đổi tâm lý không chỉ là tiếp thu thông tin mới, mà là quá trình tái cấu trúc nhận thức, cảm xúc và hành vi — một tiến trình đòi hỏi sự hợp tác tích cực, liên tục và chủ động của thân chủ. Khi cá nhân thiếu động cơ nội tại, mọi kỹ thuật, lời khuyên hay kế hoạch trị liệu dễ bị gạt bỏ hoặc thực hiện hời hợt, dẫn đến kết quả ngắn hạn hoặc không có kết quả.
Về mặt thần kinh học, động cơ nội tại liên quan đến hệ thống khen thưởng của não, đặc biệt là các đường dẫn dopamine ở vỏ trán trước (prefrontal cortex) và thể vân (striatum). Khi cá nhân thực sự muốn thay đổi, những vùng này hoạt động mạnh, hỗ trợ việc hình thành và duy trì thói quen mới. Ngược lại, nếu động lực chỉ đến từ bên ngoài, sự hoạt hóa này thường không đủ để vượt qua sức hút của “đường mòn” hành vi cũ được lưu giữ trong hạch nền (basal ganglia). Nói cách khác, không có động cơ nội tại, não sẽ luôn tìm cách quay về trạng thái quen thuộc, ngay cả khi trạng thái đó gây tổn hại.
Đây là lý do mà câu nói “nếu bạn không muốn thay đổi thì chẳng nhà trị liệu nào có thể giúp được” mang tính thực tế lâm sàng cao. Nhà trị liệu có thể tạo điều kiện, mở ra cơ hội, hỗ trợ kỹ thuật, nhưng chính thân chủ mới là người thực hiện thay đổi. Sự thay đổi sẽ không xảy ra nếu bản thân họ không bước qua rào cản tâm lý và cam kết với tiến trình. Điều này không phải là sự đổ lỗi cho thân chủ, mà là sự thừa nhận giới hạn tự nhiên của trị liệu tâm lý: nó chỉ phát huy tác dụng khi có sự gặp gỡ giữa kỹ năng chuyên môn của nhà trị liệu và ý chí chủ động của người cần giúp đỡ.
MIA NGUYỄN
Trong trị liệu tâm lý, động cơ nội tại (intrinsic motivation) được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng thay đổi bền vững. Đây là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, dựa trên mong muốn thật sự cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chỉ để làm hài lòng người khác hoặc thoát khỏi áp lực tạm thời. Khi động cơ nội tại mạnh, thân chủ sẵn sàng chấp nhận khó khăn, đối diện với những sự thật khó chịu và kiên trì thực hành các kỹ thuật trị liệu, ngay cả khi kết quả chưa đến ngay lập tức.
Ngược lại, nếu một người không muốn thay đổi, hoặc chỉ tham gia trị liệu vì sức ép từ gia đình, cơ quan hay hoàn cảnh khủng hoảng, quá trình can thiệp gần như không thể tạo ra kết quả bền vững. Lý do là vì thay đổi tâm lý không chỉ là tiếp thu thông tin mới, mà là quá trình tái cấu trúc nhận thức, cảm xúc và hành vi — một tiến trình đòi hỏi sự hợp tác tích cực, liên tục và chủ động của thân chủ. Khi cá nhân thiếu động cơ nội tại, mọi kỹ thuật, lời khuyên hay kế hoạch trị liệu dễ bị gạt bỏ hoặc thực hiện hời hợt, dẫn đến kết quả ngắn hạn hoặc không có kết quả.
Về mặt thần kinh học, động cơ nội tại liên quan đến hệ thống khen thưởng của não, đặc biệt là các đường dẫn dopamine ở vỏ trán trước (prefrontal cortex) và thể vân (striatum). Khi cá nhân thực sự muốn thay đổi, những vùng này hoạt động mạnh, hỗ trợ việc hình thành và duy trì thói quen mới. Ngược lại, nếu động lực chỉ đến từ bên ngoài, sự hoạt hóa này thường không đủ để vượt qua sức hút của “đường mòn” hành vi cũ được lưu giữ trong hạch nền (basal ganglia). Nói cách khác, không có động cơ nội tại, não sẽ luôn tìm cách quay về trạng thái quen thuộc, ngay cả khi trạng thái đó gây tổn hại.
Đây là lý do mà câu nói “nếu bạn không muốn thay đổi thì chẳng nhà trị liệu nào có thể giúp được” mang tính thực tế lâm sàng cao. Nhà trị liệu có thể tạo điều kiện, mở ra cơ hội, hỗ trợ kỹ thuật, nhưng chính thân chủ mới là người thực hiện thay đổi. Sự thay đổi sẽ không xảy ra nếu bản thân họ không bước qua rào cản tâm lý và cam kết với tiến trình. Điều này không phải là sự đổ lỗi cho thân chủ, mà là sự thừa nhận giới hạn tự nhiên của trị liệu tâm lý: nó chỉ phát huy tác dụng khi có sự gặp gỡ giữa kỹ năng chuyên môn của nhà trị liệu và ý chí chủ động của người cần giúp đỡ.
MIA NGUYỄN
