ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

ADHD VÀ RỐI LOẠN CHỐNG ĐỐI

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều chỉnh hành vi; ODD được mô tả là mẫu hành vi giận dữ, tranh cãi, chống đối hoặc thách thức người có thẩm quyền trong thời gian ≥ 6 tháng. Khi cùng tồn tại, hai rối loạn này tạo thành tổ hợp triệu chứng vừa ảnh hưởng đến khả năng học tập và quan hệ xã hội, vừa gây căng thẳng nghiêm trọng trong gia đình và môi trường học đường.

Việc trị liệu cho trẻ ADHD + ODD gặp nhiều khó khăn vì bản chất của cả hai rối loạn đều làm giảm khả năng hợp tác. Ở ADHD, các vấn đề về chức năng điều hành khiến trẻ khó duy trì tập trung trong buổi trị liệu, quên bài tập về nhà, và khó áp dụng kỹ thuật đã học vào thực tế. Ở ODD, thái độ chống đối, nghi ngờ hoặc thách thức nhà trị liệu và người lớn nói chung khiến quá trình thiết lập liên minh trị liệu (therapeutic alliance) bị cản trở. Khi hai yếu tố này kết hợp, khả năng tham gia ổn định vào tiến trình trị liệu giảm đáng kể.

Tỷ lệ bỏ trị liệu sớm ở nhóm này cao, đặc biệt khi động cơ trị liệu chủ yếu đến từ cha mẹ hoặc giáo viên, chứ không xuất phát từ nhận thức và mong muốn thay đổi của chính trẻ. Trẻ thường tham gia vì bị ép buộc và sẵn sàng từ chối trị liệu khi áp lực từ bên ngoài giảm. Ở tuổi vị thành niên, sự kháng cự có thể gia tăng do nhu cầu độc lập và khẳng định bản thân, khiến họ coi trị liệu là một hình thức kiểm soát hơn là hỗ trợ.

Ngoài ra, yếu tố gia đình đóng vai trò then chốt. Nếu cha mẹ không hợp tác, thiếu kiên nhẫn, hoặc chính họ cũng gặp khó khăn về điều hòa cảm xúc, các kỹ thuật trị liệu khó được duy trì ở nhà. ODD thường gắn với môi trường gắn bó không an toàn, xung đột hoặc thiếu nhất quán trong kỷ luật, vì vậy nếu bối cảnh này không thay đổi, tiến bộ trong phòng trị liệu dễ bị xóa bỏ nhanh chóng.

Từ góc độ lâm sàng, việc bỏ trị liệu không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với thất bại hoàn toàn. Ngay cả một thời gian trị liệu ngắn cũng có thể giúp giảm bớt căng thẳng tức thời hoặc cung cấp cho cha mẹ một số công cụ ứng phó. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ dropout, cần triển khai chiến lược đa hệ thống: kết hợp trị liệu hành vi cho trẻ, huấn luyện kỹ năng cha mẹ, phối hợp với giáo viên và môi trường học đường, đồng thời sử dụng phương pháp trực quan, ngắn gọn và có phần thưởng nhanh. Chỉ khi có sự tham gia tích cực từ cả trẻ, gia đình và hệ thống hỗ trợ xung quanh, cơ hội duy trì trị liệu và đạt thay đổi bền vững mới được cải thiện.

MIA NGUYỄN

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn chống đối (ODD) là hai rối loạn thường xuất hiện cùng nhau ở trẻ em và vị thành niên, với tỷ lệ cộng hiện (comorbidity) lên tới 30–50% tùy nghiên cứu. ADHD đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, kiểm soát xung động và điều chỉnh hành vi; ODD được mô tả là mẫu hành vi giận dữ, tranh cãi, chống đối hoặc thách thức người có thẩm quyền trong thời gian ≥ 6 tháng. Khi cùng tồn tại, hai rối loạn này tạo thành tổ hợp triệu chứng vừa ảnh hưởng đến khả năng học tập và quan hệ xã hội, vừa gây căng thẳng nghiêm trọng trong gia đình và môi trường học đường.

Việc trị liệu cho trẻ ADHD + ODD gặp nhiều khó khăn vì bản chất của cả hai rối loạn đều làm giảm khả năng hợp tác. Ở ADHD, các vấn đề về chức năng điều hành khiến trẻ khó duy trì tập trung trong buổi trị liệu, quên bài tập về nhà, và khó áp dụng kỹ thuật đã học vào thực tế. Ở ODD, thái độ chống đối, nghi ngờ hoặc thách thức nhà trị liệu và người lớn nói chung khiến quá trình thiết lập liên minh trị liệu (therapeutic alliance) bị cản trở. Khi hai yếu tố này kết hợp, khả năng tham gia ổn định vào tiến trình trị liệu giảm đáng kể.

Tỷ lệ bỏ trị liệu sớm ở nhóm này cao, đặc biệt khi động cơ trị liệu chủ yếu đến từ cha mẹ hoặc giáo viên, chứ không xuất phát từ nhận thức và mong muốn thay đổi của chính trẻ. Trẻ thường tham gia vì bị ép buộc và sẵn sàng từ chối trị liệu khi áp lực từ bên ngoài giảm. Ở tuổi vị thành niên, sự kháng cự có thể gia tăng do nhu cầu độc lập và khẳng định bản thân, khiến họ coi trị liệu là một hình thức kiểm soát hơn là hỗ trợ.

Ngoài ra, yếu tố gia đình đóng vai trò then chốt. Nếu cha mẹ không hợp tác, thiếu kiên nhẫn, hoặc chính họ cũng gặp khó khăn về điều hòa cảm xúc, các kỹ thuật trị liệu khó được duy trì ở nhà. ODD thường gắn với môi trường gắn bó không an toàn, xung đột hoặc thiếu nhất quán trong kỷ luật, vì vậy nếu bối cảnh này không thay đổi, tiến bộ trong phòng trị liệu dễ bị xóa bỏ nhanh chóng.

Từ góc độ lâm sàng, việc bỏ trị liệu không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với thất bại hoàn toàn. Ngay cả một thời gian trị liệu ngắn cũng có thể giúp giảm bớt căng thẳng tức thời hoặc cung cấp cho cha mẹ một số công cụ ứng phó. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ dropout, cần triển khai chiến lược đa hệ thống: kết hợp trị liệu hành vi cho trẻ, huấn luyện kỹ năng cha mẹ, phối hợp với giáo viên và môi trường học đường, đồng thời sử dụng phương pháp trực quan, ngắn gọn và có phần thưởng nhanh. Chỉ khi có sự tham gia tích cực từ cả trẻ, gia đình và hệ thống hỗ trợ xung quanh, cơ hội duy trì trị liệu và đạt thay đổi bền vững mới được cải thiện.

MIA NGUYỄN

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

CHIẾC MẶT NẠ HOÀN HẢO

  Có những đứa trẻ từ rất sớm đã học cách khoác lên mình “chiếc mặt nạ hoàn hảo”. Các em nỗ lực đạt điểm cao, giành thành tích, cư xử gương mẫu và không để lộ chút yếu đuối nào. Đối với các em, sự hoàn hảo giống như một đặc quyền: nó giúp che giấu những mong manh...

LGBT+ – NỖI ĐAU MANG TÊN CÔ ĐƠN

  Cô đơn là trải nghiệm mà ai cũng từng nếm trải, nhưng với cộng đồng LGBT+, nỗi cô đơn thường mang màu sắc đặc biệt sâu và đau hơn. Khi một người lớn lên trong môi trường bị kỳ thị, từ chối hay không được công nhận, não bộ họ liên tục ghi nhận tín hiệu “mình...

CÔ ĐƠN DƯỚI GÓC NHÌN SINH HỌC THẦN KINH

  Cô đơn không chỉ là cảm giác trống trải hay nỗi buồn thoáng qua, mà thực sự là một trải nghiệm đau đớn ở cấp độ sinh học thần kinh. Con người là sinh vật xã hội, bộ não chúng ta tiến hóa để duy trì kết nối với nhóm nhằm đảm bảo sự tồn tại. Khi bị tách rời hoặc...

CÔ ĐƠN VÀ TRẦM CẢM

  Cô đơn là một trải nghiệm phổ biến, ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Thế nhưng, khi nỗi cô đơn kéo dài và không được xoa dịu bằng sự kết nối, sự lắng nghe và những vòng tay ấm áp, nó có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho trầm cảm hình thành. Về mặt sinh học...

CĂNG THẲNG VÀ KHẢ NĂNG THỤ THAI, MANG THAI

  Hệ thống đáp ứng với căng thẳng (stress response system) là một cơ chế sinh học phức tạp, trong đó trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) đóng vai trò trung tâm. Khi cơ thể đối mặt với áp lực, hormone cortisol và catecholamine (adrenaline,...

KHI ĐÀN ÔNG PHÂN LY

  Nhiều người đàn ông trưởng thành mang trong mình những vết thương vô hình từ sang chấn và bạo hành thời thơ ấu. Trải qua những tình huống bị xâm phạm, bị làm nhục hoặc phải sống trong môi trường bạo lực, họ học cách “cắt kết nối” khỏi cảm xúc để sinh tồn. Sự...

TOXIC STRESS THỜI THƠ ẤU VÀ DI SẢN SANG CHẤN

Trong những năm đầu đời, trẻ em cần một môi trường an toàn, ổn định và đầy yêu thương để phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có được nền tảng đó. Nhiều em phải trải qua trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs) như...

GIA ĐÌNH “BỆNH LÝ”

Trong nhiều gia đình bệnh lý, sự kết hợp giữa một người cha hoặc mẹ mang đặc điểm nhân cách ái kỷ và một người còn lại có xu hướng rối loạn nhân cách ranh giới (borderline) thường tạo nên một trường bạo lực tâm lý liên tục. Người ái kỷ cần kiểm soát, thống trị và luôn...

HÃY RỜI ĐI KHỎI CHA MẸ ĐỘC HẠI

  Trong văn hóa Việt Nam, cha mẹ luôn được coi là gốc rễ, là nơi con cái phải kính trọng và chăm sóc trọn đời. Tuy nhiên, không phải mọi cha mẹ đều mang đến sự an toàn và tình yêu lành mạnh. Với những cha mẹ độc hại, đặc biệt khi có đặc điểm của rối loạn nhân...

RỜI KHỎI MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI KHI QUÁ MUỘN

  Trong các mối quan hệ tình cảm, tình yêu và lòng trung thành thường khiến chúng ta tin rằng sự kiên nhẫn có thể thay đổi người kia. Tuy nhiên, khi sống cùng người mắc rối loạn nhân cách nhóm B như ái kỷ, ranh giới, chống đối xã hội hay kịch tính, sự kiên nhẫn...